Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/06 (HOSE: CTCB2105)

CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/06

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
28/04/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,800

Thấp nhất NY10

KLGD2,528,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở42,300

Giá thực hiện45,000

Hòa vốn **45,050

S-X *-2,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2105: CHPG2316 CKDH2105 CMSN2006 CNVL2209 CNVL2302
Trending: HPG (113.786) - FPT (99.182) - MBB (89.740) - NVL (88.667) - VIC (85.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/06

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB240384030 (+3.70%)280,5001,60030,200ACBS12 tháng
CTCB24041,040100 (+10.64%)1002,60030,200MBS9 tháng
CTCB240635060 (+20.69%)80,900-37929,729KIS7 tháng
CTCB25012,050280 (+15.82%)540,4003,60028,100VPBankS7 tháng
CTCB25021,790110 (+6.55%)151,5003,60027,580SSI5 tháng
CTCB25032,080-10 (-0.48%)504,7001,60030,160SSI10 tháng
CTCB25041,33080 (+6.40%)21,2003,10032,480BSI12 tháng
CTCB25051,020-50 (-4.67%)36,7001,20028,440VCI6 tháng
CTCB25061,30010 (+0.78%)122,2002,60030,200HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240250 (0.00%)16,40025,650-2,52728,31412 tháng
CMBB24021,890 (0.00%)202,70023,5003,09723,62212 tháng
CMWG2401200 (0.00%)349,60060,400-5,08066,27312 tháng
CSTB24023,300100 (+3.13%)255,40039,7509,75039,90012 tháng
CVIB240230 (0.00%)1,209,70017,550-2,18319,78212 tháng
CVNM240150 (0.00%)228,30057,700-5,63263,71512 tháng
CVPB240130 (0.00%)527,10017,000-2,93919,99612 tháng
CFPT24041,76060 (+3.53%)112,900116,000-4,161146,38512 tháng
CHPG24091,330-10 (-0.75%)106,60025,65065028,99012 tháng
CMBB24071,54020 (+1.32%)1,162,10023,50091025,26612 tháng
CMSN240647010 (+2.17%)41,20062,800-16,20081,82012 tháng
CMWG2407560-10 (-1.75%)216,50060,400-9,60073,36012 tháng
CSTB24101,510100 (+7.09%)671,70039,7501,75042,53012 tháng
CTCB240384030 (+3.70%)280,50027,6001,60030,20012 tháng
CVHM24086,600-360 (-5.17%)6,60062,20024,20064,40012 tháng
CVIB24071,19020 (+1.71%)23,20017,55023719,60312 tháng
CVNM240741030 (+7.89%)401,30057,700-9,77269,91312 tháng
CVPB240930010 (+3.45%)567,60017,000-5,00022,60012 tháng
CVRE24074,93020 (+0.41%)17,10025,0009,00025,86012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2021
Ngày niêm yết:20/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2022
Ngày đáo hạn:04/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:3,600
Giá thực hiện:45,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành