Mở cửa7,990
Cao nhất8,210
Thấp nhất7,800
Cao nhất NY13,000
Thấp nhất NY3,690
KLGD1,268,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở52,500
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **51,600
S-X *17,000
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 700 | (0.00%) | 5 : 1 | 26,000 | 29,500 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 | |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 5 : 1 | 25,000 | 1,000 | 29,300 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTCB2406 | 200 | -30 (-13.04%) | 5 : 1 | 27,979 | -1,979 | 28,979 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2501 | 1,590 | 70 (+4.61%) | 2 : 1 | 24,000 | 2,000 | 27,180 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CTCB2502 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 2 : 1 | 24,000 | 2,000 | 26,460 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CTCB2503 | 1,640 | 60 (+3.80%) | 2 : 1 | 26,000 | 29,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 | |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 6 : 1 | 24,500 | 1,500 | 31,280 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CTCB2505 | 880 | -620 (-41.33%) | 2 : 1 | 26,400 | -400 | 28,160 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 4 : 1 | 25,000 | 1,000 | 29,320 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 2 : 1 | 25,650 | 27,000 | -1,350 | 29,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 4 : 1 | 26,000 | 25,000 | 1,000 | 29,320 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 2 : 1 | 23,100 | 17,000 | 6,100 | 23,980 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |