Chứng quyền TCB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CTCB2003)

CW TCB/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

140

50 (+55.56%)
22/10/2020 15:00

Mở cửa90

Cao nhất140

Thấp nhất60

Cao nhất NY3,400

Thấp nhất NY50

KLGD123,700

NN mua-

NN bán1,300

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,950

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **25,140

S-X *-1,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2003: CMBB2005 CMBB2006 CHPG2110 CHPG2206
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/VCSC/M/Au/T/A1

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB2403820-10 (-1.20%)81,3001,35030,100ACBS12 tháng
CTCB24041,220-20 (-1.61%)3002,35031,100MBS9 tháng
CTCB2405350 (0.00%)48228,618KIS4 tháng
CTCB2406430 (0.00%)-62930,129KIS7 tháng
CTCB25012,42030 (+1.26%)6,7003,35028,840VPBankS7 tháng
CTCB25022,080-10 (-0.48%)96,7003,35028,160SSI5 tháng
CTCB25032,280-20 (-0.87%)165,4001,35030,560SSI10 tháng
CTCB25041,350-20 (-1.46%)3,4002,85032,600BSI12 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)95029,920VCI6 tháng
CTCB25061,410-130 (-8.44%)7,3002,35030,640HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506740 (0.00%)26,150-1,25028,8806 tháng
CFPT2506320-60 (-15.79%)122,300129,900-34,100166,5606 tháng
CHDB2501570-20 (-3.39%)175,40023,350-1,45025,9406 tháng
CHPG2507600-70 (-10.45%)39,50027,900-1,70030,8006 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)24,1501,12526,0706 tháng
CMSN2504510-30 (-5.56%)90,60070,400-7,30079,7406 tháng
CMWG2506580 (0.00%)61,600-5,30068,6406 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)38,90080041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,35095029,9206 tháng
CTPB250180010 (+1.27%)2,90016,350-1,35018,5006 tháng
CVHM25042,400-800 (-25%)8,90047,7003,20049,3006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,450-75023,5006 tháng
CVIC25033,100-200 (-6.06%)7,60051,9009,30051,9006 tháng
CVJC2501590-210 (-26.25%)122,90099,100-7,000109,6406 tháng
CVPB25051,02020 (+2%)5,10020,100-90022,0206 tháng
CVRE25041,850 (0.00%)18,70080019,7506 tháng
CVNM2505600-150 (-20%)10,00062,800-5,00070,2006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/04/2020
Ngày niêm yết:14/05/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:18/05/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:22/10/2020
Ngày đáo hạn:26/10/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành