Chứng quyền STB-HSC-MET14 (HOSE: CSTB2513)

CW.STB-HSC-MET14

1,710

30 (+1.79%)
09/05/2025 14:51

Mở cửa1,650

Cao nhất1,710

Thấp nhất1,640

Cao nhất NY1,710

Thấp nhất NY1,640

KLGD1,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn247

Giá CK cơ sở39,750

Giá thực hiện39,000

Hòa vốn **45,840

S-X *750

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2513: CSHB2501 CSTB2402 CSTB2409 CSTB2503 CSTB2512
Trending: HPG (113.786) - FPT (99.182) - MBB (89.740) - NVL (88.667) - VIC (85.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB-HSC-MET14

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSTB24023,300100 (+3.13%)3 : 130,0009,75039,900ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24091,30060 (+4.84%)4 : 136,0003,75041,200SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24101,510100 (+7.09%)3 : 138,0001,75042,530ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24111,390100 (+7.75%)4 : 134,0005,75039,560MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB241373040 (+5.80%)4 : 139,6797142,599KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSTB25012,350-650 (-21.67%)3 : 133,5006,25040,550VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,370150 (+6.76%)3 : 135,5004,25042,610VPBankSMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CSTB25032,490110 (+4.62%)2 : 135,0004,75039,980SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,900110 (+3.94%)2 : 138,0001,75043,800SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CSTB25051,97020 (+1.03%)3 : 140,000-25045,910BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25061,70080 (+4.94%)2 : 138,1001,65041,500VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB2507840100 (+13.51%)4 : 139,999-24943,359KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CSTB2508980 (0.00%)4 : 140,999-1,24944,919KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSTB25091,03050 (+5.10%)4 : 142,999-3,24947,119KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CSTB25101,010 (0.00%)4 : 143,999-4,24948,039KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSTB25111,09090 (+9%)4 : 144,999-5,24949,359KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CSTB25121,29080 (+6.61%)4 : 145,999-6,24951,159KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CSTB25131,71030 (+1.79%)4 : 139,00075045,840HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CSTB25141,960110 (+5.95%)4 : 139,50025047,340HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,310-70 (-5.07%)2 : 125,65027,000-1,35029,620HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,30010 (+0.78%)4 : 127,60025,0002,60030,200TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25054,320 (0.00%)2 : 125,00017,0008,00025,640VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CFPT25111,570160 (+11.35%)10 : 1116,000124,000-8,000139,700FPTMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25121,78070 (+4.09%)10 : 1116,000126,000-10,000143,800FPTMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CHPG25172,460-80 (-3.15%)2 : 125,65025,50015030,420HPGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMBB25091,940 (0.00%)2 : 123,50024,500-1,00028,380MBBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMBB25102,050 (0.00%)2 : 123,50024,500-1,00028,600MBBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMSN25111,49090 (+6.43%)8 : 162,80059,0003,80070,920MSNMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25091,59020 (+1.27%)8 : 160,40054,5005,90067,220MWGMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25101,870130 (+7.47%)8 : 160,40055,0005,40069,960MWGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CSTB25131,71030 (+1.79%)4 : 139,75039,00075045,840STBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CSTB25141,960110 (+5.95%)4 : 139,75039,50025047,340STBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CTPB25021,27020 (+1.60%)2 : 114,05014,0005016,540TPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25103,290 (0.00%)4 : 162,20057,5004,70070,660VHMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25113,73040 (+1.08%)4 : 162,20058,0004,20072,920VHMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVIC25094,940370 (+8.10%)4 : 176,50068,0008,50087,760VICMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVNM251091040 (+4.60%)8 : 157,70061,000-3,30068,280VNMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25111,040-10 (-0.95%)2 : 117,00018,500-1,50020,580VPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25121,230-20 (-1.60%)2 : 117,00019,000-2,00021,460VPBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVRE25113,500320 (+10.06%)2 : 125,00021,5003,50028,500VREMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh