Chứng quyền CTCB01MBS21CE (HOSE: CTCB2104)

CW CTCB01MBS21CE

Ngừng giao dịch

1,850

150 (+8.82%)
25/08/2021 15:00

Mở cửa1,700

Cao nhất1,860

Thấp nhất1,630

Cao nhất NY13,550

Thấp nhất NY1,510

KLGD460,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,150

Giá thực hiện45,800

Hòa vốn **49,500

S-X *3,350

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CTCB01MBS21CE

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB2403830-10 (-1.19%)5 : 126,0001,35030,150ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB24041,240-30 (-2.36%)5 : 125,0002,35031,200MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTCB2405350 (0.00%)5 : 126,86848228,618KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTCB2406430-10 (-2.27%)5 : 127,979-62930,129KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB25012,390-10 (-0.42%)2 : 124,0003,35028,780VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CTCB25022,09010 (+0.48%)2 : 124,0003,35028,180SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,300 (0.00%)2 : 126,0001,35030,600SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25041,37020 (+1.48%)6 : 124,5002,85032,720BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CTCB25051,760 (0.00%)2 : 126,40095029,920VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25061,420-40 (-2.74%)4 : 125,0002,35030,680HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2405660-100 (-13.16%)4 : 126,05025,50055028,140ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2408720-50 (-6.49%)6 : 162,10065,000-2,90069,320MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB2401880380 (+76%)2 : 110,70011,50033511,952SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,680-290 (-14.72%)4 : 138,65034,0004,65040,720STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB24041,240-30 (-2.36%)5 : 127,35025,0002,35031,200TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB2403480-40 (-7.69%)3 : 116,05017,500-1,45018,940TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24092,15020 (+0.94%)5 : 148,00042,0006,00052,750VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408780 (0.00%)4 : 120,30019,50080022,620VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB2410830-50 (-5.68%)3 : 119,55021,000-1,45023,490VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE2408830 (0.00%)3 : 118,75020,000-1,25022,490VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT24052,350-180 (-7.11%)9.93 : 1131,600134,064-2,464157,400FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2410990-30 (-2.94%)4 : 127,70028,000-30031,960HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh