Chứng quyền CTCB02MBS22CE (HOSE: CTCB2301)

CW CTCB02MBS22CE

Ngừng giao dịch

1,430

(%)
14/08/2023 15:00

Mở cửa1,430

Cao nhất1,430

Thấp nhất1,430

Cao nhất NY1,940

Thấp nhất NY930

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,800

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **34,290

S-X *3,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2301: CMWG2304 CMWG2305 CVIC2403 Cvic2405
Trending: HPG (113.786) - FPT (99.182) - MBB (89.740) - NVL (88.667) - VIC (85.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CTCB02MBS22CE

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB240384030 (+3.70%)5 : 126,0001,60030,200ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB24041,040100 (+10.64%)5 : 125,0002,60030,200MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTCB240635060 (+20.69%)5 : 127,979-37929,729KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB25012,050280 (+15.82%)2 : 124,0003,60028,100VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CTCB25021,790110 (+6.55%)2 : 124,0003,60027,580SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,080-10 (-0.48%)2 : 126,0001,60030,160SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25041,33080 (+6.40%)6 : 124,5003,10032,480BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CTCB25051,020-50 (-4.67%)2 : 126,4001,20028,440VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25061,30010 (+0.78%)4 : 125,0002,60030,200HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240540-10 (-20%)4 : 124,15025,500-1,35025,660ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG240810-30 (-75%)6 : 160,40065,000-4,60065,060MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB24011,30040 (+3.17%)2 : 112,90011,5002,53512,709SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,390100 (+7.75%)4 : 139,75034,0005,75039,560STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB24041,040100 (+10.64%)5 : 127,60025,0002,60030,200TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB24032010 (+100%)3 : 114,05017,500-3,45017,560TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24094,220-10 (-0.24%)5 : 162,20042,00020,20063,100VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB240850-10 (-16.67%)4 : 117,55019,500-1,20618,949VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB2410300 (0.00%)3 : 117,00021,000-4,00021,900VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24081,980 (0.00%)3 : 125,00020,0005,00025,940VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2405750-200 (-21.05%)9.93 : 1116,000134,064-18,064141,512FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2410520 (0.00%)4 : 125,65028,000-2,35030,080HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh