Mở cửa1,960
Cao nhất1,960
Thấp nhất1,960
Cao nhất NY1,960
Thấp nhất NY1,850
KLGD300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn339
Giá CK cơ sở39,750
Giá thực hiện39,500
Hòa vốn **47,340
S-X *250
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2025 | 1,960 | 110 (+5.95%) | 300 |
08/05/2025 | 1,850 | -60 (-3.14%) | 100 |
07/05/2025 | 1,910 | -670 (-25.97%) | 100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,300 | 100 (+3.13%) | 255,400 | 9,750 | 39,900 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2409 | 1,300 | 60 (+4.84%) | 1,024,400 | 3,750 | 41,200 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,510 | 100 (+7.09%) | 671,700 | 1,750 | 42,530 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,390 | 100 (+7.75%) | 200 | 5,750 | 39,560 | MBS | 6 tháng |
CSTB2413 | 730 | 40 (+5.80%) | 431,000 | 71 | 42,599 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,350 | -650 (-21.67%) | 700 | 6,250 | 40,550 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,370 | 150 (+6.76%) | 1,700 | 4,250 | 42,610 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,490 | 110 (+4.62%) | 505,700 | 4,750 | 39,980 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,900 | 110 (+3.94%) | 32,100 | 1,750 | 43,800 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 1,970 | 20 (+1.03%) | 102,600 | -250 | 45,910 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,700 | 80 (+4.94%) | 1,000 | 1,650 | 41,500 | VCI | 6 tháng |
CSTB2507 | 840 | 100 (+13.51%) | 8,900 | -249 | 43,359 | KIS | 4 tháng |
CSTB2508 | 980 | (0.00%) | -1,249 | 44,919 | KIS | 6 tháng | |
CSTB2509 | 1,030 | 50 (+5.10%) | 12,200 | -3,249 | 47,119 | KIS | 7 tháng |
CSTB2510 | 1,010 | (0.00%) | -4,249 | 48,039 | KIS | 8 tháng | |
CSTB2511 | 1,090 | 90 (+9%) | 10,100 | -5,249 | 49,359 | KIS | 9 tháng |
CSTB2512 | 1,290 | 80 (+6.61%) | 8,000 | -6,249 | 51,159 | KIS | 11 tháng |
CSTB2513 | 1,710 | 30 (+1.79%) | 1,200 | 750 | 45,840 | HCM | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,960 | 110 (+5.95%) | 300 | 250 | 47,340 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,310 | -70 (-5.07%) | 4,600 | 25,650 | -1,350 | 29,620 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,300 | 10 (+0.78%) | 122,200 | 27,600 | 2,600 | 30,200 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 25,000 | 8,000 | 25,640 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,570 | 160 (+11.35%) | 51,900 | 116,000 | -8,000 | 139,700 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,780 | 70 (+4.09%) | 93,500 | 116,000 | -10,000 | 143,800 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,460 | -80 (-3.15%) | 29,000 | 25,650 | 150 | 30,420 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,940 | (0.00%) | 23,500 | -1,000 | 28,380 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,050 | (0.00%) | 200 | 23,500 | -1,000 | 28,600 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 30,700 | 62,800 | 3,800 | 70,920 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,590 | 20 (+1.27%) | 101,300 | 60,400 | 5,900 | 67,220 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,870 | 130 (+7.47%) | 316,200 | 60,400 | 5,400 | 69,960 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,710 | 30 (+1.79%) | 1,200 | 39,750 | 750 | 45,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,960 | 110 (+5.95%) | 300 | 39,750 | 250 | 47,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,270 | 20 (+1.60%) | 137,400 | 14,050 | 50 | 16,540 | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,290 | (0.00%) | 3,000 | 62,200 | 4,700 | 70,660 | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,730 | 40 (+1.08%) | 2,400 | 62,200 | 4,200 | 72,920 | 12 tháng |
CVIC2509 | 4,940 | 370 (+8.10%) | 41,400 | 76,500 | 8,500 | 87,760 | 9 tháng |
CVNM2510 | 910 | 40 (+4.60%) | 121,800 | 57,700 | -3,300 | 68,280 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,040 | -10 (-0.95%) | 177,000 | 17,000 | -1,500 | 20,580 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,230 | -20 (-1.60%) | 132,500 | 17,000 | -2,000 | 21,460 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,500 | 320 (+10.06%) | 200 | 25,000 | 3,500 | 28,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 13/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 39,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |