Mở cửa1,700
Cao nhất1,860
Thấp nhất1,630
Cao nhất NY13,550
Thấp nhất NY1,510
KLGD460,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,150
Giá thực hiện45,800
Hòa vốn **49,500
S-X *3,350
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 830 | -10 (-1.19%) | 5 : 1 | 26,000 | 1,350 | 30,150 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2404 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 5 : 1 | 25,000 | 2,350 | 31,200 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 5 : 1 | 26,868 | 482 | 28,618 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CTCB2406 | 430 | -10 (-2.27%) | 5 : 1 | 27,979 | -629 | 30,129 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2501 | 2,390 | -10 (-0.42%) | 2 : 1 | 24,000 | 3,350 | 28,780 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CTCB2502 | 2,090 | 10 (+0.48%) | 2 : 1 | 24,000 | 3,350 | 28,180 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CTCB2503 | 2,300 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,000 | 1,350 | 30,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CTCB2504 | 1,370 | 20 (+1.48%) | 6 : 1 | 24,500 | 2,850 | 32,720 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,400 | 950 | 29,920 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2506 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 4 : 1 | 25,000 | 2,350 | 30,680 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 660 | -100 (-13.16%) | 4 : 1 | 26,050 | 25,500 | 550 | 28,140 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 720 | -50 (-6.49%) | 6 : 1 | 62,100 | 65,000 | -2,900 | 69,320 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 880 | 380 (+76%) | 2 : 1 | 10,700 | 11,500 | 335 | 11,952 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,680 | -290 (-14.72%) | 4 : 1 | 38,650 | 34,000 | 4,650 | 40,720 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 5 : 1 | 27,350 | 25,000 | 2,350 | 31,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 480 | -40 (-7.69%) | 3 : 1 | 16,050 | 17,500 | -1,450 | 18,940 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 2,150 | 20 (+0.94%) | 5 : 1 | 48,000 | 42,000 | 6,000 | 52,750 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 780 | (0.00%) | 4 : 1 | 20,300 | 19,500 | 800 | 22,620 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 830 | -50 (-5.68%) | 3 : 1 | 19,550 | 21,000 | -1,450 | 23,490 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 830 | (0.00%) | 3 : 1 | 18,750 | 20,000 | -1,250 | 22,490 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 2,350 | -180 (-7.11%) | 9.93 : 1 | 131,600 | 134,064 | -2,464 | 157,400 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 990 | -30 (-2.94%) | 4 : 1 | 27,700 | 28,000 | -300 | 31,960 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |