Mở cửa1,060
Cao nhất1,720
Thấp nhất1,060
Cao nhất NY1,900
Thấp nhất NY200
KLGD1,240,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,200
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **32,160
S-X *5,200
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 405,000 | 3,400 | 31,000 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,310 | (0.00%) | 100 | 4,400 | 31,550 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 510 | -50 (-8.93%) | 7,600 | 1,421 | 30,529 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 2,990 | 290 (+10.74%) | 144,500 | 5,400 | 29,980 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 2,730 | 40 (+1.49%) | 182,500 | 5,400 | 29,460 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 2,730 | -20 (-0.73%) | 625,100 | 3,400 | 31,460 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,500 | (0.00%) | 123,700 | 4,900 | 33,500 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 1,720 | 280 (+19.44%) | 15,900 | 3,000 | 29,840 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,650 | -60 (-3.51%) | 120,600 | 4,400 | 31,600 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 50 | (0.00%) | 118,900 | 25,800 | -2,377 | 28,314 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,070 | 110 (+5.61%) | 1,501,700 | 24,500 | 4,097 | 23,928 | 12 tháng |
CMWG2401 | 350 | 200 (+133.33%) | 898,800 | 63,500 | -1,980 | 66,868 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,350 | 30 (+0.90%) | 251,200 | 40,100 | 10,100 | 40,050 | 12 tháng |
CVIB2402 | 40 | -10 (-20%) | 109,100 | 18,050 | -1,683 | 19,798 | 12 tháng |
CVNM2401 | 20 | -10 (-33.33%) | 218,000 | 58,500 | -4,832 | 63,485 | 12 tháng |
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 403,600 | 17,700 | -2,239 | 20,015 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,710 | -20 (-1.16%) | 56,600 | 119,500 | -661 | 145,640 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | 50 (+3.76%) | 136,800 | 25,800 | 800 | 29,140 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | 270 (+17.09%) | 1,764,000 | 24,500 | 1,910 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 450 | (0.00%) | 220,500 | 62,100 | -16,900 | 81,700 | 12 tháng |
CMWG2407 | 710 | 150 (+26.79%) | 1,358,200 | 63,500 | -6,500 | 74,260 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,540 | 60 (+4.05%) | 305,700 | 40,100 | 2,100 | 42,620 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 405,000 | 29,400 | 3,400 | 31,000 | 12 tháng |
CVHM2408 | 6,360 | -270 (-4.07%) | 12,000 | 62,000 | 24,000 | 63,440 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,300 | 40 (+3.17%) | 321,900 | 18,050 | 737 | 19,814 | 12 tháng |
CVNM2407 | 430 | 30 (+7.50%) | 322,500 | 58,500 | -8,972 | 70,032 | 12 tháng |
CVPB2409 | 370 | 30 (+8.82%) | 121,300 | 17,700 | -4,300 | 22,740 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,940 | -160 (-3.14%) | 350,900 | 25,400 | 9,400 | 25,880 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,470 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |