Mở cửa4,500
Cao nhất4,540
Thấp nhất4,290
Cao nhất NY5,960
Thấp nhất NY1,060
KLGD192,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,350
Giá thực hiện35,000
Hòa vốn **23,213
S-X *6,378
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,090 | (0.00%) | 795,700 | 3,900 | 31,450 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,380 | -60 (-4.17%) | 30,500 | 4,900 | 31,900 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 580 | -80 (-12.12%) | 59,000 | 1,921 | 30,879 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 3,350 | 10 (+0.30%) | 119,400 | 5,900 | 30,700 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 2,970 | 10 (+0.34%) | 141,700 | 5,900 | 29,940 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 2,970 | 20 (+0.68%) | 158,000 | 3,900 | 31,940 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,570 | (0.00%) | 50,300 | 5,400 | 33,920 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 2,070 | 250 (+13.74%) | 64,700 | 3,500 | 30,540 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,750 | 20 (+1.16%) | 957,100 | 4,900 | 32,000 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,110 | 120 (+12.12%) | 15,100 | 25,550 | -750 | 29,630 | 9 tháng |
CFPT2505 | 1,040 | (0.00%) | 81,200 | 125,000 | -33,000 | 168,400 | 12 tháng |
CHPG2506 | 950 | (0.00%) | 308,800 | 26,150 | -1,650 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,000 | 130 (+6.95%) | 128,400 | 25,050 | 2,250 | 28,800 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,740 | -30 (-1.69%) | 10,500 | 64,300 | 3,300 | 71,440 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,880 | (0.00%) | 40,700 | 700 | 45,640 | 9 tháng | |
CTCB2504 | 1,570 | (0.00%) | 50,300 | 29,900 | 5,400 | 33,920 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,040 | -340 (-10.06%) | 158,000 | 58,000 | 16,000 | 63,280 | 15 tháng |
CVNM2504 | 900 | 30 (+3.45%) | 10,100 | 56,800 | -5,978 | 67,993 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,260 | 30 (+2.44%) | 231,900 | 18,550 | -921 | 23,151 | 15 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/09/2023 |
Ngày niêm yết: | 17/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 25/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.4547 : 1 |
Giá phát hành: | 2,310 |
Giá thực hiện: | 35,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 16,972 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |