Mở cửa1,430
Cao nhất1,430
Thấp nhất1,430
Cao nhất NY1,940
Thấp nhất NY930
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở33,800
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **34,290
S-X *3,800
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 840 | 30 (+3.70%) | 280,500 | 1,600 | 30,200 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,040 | 100 (+10.64%) | 100 | 2,600 | 30,200 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 350 | 60 (+20.69%) | 80,900 | -379 | 29,729 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 2,050 | 280 (+15.82%) | 540,400 | 3,600 | 28,100 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,790 | 110 (+6.55%) | 151,500 | 3,600 | 27,580 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 2,080 | -10 (-0.48%) | 504,700 | 1,600 | 30,160 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,330 | 80 (+6.40%) | 21,200 | 3,100 | 32,480 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 1,020 | -50 (-4.67%) | 36,700 | 1,200 | 28,440 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,300 | 10 (+0.78%) | 122,200 | 2,600 | 30,200 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 40 | -10 (-20%) | 25,200 | 24,150 | -1,350 | 25,660 | 6 tháng |
CMWG2408 | 10 | -30 (-75%) | 11,300 | 60,400 | -4,600 | 65,060 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,300 | 40 (+3.17%) | 618,700 | 12,900 | 2,535 | 12,709 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,390 | 100 (+7.75%) | 200 | 39,750 | 5,750 | 39,560 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,040 | 100 (+10.64%) | 100 | 27,600 | 2,600 | 30,200 | 9 tháng |
CTPB2403 | 20 | 10 (+100%) | 79,000 | 14,050 | -3,450 | 17,560 | 6 tháng |
CVHM2409 | 4,220 | -10 (-0.24%) | 11,300 | 62,200 | 20,200 | 63,100 | 9 tháng |
CVIB2408 | 50 | -10 (-16.67%) | 6,300 | 17,550 | -1,206 | 18,949 | 6 tháng |
CVPB2410 | 300 | (0.00%) | 17,000 | -4,000 | 21,900 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,980 | (0.00%) | 25,000 | 5,000 | 25,940 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 750 | -200 (-21.05%) | 338,700 | 116,000 | -18,064 | 141,512 | 9 tháng |
CHPG2410 | 520 | (0.00%) | 25,650 | -2,350 | 30,080 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 16/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |