Mở cửa20
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY10
KLGD2,528,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở42,300
Giá thực hiện45,000
Hòa vốn **45,050
S-X *-2,700
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 840 | 30 (+3.70%) | 280,500 | 1,600 | 30,200 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,040 | 100 (+10.64%) | 100 | 2,600 | 30,200 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 350 | 60 (+20.69%) | 80,900 | -379 | 29,729 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 2,050 | 280 (+15.82%) | 540,400 | 3,600 | 28,100 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,790 | 110 (+6.55%) | 151,500 | 3,600 | 27,580 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 2,080 | -10 (-0.48%) | 504,700 | 1,600 | 30,160 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,330 | 80 (+6.40%) | 21,200 | 3,100 | 32,480 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 1,020 | -50 (-4.67%) | 36,700 | 1,200 | 28,440 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,300 | 10 (+0.78%) | 122,200 | 2,600 | 30,200 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 50 | (0.00%) | 16,400 | 25,650 | -2,527 | 28,314 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,890 | (0.00%) | 202,700 | 23,500 | 3,097 | 23,622 | 12 tháng |
CMWG2401 | 200 | (0.00%) | 349,600 | 60,400 | -5,080 | 66,273 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,300 | 100 (+3.13%) | 255,400 | 39,750 | 9,750 | 39,900 | 12 tháng |
CVIB2402 | 30 | (0.00%) | 1,209,700 | 17,550 | -2,183 | 19,782 | 12 tháng |
CVNM2401 | 50 | (0.00%) | 228,300 | 57,700 | -5,632 | 63,715 | 12 tháng |
CVPB2401 | 30 | (0.00%) | 527,100 | 17,000 | -2,939 | 19,996 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,760 | 60 (+3.53%) | 112,900 | 116,000 | -4,161 | 146,385 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,330 | -10 (-0.75%) | 106,600 | 25,650 | 650 | 28,990 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,540 | 20 (+1.32%) | 1,162,100 | 23,500 | 910 | 25,266 | 12 tháng |
CMSN2406 | 470 | 10 (+2.17%) | 41,200 | 62,800 | -16,200 | 81,820 | 12 tháng |
CMWG2407 | 560 | -10 (-1.75%) | 216,500 | 60,400 | -9,600 | 73,360 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,510 | 100 (+7.09%) | 671,700 | 39,750 | 1,750 | 42,530 | 12 tháng |
CTCB2403 | 840 | 30 (+3.70%) | 280,500 | 27,600 | 1,600 | 30,200 | 12 tháng |
CVHM2408 | 6,600 | -360 (-5.17%) | 6,600 | 62,200 | 24,200 | 64,400 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,190 | 20 (+1.71%) | 23,200 | 17,550 | 237 | 19,603 | 12 tháng |
CVNM2407 | 410 | 30 (+7.89%) | 401,300 | 57,700 | -9,772 | 69,913 | 12 tháng |
CVPB2409 | 300 | 10 (+3.45%) | 567,600 | 17,000 | -5,000 | 22,600 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,930 | 20 (+0.41%) | 17,100 | 25,000 | 9,000 | 25,860 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,600 |
Giá thực hiện: | 45,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |