Mở cửa90
Cao nhất140
Thấp nhất60
Cao nhất NY3,400
Thấp nhất NY50
KLGD123,700
NN mua-
NN bán1,300
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,950
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **25,140
S-X *-1,050
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 850 | 20 (+2.41%) | 137,700 | 1,450 | 30,250 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 300 | 2,450 | 31,100 | MBS | 9 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 582 | 28,618 | KIS | 4 tháng | |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | -529 | 30,129 | KIS | 7 tháng | |
CTCB2501 | 2,450 | 60 (+2.51%) | 7,200 | 3,450 | 28,900 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 2,090 | (0.00%) | 110,500 | 3,450 | 28,180 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 2,330 | 30 (+1.30%) | 179,100 | 1,450 | 30,660 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,350 | -20 (-1.46%) | 3,400 | 2,950 | 32,600 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 1,050 | 29,920 | VCI | 6 tháng | |
CTCB2506 | 1,430 | -110 (-7.14%) | 8,300 | 2,450 | 30,720 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,200 | -1,200 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 126,200 | 130,000 | -34,000 | 166,720 | 6 tháng |
CHDB2501 | 660 | 70 (+11.86%) | 326,300 | 23,400 | -1,400 | 26,120 | 6 tháng |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 56,600 | 27,850 | -1,750 | 30,800 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,300 | 1,275 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 500 | -40 (-7.41%) | 116,700 | 70,500 | -7,200 | 79,700 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 5,400 | 62,000 | -4,900 | 68,640 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,850 | 750 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,450 | 1,050 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 760 | -30 (-3.80%) | 11,800 | 16,350 | -1,350 | 18,460 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -800 (-25%) | 22,000 | 47,800 | 3,300 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,500 | -700 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 11,700 | 52,100 | 9,500 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 610 | -190 (-23.75%) | 142,000 | 99,100 | -7,000 | 109,760 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | 20,200 | -800 | 22,020 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 18,700 | 800 | 19,750 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 740 | -10 (-1.33%) | 10,100 | 63,000 | -4,800 | 70,760 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 14/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 26/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |