Mở cửa18,500
Cao nhất18,500
Thấp nhất18,000
Cao nhất NY28,600
Thấp nhất NY7,300
KLGD73,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,000
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **49,140
S-X *18,000
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 830 | -10 (-1.19%) | 49,300 | 1,300 | 30,150 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 200 | 2,300 | 31,200 | MBS | 9 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 200 | 432 | 28,618 | KIS | 4 tháng |
CTCB2406 | 430 | -10 (-2.27%) | 7,200 | -679 | 30,129 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 2,390 | -10 (-0.42%) | 8,500 | 3,300 | 28,780 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 2,090 | 10 (+0.48%) | 117,800 | 3,300 | 28,180 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 2,300 | (0.00%) | 274,600 | 1,300 | 30,600 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,370 | 20 (+1.48%) | 600 | 2,800 | 32,720 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 900 | 29,920 | VCI | 6 tháng | |
CTCB2506 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 1,500 | 2,300 | 30,680 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 640 | -20 (-3.03%) | 153,200 | 27,500 | -677 | 29,924 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,480 | -90 (-3.50%) | 146,700 | 24,400 | 3,997 | 24,627 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,540 | -80 (-4.94%) | 112,300 | 62,000 | -3,480 | 71,591 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,060 | -90 (-2.86%) | 826,600 | 38,650 | 8,650 | 39,180 | 12 tháng |
CVIB2402 | 610 | -60 (-8.96%) | 197,700 | 20,350 | -165 | 21,558 | 12 tháng |
CVNM2401 | 550 | 40 (+7.84%) | 217,600 | 62,000 | -1,332 | 67,554 | 12 tháng |
CVPB2401 | 600 | 50 (+9.09%) | 343,800 | 19,550 | -389 | 21,079 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,860 | -320 (-10.06%) | 94,300 | 132,900 | 12,739 | 162,775 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,030 | (0.00%) | 432,600 | 27,500 | 2,500 | 31,090 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | -30 (-1.60%) | 1,356,600 | 24,400 | 1,810 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 1,000 | 90 (+9.89%) | 195,500 | 70,800 | -8,200 | 85,000 | 12 tháng |
CMWG2407 | 670 | 10 (+1.52%) | 347,600 | 62,000 | -8,000 | 74,020 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,430 | -90 (-5.92%) | 282,300 | 38,650 | 650 | 42,290 | 12 tháng |
CTCB2403 | 830 | -10 (-1.19%) | 49,300 | 27,300 | 1,300 | 30,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,130 | -340 (-9.80%) | 188,800 | 47,900 | 9,900 | 50,520 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,000 | 40 (+2.04%) | 40,700 | 20,350 | 2,350 | 22,000 | 12 tháng |
CVNM2407 | 620 | 10 (+1.64%) | 276,600 | 62,000 | -5,472 | 71,163 | 12 tháng |
CVPB2409 | 670 | 70 (+11.67%) | 701,500 | 19,550 | -2,450 | 23,340 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,970 | -130 (-6.19%) | 724,500 | 18,800 | 2,800 | 19,940 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 05/01/2021 |
Ngày niêm yết: | 14/01/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/01/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/10/2021 |
Ngày đáo hạn: | 05/10/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 5,000 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |