Mở cửa1,430
Cao nhất1,430
Thấp nhất1,430
Cao nhất NY1,940
Thấp nhất NY930
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở33,800
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **34,290
S-X *3,800
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 840 | 30 (+3.70%) | 5 : 1 | 26,000 | 1,600 | 30,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2404 | 1,040 | 100 (+10.64%) | 5 : 1 | 25,000 | 2,600 | 30,200 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTCB2406 | 350 | 60 (+20.69%) | 5 : 1 | 27,979 | -379 | 29,729 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2501 | 2,050 | 280 (+15.82%) | 2 : 1 | 24,000 | 3,600 | 28,100 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CTCB2502 | 1,790 | 110 (+6.55%) | 2 : 1 | 24,000 | 3,600 | 27,580 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CTCB2503 | 2,080 | -10 (-0.48%) | 2 : 1 | 26,000 | 1,600 | 30,160 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CTCB2504 | 1,330 | 80 (+6.40%) | 6 : 1 | 24,500 | 3,100 | 32,480 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CTCB2505 | 1,020 | -50 (-4.67%) | 2 : 1 | 26,400 | 1,200 | 28,440 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2506 | 1,300 | 10 (+0.78%) | 4 : 1 | 25,000 | 2,600 | 30,200 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 40 | -10 (-20%) | 4 : 1 | 24,150 | 25,500 | -1,350 | 25,660 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 10 | -30 (-75%) | 6 : 1 | 60,400 | 65,000 | -4,600 | 65,060 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 1,300 | 40 (+3.17%) | 2 : 1 | 12,900 | 11,500 | 2,535 | 12,709 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,390 | 100 (+7.75%) | 4 : 1 | 39,750 | 34,000 | 5,750 | 39,560 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 1,040 | 100 (+10.64%) | 5 : 1 | 27,600 | 25,000 | 2,600 | 30,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 20 | 10 (+100%) | 3 : 1 | 14,050 | 17,500 | -3,450 | 17,560 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 4,220 | -10 (-0.24%) | 5 : 1 | 62,200 | 42,000 | 20,200 | 63,100 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 50 | -10 (-16.67%) | 4 : 1 | 17,550 | 19,500 | -1,206 | 18,949 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 300 | (0.00%) | 3 : 1 | 17,000 | 21,000 | -4,000 | 21,900 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 1,980 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,000 | 20,000 | 5,000 | 25,940 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 750 | -200 (-21.05%) | 9.93 : 1 | 116,000 | 134,064 | -18,064 | 141,512 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 520 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,650 | 28,000 | -2,350 | 30,080 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |