Chứng quyền STB/VCI/M/Au/T/A6 (HOSE: CSTB2506)

CW STB/VCI/M/Au/T/A6

2,640

-100 (-3.65%)
28/04/2025 13:50

Mở cửa2,660

Cao nhất2,660

Thấp nhất2,640

Cao nhất NY2,740

Thấp nhất NY900

KLGD1,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở39,100

Giá thực hiện38,100

Hòa vốn **43,380

S-X *1,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2506: CSTB2507 CSTB2501 CSTB2503 CSTB2509 CSTB2409
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/VCI/M/Au/T/A6

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20252,640-100 (-3.65%)1,600
25/04/20252,740 (0.00%)
24/04/20252,740 (0.00%)
23/04/20252,740 (0.00%)
22/04/20252,740 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,070-130 (-4.06%)98,5009,10039,210ACBS12 tháng
CSTB24091,230-70 (-5.38%)218,2003,10040,920SSI9 tháng
CSTB24101,380-220 (-13.75%)394,6001,10042,140ACBS12 tháng
CSTB24111,650 (0.00%)5,10040,600MBS6 tháng
CSTB2413690-50 (-6.76%)150,800-57942,439KIS7 tháng
CSTB25012,220-40 (-1.77%)5,6005,60040,160VPBankS6 tháng
CSTB25022,240-160 (-6.67%)4,6003,60042,220VPBankS9 tháng
CSTB25032,280-60 (-2.56%)111,9004,10039,560SSI5 tháng
CSTB25042,740-160 (-5.52%)17,2001,10043,480SSI10 tháng
CSTB25051,810-130 (-6.70%)2,300-90045,430BSI9 tháng
CSTB25062,640-100 (-3.65%)1,6001,00043,380VCI6 tháng
CSTB2507680-100 (-12.82%)8,000-89942,719KIS4 tháng
CSTB25081,040-110 (-9.57%)4,000-1,89945,159KIS6 tháng
CSTB2509960-130 (-11.93%)100-3,89946,839KIS7 tháng
CSTB25101,000-100 (-9.09%)100-4,89947,999KIS8 tháng
CSTB25111,050-100 (-8.70%)100-5,89949,199KIS9 tháng
CSTB25121,230-150 (-10.87%)3,400-6,89950,919KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506500 (0.00%)23,950-3,45028,4006 tháng
CFPT250680-50 (-38.46%)171,800110,000-54,000164,6406 tháng
CHDB2501170-40 (-19.05%)27,00021,400-3,40025,1406 tháng
CHPG2507330-70 (-17.50%)43,00025,550-4,05030,2606 tháng
CMBB25061,200-100 (-7.69%)12,60023,70067525,1136 tháng
CMSN250415020 (+15.38%)67,60061,900-15,80078,3006 tháng
CMWG250643090 (+26.47%)142,30060,400-6,50068,1906 tháng
CSTB25062,640-100 (-3.65%)1,60039,1001,00043,3806 tháng
CTCB2505860-640 (-42.67%)79,90025,950-45028,1206 tháng
CTPB2501110-60 (-35.29%)525,70013,550-4,15017,8106 tháng
CVHM25047,900150 (+1.94%)10,90060,60016,10060,3006 tháng
CVIB2503520 (0.00%)17,550-2,84120,8916 tháng
CVIC25037,760 (0.00%)16,40068,10025,50065,8806 tháng
CVJC2501230-120 (-34.29%)138,20088,400-17,700107,4806 tháng
CVPB2505180-290 (-61.70%)51,10016,600-4,40021,1806 tháng
CVRE25044,970510 (+11.43%)27,60023,3005,40022,8706 tháng
CVNM2505170-200 (-54.05%)17,70057,800-10,00068,4806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,710
Giá thực hiện:38,100
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành