Mở cửa2,660
Cao nhất2,660
Thấp nhất2,640
Cao nhất NY2,740
Thấp nhất NY900
KLGD1,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn63
Giá CK cơ sở39,100
Giá thực hiện38,100
Hòa vốn **43,380
S-X *1,000
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 2,640 | -100 (-3.65%) | 1,600 |
25/04/2025 | 2,740 | (0.00%) | |
24/04/2025 | 2,740 | (0.00%) | |
23/04/2025 | 2,740 | (0.00%) | |
22/04/2025 | 2,740 | (0.00%) |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,070 | -130 (-4.06%) | 98,500 | 9,100 | 39,210 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2409 | 1,230 | -70 (-5.38%) | 218,200 | 3,100 | 40,920 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,380 | -220 (-13.75%) | 394,600 | 1,100 | 42,140 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 5,100 | 40,600 | MBS | 6 tháng | |
CSTB2413 | 690 | -50 (-6.76%) | 150,800 | -579 | 42,439 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,220 | -40 (-1.77%) | 5,600 | 5,600 | 40,160 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,240 | -160 (-6.67%) | 4,600 | 3,600 | 42,220 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,280 | -60 (-2.56%) | 111,900 | 4,100 | 39,560 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,740 | -160 (-5.52%) | 17,200 | 1,100 | 43,480 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,810 | -130 (-6.70%) | 2,300 | -900 | 45,430 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 2,640 | -100 (-3.65%) | 1,600 | 1,000 | 43,380 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 680 | -100 (-12.82%) | 8,000 | -899 | 42,719 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 1,040 | -110 (-9.57%) | 4,000 | -1,899 | 45,159 | KIS | 6 tháng |
CSTB2509 | 960 | -130 (-11.93%) | 100 | -3,899 | 46,839 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,000 | -100 (-9.09%) | 100 | -4,899 | 47,999 | KIS | 8 tháng |
CSTB2511 | 1,050 | -100 (-8.70%) | 100 | -5,899 | 49,199 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,230 | -150 (-10.87%) | 3,400 | -6,899 | 50,919 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 23,950 | -3,450 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 80 | -50 (-38.46%) | 171,800 | 110,000 | -54,000 | 164,640 | 6 tháng |
CHDB2501 | 170 | -40 (-19.05%) | 27,000 | 21,400 | -3,400 | 25,140 | 6 tháng |
CHPG2507 | 330 | -70 (-17.50%) | 43,000 | 25,550 | -4,050 | 30,260 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 12,600 | 23,700 | 675 | 25,113 | 6 tháng |
CMSN2504 | 150 | 20 (+15.38%) | 67,600 | 61,900 | -15,800 | 78,300 | 6 tháng |
CMWG2506 | 430 | 90 (+26.47%) | 142,300 | 60,400 | -6,500 | 68,190 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,640 | -100 (-3.65%) | 1,600 | 39,100 | 1,000 | 43,380 | 6 tháng |
CTCB2505 | 860 | -640 (-42.67%) | 79,900 | 25,950 | -450 | 28,120 | 6 tháng |
CTPB2501 | 110 | -60 (-35.29%) | 525,700 | 13,550 | -4,150 | 17,810 | 6 tháng |
CVHM2504 | 7,900 | 150 (+1.94%) | 10,900 | 60,600 | 16,100 | 60,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | 17,550 | -2,841 | 20,891 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 7,760 | (0.00%) | 16,400 | 68,100 | 25,500 | 65,880 | 6 tháng |
CVJC2501 | 230 | -120 (-34.29%) | 138,200 | 88,400 | -17,700 | 107,480 | 6 tháng |
CVPB2505 | 180 | -290 (-61.70%) | 51,100 | 16,600 | -4,400 | 21,180 | 6 tháng |
CVRE2504 | 4,970 | 510 (+11.43%) | 27,600 | 23,300 | 5,400 | 22,870 | 6 tháng |
CVNM2505 | 170 | -200 (-54.05%) | 17,700 | 57,800 | -10,000 | 68,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,710 |
Giá thực hiện: | 38,100 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |