Chứng quyền CTCB01MBS21CE (HOSE: CTCB2104)

CW CTCB01MBS21CE

Ngừng giao dịch

1,850

150 (+8.82%)
25/08/2021 15:00

Mở cửa1,700

Cao nhất1,860

Thấp nhất1,630

Cao nhất NY13,550

Thấp nhất NY1,510

KLGD460,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,150

Giá thực hiện45,800

Hòa vốn **49,500

S-X *3,350

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CTCB01MBS21CE

Trạng thái chứng quyền

Created with Highstock 5.0.11S-XS-X-Price*n05/05/202109/05/202111/05/202113/05/202117/05/202119/05/202123/05/202125/05/202127/05/202131/05/202102/06/202106/06/202108/06/202110/06/202114/06/202116/06/202120/06/202122/06/202124/06/202128/06/202130/06/202104/07/202106/07/202108/07/202112/07/202114/07/202118/07/202120/07/202122/07/202126/07/202128/07/202101/08/202103/08/202105/08/202109/08/202111/08/202115/08/202117/08/202119/08/202123/08/2021-20k020k-40k

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB2403840-90 (-9.68%)1,464,9001,30030,200ACBS12 tháng
CTCB24041,270-100 (-7.30%)6002,30031,350MBS9 tháng
CTCB2405350-20 (-5.41%)1,10043228,618KIS4 tháng
CTCB2406440-10 (-2.22%)10,200-67930,179KIS7 tháng
CTCB25012,400-240 (-9.09%)313,2003,30028,800VPBankS7 tháng
CTCB25022,080-290 (-12.24%)323,0003,30028,160SSI5 tháng
CTCB25032,300-220 (-8.73%)1,906,3001,30030,600SSI10 tháng
CTCB25041,350-80 (-5.59%)1,5002,80032,600BSI12 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)90029,920VCI6 tháng
CTCB25061,460-120 (-7.59%)3,4002,30030,840HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405760 (0.00%)26,10060028,5406 tháng
CMWG2408770-160 (-17.20%)1,30061,500-3,50069,6206 tháng
CSHB2401500 (0.00%)10,000-36511,2676 tháng
CSTB24111,970 (0.00%)39,0005,00041,8806 tháng
CTCB24041,270-100 (-7.30%)60027,3002,30031,3509 tháng
CTPB2403520 (0.00%)8,10016,050-1,45019,0606 tháng
CVHM24092,130180 (+9.23%)7,00047,8005,80052,6509 tháng
CVIB2408780-60 (-7.14%)50020,30080022,6206 tháng
CVPB2410880 (0.00%)19,250-1,75023,6409 tháng
CVRE240883050 (+6.41%)1,00018,800-1,20022,4909 tháng
CFPT24052,53030 (+1.20%)1,000136,5002,436159,1879 tháng
CHPG24101,020-10 (-0.97%)1,10027,700-30032,0809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.5 tháng
Ngày phát hành:13/04/2021
Ngày niêm yết:04/05/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:06/05/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/08/2021
Ngày đáo hạn:27/08/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:45,800
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành