Mở cửa40
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY20
KLGD787,300
NN mua37,820
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở53,800
Giá thực hiện54,000
Hòa vốn **54,140
S-X *-200
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 830 | -10 (-1.19%) | 5 : 1 | 26,000 | 1,300 | 30,150 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2404 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 5 : 1 | 25,000 | 2,300 | 31,200 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 5 : 1 | 26,868 | 432 | 28,618 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CTCB2406 | 430 | -10 (-2.27%) | 5 : 1 | 27,979 | -679 | 30,129 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2501 | 2,390 | -10 (-0.42%) | 2 : 1 | 24,000 | 3,300 | 28,780 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CTCB2502 | 2,090 | 10 (+0.48%) | 2 : 1 | 24,000 | 3,300 | 28,180 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CTCB2503 | 2,300 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,000 | 1,300 | 30,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CTCB2504 | 1,370 | 20 (+1.48%) | 6 : 1 | 24,500 | 2,800 | 32,720 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,400 | 900 | 29,920 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2506 | 1,540 | 80 (+5.48%) | 4 : 1 | 25,000 | 2,300 | 31,160 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |