Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CTCB2110)

CW.TCB.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

20

-30 (-60%)
08/02/2022 15:00

Mở cửa40

Cao nhất50

Thấp nhất20

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY20

KLGD787,300

NN mua37,820

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở53,800

Giá thực hiện54,000

Hòa vốn **54,140

S-X *-200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.TCB.VND.M.CA.T.2021.2

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB2403830-10 (-1.19%)5 : 126,0001,30030,150ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB24041,240-30 (-2.36%)5 : 125,0002,30031,200MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTCB2405350 (0.00%)5 : 126,86843228,618KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTCB2406430-10 (-2.27%)5 : 127,979-67930,129KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB25012,390-10 (-0.42%)2 : 124,0003,30028,780VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CTCB25022,09010 (+0.48%)2 : 124,0003,30028,180SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,300 (0.00%)2 : 126,0001,30030,600SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25041,37020 (+1.48%)6 : 124,5002,80032,720BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CTCB25051,760 (0.00%)2 : 126,40090029,920VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25061,54080 (+5.48%)4 : 125,0002,30031,160HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh