Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/8M/20 (HOSE: CTCB2214)

CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/8M/20

Ngừng giao dịch

1,720

700 (+68.63%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa1,060

Cao nhất1,720

Thấp nhất1,060

Cao nhất NY1,900

Thấp nhất NY200

KLGD1,240,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở32,200

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **32,160

S-X *5,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2214: CPOW2303 CSHB2301 CVIC1902 VCH
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/8M/20

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB24031,00020 (+2.04%)405,0003,40031,000ACBS12 tháng
CTCB24041,310 (0.00%)1004,40031,550MBS9 tháng
CTCB2406510-50 (-8.93%)7,6001,42130,529KIS7 tháng
CTCB25012,990290 (+10.74%)144,5005,40029,980VPBankS7 tháng
CTCB25022,73040 (+1.49%)182,5005,40029,460SSI5 tháng
CTCB25032,730-20 (-0.73%)625,1003,40031,460SSI10 tháng
CTCB25041,500 (0.00%)123,7004,90033,500BSI12 tháng
CTCB25051,720280 (+19.44%)15,9003,00029,840VCI6 tháng
CTCB25061,650-60 (-3.51%)120,6004,40031,600HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240250 (0.00%)118,90025,800-2,37728,31412 tháng
CMBB24022,070110 (+5.61%)1,501,70024,5004,09723,92812 tháng
CMWG2401350200 (+133.33%)898,80063,500-1,98066,86812 tháng
CSTB24023,35030 (+0.90%)251,20040,10010,10040,05012 tháng
CVIB240240-10 (-20%)109,10018,050-1,68319,79812 tháng
CVNM240120-10 (-33.33%)218,00058,500-4,83263,48512 tháng
CVPB240140 (0.00%)403,60017,700-2,23920,01512 tháng
CFPT24041,710-20 (-1.16%)56,600119,500-661145,64012 tháng
CHPG24091,38050 (+3.76%)136,80025,80080029,14012 tháng
CMBB24071,850270 (+17.09%)1,764,00024,5001,91025,80512 tháng
CMSN2406450 (0.00%)220,50062,100-16,90081,70012 tháng
CMWG2407710150 (+26.79%)1,358,20063,500-6,50074,26012 tháng
CSTB24101,54060 (+4.05%)305,70040,1002,10042,62012 tháng
CTCB24031,00020 (+2.04%)405,00029,4003,40031,00012 tháng
CVHM24086,360-270 (-4.07%)12,00062,00024,00063,44012 tháng
CVIB24071,30040 (+3.17%)321,90018,05073719,81412 tháng
CVNM240743030 (+7.50%)322,50058,500-8,97270,03212 tháng
CVPB240937030 (+8.82%)121,30017,700-4,30022,74012 tháng
CVRE24074,940-160 (-3.14%)350,90025,4009,40025,88012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:06/10/2022
Ngày niêm yết:24/10/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:26/10/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:02/06/2023
Ngày đáo hạn:06/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,470
Giá thực hiện:27,000
Khối lượng Niêm yết:4,500,000
Khối lượng lưu hành:4,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành