Mở cửa18,500
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,000
Cao nhất NY28,600
Thấp nhất NY7,300
KLGD73,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,000
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **49,140
S-X *18,000
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 700 | (0.00%) | 407,100 | 29,500 | ACBS | 12 tháng | |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 1,000 | 29,300 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2406 | 200 | -30 (-13.04%) | 10,400 | -1,979 | 28,979 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 1,590 | 70 (+4.61%) | 23,700 | 2,000 | 27,180 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 232,300 | 2,000 | 26,460 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,640 | 60 (+3.80%) | 902,500 | 29,280 | SSI | 10 tháng | |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 9,200 | 1,500 | 31,280 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 880 | -620 (-41.33%) | 83,900 | -400 | 28,160 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 | 1,000 | 29,320 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 130 | -20 (-13.33%) | 96,000 | 25,650 | -2,527 | 28,532 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,000 | 160 (+8.70%) | 650,400 | 23,700 | 3,297 | 23,809 | 12 tháng |
CMWG2401 | 260 | 70 (+36.84%) | 434,900 | 60,900 | -4,580 | 66,511 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,090 | -110 (-3.44%) | 107,300 | 39,250 | 9,250 | 39,270 | 12 tháng |
CVIB2402 | 90 | (0.00%) | 152,300 | 17,350 | -2,383 | 19,881 | 12 tháng |
CVNM2401 | 140 | -40 (-22.22%) | 483,900 | 57,500 | -5,832 | 64,406 | 12 tháng |
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 297,900 | 16,550 | -3,389 | 20,015 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,640 | -70 (-4.09%) | 3,400 | 109,500 | -10,661 | 144,597 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,400 | (0.00%) | 40,600 | 25,650 | 650 | 29,200 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,550 | 40 (+2.65%) | 623,100 | 23,700 | 1,110 | 25,284 | 12 tháng |
CMSN2406 | 490 | -30 (-5.77%) | 343,800 | 62,500 | -16,500 | 81,940 | 12 tháng |
CMWG2407 | 660 | 20 (+3.13%) | 270,100 | 60,900 | -9,100 | 73,960 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 406,800 | 39,250 | 1,250 | 42,650 | 12 tháng |
CTCB2403 | 700 | (0.00%) | 407,100 | 26,000 | 29,500 | 12 tháng | |
CVHM2408 | 5,910 | -90 (-1.50%) | 198,900 | 58,500 | 20,500 | 61,640 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,160 | 10 (+0.87%) | 405,600 | 17,350 | 37 | 19,545 | 12 tháng |
CVNM2407 | 420 | 10 (+2.44%) | 59,600 | 57,500 | -9,972 | 69,972 | 12 tháng |
CVPB2409 | 280 | -10 (-3.45%) | 84,600 | 16,550 | -5,450 | 22,560 | 12 tháng |
CVRE2407 | 3,900 | 140 (+3.72%) | 242,100 | 23,100 | 7,100 | 23,800 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 05/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 14/01/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/01/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/10/2021 |
Ngày đáo hạn: | 05/10/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 5,000 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |