Chứng quyền STB-HSC-MET14 (HOSE: CSTB2513)

CW.STB-HSC-MET14

1,710

30 (+1.79%)
09/05/2025 14:51

Mở cửa1,650

Cao nhất1,710

Thấp nhất1,640

Cao nhất NY1,710

Thấp nhất NY1,640

KLGD1,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn248

Giá CK cơ sở39,750

Giá thực hiện39,000

Hòa vốn **45,840

S-X *750

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2513: CSHB2501 CSTB2402 CSTB2409 CSTB2503 CSTB2512
Trending: HPG (102.828) - FPT (87.629) - MBB (81.384) - NVL (76.429) - VCB (72.312)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB-HSC-MET14

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20251,71030 (+1.79%)1,200
08/05/20251,680 (0.00%)
07/05/20251,680-670 (-28.51%)18,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,300100 (+3.13%)255,4009,75039,900ACBS12 tháng
CSTB24091,30060 (+4.84%)1,024,4003,75041,200SSI9 tháng
CSTB24101,510100 (+7.09%)671,7001,75042,530ACBS12 tháng
CSTB24111,390100 (+7.75%)2005,75039,560MBS6 tháng
CSTB241373040 (+5.80%)431,0007142,599KIS7 tháng
CSTB25012,350-650 (-21.67%)7006,25040,550VPBankS6 tháng
CSTB25022,370150 (+6.76%)1,7004,25042,610VPBankS9 tháng
CSTB25032,490110 (+4.62%)505,7004,75039,980SSI5 tháng
CSTB25042,900110 (+3.94%)32,1001,75043,800SSI10 tháng
CSTB25051,97020 (+1.03%)102,600-25045,910BSI9 tháng
CSTB25061,70080 (+4.94%)1,0001,65041,500VCI6 tháng
CSTB2507840100 (+13.51%)8,900-24943,359KIS4 tháng
CSTB2508980 (0.00%)-1,24944,919KIS6 tháng
CSTB25091,03050 (+5.10%)12,200-3,24947,119KIS7 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)-4,24948,039KIS8 tháng
CSTB25111,09090 (+9%)10,100-5,24949,359KIS9 tháng
CSTB25121,29080 (+6.61%)8,000-6,24951,159KIS11 tháng
CSTB25131,71030 (+1.79%)1,20075045,840HCM9 tháng
CSTB25141,960110 (+5.95%)30025047,340HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,310-70 (-5.07%)4,60025,650-1,35029,6209 tháng
CTCB25061,30010 (+0.78%)122,20027,6002,60030,2009 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)25,0008,00025,6409 tháng
CFPT25111,570160 (+11.35%)51,900116,000-8,000139,7009 tháng
CFPT25121,78070 (+4.09%)93,500116,000-10,000143,80012 tháng
CHPG25172,460-80 (-3.15%)29,00025,65015030,42012 tháng
CMBB25091,940 (0.00%)23,500-1,00028,3809 tháng
CMBB25102,050 (0.00%)20023,500-1,00028,60012 tháng
CMSN25111,49090 (+6.43%)30,70062,8003,80070,9209 tháng
CMWG25091,59020 (+1.27%)101,30060,4005,90067,2209 tháng
CMWG25101,870130 (+7.47%)316,20060,4005,40069,96012 tháng
CSTB25131,71030 (+1.79%)1,20039,75075045,8409 tháng
CSTB25141,960110 (+5.95%)30039,75025047,34012 tháng
CTPB25021,27020 (+1.60%)137,40014,0505016,5409 tháng
CVHM25103,290 (0.00%)3,00062,2004,70070,6609 tháng
CVHM25113,73040 (+1.08%)2,40062,2004,20072,92012 tháng
CVIC25094,940370 (+8.10%)41,40076,5008,50087,7609 tháng
CVNM251091040 (+4.60%)121,80057,700-3,30068,2809 tháng
CVPB25111,040-10 (-0.95%)177,00017,000-1,50020,5809 tháng
CVPB25121,230-20 (-1.60%)132,50017,000-2,00021,46012 tháng
CVRE25113,500320 (+10.06%)20025,0003,50028,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:08/01/2026
Ngày đáo hạn:12/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:39,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành