Chứng quyền TCB-HSC-MET 06 (HOSE: CTCB2109)

CW TCB-HSC-MET 06

Ngừng giao dịch

40

(%)
03/03/2022 15:00

Mở cửa40

Cao nhất50

Thấp nhất20

Cao nhất NY3,400

Thấp nhất NY20

KLGD1,852,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,650

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **50,160

S-X *-350

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2109: CMSN2204 CPOW2208 CSTB2306 CVHM2210 CVNM2004
Trending: HPG (113.786) - FPT (99.182) - MBB (89.740) - NVL (88.667) - VIC (85.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB-HSC-MET 06

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB240384030 (+3.70%)5 : 126,0001,60030,200ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB24041,040100 (+10.64%)5 : 125,0002,60030,200MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTCB240635060 (+20.69%)5 : 127,979-37929,729KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB25012,050280 (+15.82%)2 : 124,0003,60028,100VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CTCB25021,790110 (+6.55%)2 : 124,0003,60027,580SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,080-10 (-0.48%)2 : 126,0001,60030,160SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25041,33080 (+6.40%)6 : 124,5003,10032,480BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CTCB25051,020-50 (-4.67%)2 : 126,4001,20028,440VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25061,30010 (+0.78%)4 : 125,0002,60030,200HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,310-70 (-5.07%)2 : 125,65027,000-1,35029,620HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,30010 (+0.78%)4 : 127,60025,0002,60030,200TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25054,320 (0.00%)2 : 125,00017,0008,00025,640VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CFPT25111,570160 (+11.35%)10 : 1116,000124,000-8,000139,700FPTMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25121,78070 (+4.09%)10 : 1116,000126,000-10,000143,800FPTMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CHPG25172,460-80 (-3.15%)2 : 125,65025,50015030,420HPGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMBB25091,940 (0.00%)2 : 123,50024,500-1,00028,380MBBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMBB25102,050 (0.00%)2 : 123,50024,500-1,00028,600MBBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMSN25111,49090 (+6.43%)8 : 162,80059,0003,80070,920MSNMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25091,59020 (+1.27%)8 : 160,40054,5005,90067,220MWGMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25101,870130 (+7.47%)8 : 160,40055,0005,40069,960MWGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CSTB25131,71030 (+1.79%)4 : 139,75039,00075045,840STBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CSTB25141,960110 (+5.95%)4 : 139,75039,50025047,340STBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CTPB25021,27020 (+1.60%)2 : 114,05014,0005016,540TPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25103,290 (0.00%)4 : 162,20057,5004,70070,660VHMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25113,73040 (+1.08%)4 : 162,20058,0004,20072,920VHMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVIC25094,940370 (+8.10%)4 : 176,50068,0008,50087,760VICMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVNM251091040 (+4.60%)8 : 157,70061,000-3,30068,280VNMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25111,040-10 (-0.95%)2 : 117,00018,500-1,50020,580VPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25121,230-20 (-1.60%)2 : 117,00019,000-2,00021,460VPBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVRE25113,500320 (+10.06%)2 : 125,00021,5003,50028,500VREMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh