Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/05 (HOSE: CTCB2101)

CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/05

Ngừng giao dịch

18,140

-360 (-1.95%)
01/10/2021 15:00

Mở cửa18,500

Cao nhất18,500

Thấp nhất18,000

Cao nhất NY28,600

Thấp nhất NY7,300

KLGD73,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,000

Giá thực hiện31,000

Hòa vốn **49,140

S-X *18,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/05

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB2403700 (0.00%)407,10029,500ACBS12 tháng
CTCB2404860 (0.00%)1,00029,300MBS9 tháng
CTCB2406200-30 (-13.04%)10,400-1,97928,979KIS7 tháng
CTCB25011,59070 (+4.61%)23,7002,00027,180VPBankS7 tháng
CTCB25021,23090 (+7.89%)232,3002,00026,460SSI5 tháng
CTCB25031,64060 (+3.80%)902,50029,280SSI10 tháng
CTCB25041,13020 (+1.80%)9,2001,50031,280BSI12 tháng
CTCB2505880-620 (-41.33%)83,900-40028,160VCI6 tháng
CTCB25061,08020 (+1.89%)27,8001,00029,320HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402130-20 (-13.33%)96,00025,650-2,52728,53212 tháng
CMBB24022,000160 (+8.70%)650,40023,7003,29723,80912 tháng
CMWG240126070 (+36.84%)434,90060,900-4,58066,51112 tháng
CSTB24023,090-110 (-3.44%)107,30039,2509,25039,27012 tháng
CVIB240290 (0.00%)152,30017,350-2,38319,88112 tháng
CVNM2401140-40 (-22.22%)483,90057,500-5,83264,40612 tháng
CVPB240140 (0.00%)297,90016,550-3,38920,01512 tháng
CFPT24041,640-70 (-4.09%)3,400109,500-10,661144,59712 tháng
CHPG24091,400 (0.00%)40,60025,65065029,20012 tháng
CMBB24071,55040 (+2.65%)623,10023,7001,11025,28412 tháng
CMSN2406490-30 (-5.77%)343,80062,500-16,50081,94012 tháng
CMWG240766020 (+3.13%)270,10060,900-9,10073,96012 tháng
CSTB24101,550-50 (-3.13%)406,80039,2501,25042,65012 tháng
CTCB2403700 (0.00%)407,10026,00029,50012 tháng
CVHM24085,910-90 (-1.50%)198,90058,50020,50061,64012 tháng
CVIB24071,16010 (+0.87%)405,60017,3503719,54512 tháng
CVNM240742010 (+2.44%)59,60057,500-9,97269,97212 tháng
CVPB2409280-10 (-3.45%)84,60016,550-5,45022,56012 tháng
CVRE24073,900140 (+3.72%)242,10023,1007,10023,80012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:05/01/2021
Ngày niêm yết:14/01/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:18/01/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:01/10/2021
Ngày đáo hạn:05/10/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:5,000
Giá thực hiện:31,000
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành