Mở cửa40
Cao nhất40
Thấp nhất10
Cao nhất NY6,900
Thấp nhất NY10
KLGD681,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,250
Giá thực hiện58,000
Hòa vốn **58,010
S-X *-8,750
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 830 | -10 (-1.19%) | 5 : 1 | 26,000 | 1,300 | 30,150 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2404 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 5 : 1 | 25,000 | 2,300 | 31,200 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 5 : 1 | 26,868 | 432 | 28,618 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CTCB2406 | 430 | -10 (-2.27%) | 5 : 1 | 27,979 | -679 | 30,129 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2501 | 2,390 | -10 (-0.42%) | 2 : 1 | 24,000 | 3,300 | 28,780 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CTCB2502 | 2,090 | 10 (+0.48%) | 2 : 1 | 24,000 | 3,300 | 28,180 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CTCB2503 | 2,300 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,000 | 1,300 | 30,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CTCB2504 | 1,370 | 20 (+1.48%) | 6 : 1 | 24,500 | 2,800 | 32,720 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,400 | 900 | 29,920 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2506 | 1,540 | 80 (+5.48%) | 4 : 1 | 25,000 | 2,300 | 31,160 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,000 | 27,400 | -1,400 | 28,880 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 8 : 1 | 131,400 | 164,000 | -32,600 | 167,040 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHDB2501 | 590 | (0.00%) | 2 : 1 | 23,200 | 24,800 | -1,600 | 25,980 | HDB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2507 | 670 | -10 (-1.47%) | 2 : 1 | 27,550 | 29,600 | -2,050 | 30,940 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1.74 : 1 | 24,300 | 23,025 | 1,275 | 26,070 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2504 | 540 | -240 (-30.77%) | 4 : 1 | 71,100 | 77,700 | -6,600 | 79,860 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2506 | 580 | -20 (-3.33%) | 3 : 1 | 61,500 | 66,900 | -5,400 | 68,640 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 2 : 1 | 38,850 | 38,100 | 750 | 41,820 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,300 | 26,400 | 900 | 29,920 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2501 | 790 | -90 (-10.23%) | 1 : 1 | 16,100 | 17,700 | -1,600 | 18,490 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2504 | 3,200 | -80 (-2.44%) | 2 : 1 | 47,900 | 44,500 | 3,400 | 50,900 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 1 : 1 | 20,350 | 21,200 | -850 | 23,500 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2503 | 3,300 | 200 (+6.45%) | 3 : 1 | 52,200 | 42,600 | 9,600 | 52,500 | VIC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVJC2501 | 800 | 230 (+40.35%) | 6 : 1 | 98,600 | 106,100 | -7,500 | 110,900 | VJC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2505 | 1,000 | (0.00%) | 1 : 1 | 19,600 | 21,000 | -1,400 | 22,000 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2504 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 1 : 1 | 18,750 | 17,900 | 850 | 19,750 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | 4 : 1 | 62,100 | 67,800 | -5,700 | 70,800 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |