Mở cửa1,700
Cao nhất1,860
Thấp nhất1,630
Cao nhất NY13,550
Thấp nhất NY1,510
KLGD460,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,150
Giá thực hiện45,800
Hòa vốn **49,500
S-X *3,350
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 840 | -90 (-9.68%) | 1,464,900 | 1,300 | 30,200 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,270 | -100 (-7.30%) | 600 | 2,300 | 31,350 | MBS | 9 tháng |
CTCB2405 | 350 | -20 (-5.41%) | 1,100 | 432 | 28,618 | KIS | 4 tháng |
CTCB2406 | 440 | -10 (-2.22%) | 10,200 | -679 | 30,179 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 2,400 | -240 (-9.09%) | 313,200 | 3,300 | 28,800 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 2,080 | -290 (-12.24%) | 323,000 | 3,300 | 28,160 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 2,300 | -220 (-8.73%) | 1,906,300 | 1,300 | 30,600 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,350 | -80 (-5.59%) | 1,500 | 2,800 | 32,600 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 900 | 29,920 | VCI | 6 tháng | |
CTCB2506 | 1,460 | -120 (-7.59%) | 3,400 | 2,300 | 30,840 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 760 | (0.00%) | 26,100 | 600 | 28,540 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 770 | -160 (-17.20%) | 1,300 | 61,500 | -3,500 | 69,620 | 6 tháng |
CSHB2401 | 500 | (0.00%) | 10,000 | -365 | 11,267 | 6 tháng | |
CSTB2411 | 1,970 | (0.00%) | 39,000 | 5,000 | 41,880 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,270 | -100 (-7.30%) | 600 | 27,300 | 2,300 | 31,350 | 9 tháng |
CTPB2403 | 520 | (0.00%) | 8,100 | 16,050 | -1,450 | 19,060 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,130 | 180 (+9.23%) | 7,000 | 47,800 | 5,800 | 52,650 | 9 tháng |
CVIB2408 | 780 | -60 (-7.14%) | 500 | 20,300 | 800 | 22,620 | 6 tháng |
CVPB2410 | 880 | (0.00%) | 19,250 | -1,750 | 23,640 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 830 | 50 (+6.41%) | 1,000 | 18,800 | -1,200 | 22,490 | 9 tháng |
CFPT2405 | 2,530 | 30 (+1.20%) | 1,000 | 136,500 | 2,436 | 159,187 | 9 tháng |
CHPG2410 | 1,020 | -10 (-0.97%) | 1,100 | 27,700 | -300 | 32,080 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 13/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 04/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 06/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 45,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |