Chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CTCB2310)

CW TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

1,880

(%)
07/10/2024 15:05

Mở cửa1,880

Cao nhất1,910

Thấp nhất1,870

Cao nhất NY2,300

Thấp nhất NY450

KLGD3,682,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,150

Giá thực hiện35,000

Hòa vốn **24,265

S-X *7,178

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2310: CACB2402 CMBB2402 CMBB2408 CTCB2405 CTCB2406
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/12M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB2403930 (0.00%)1,80030,650ACBS12 tháng
CTCB24041,370 (0.00%)2,80031,850MBS9 tháng
CTCB2405370 (0.00%)93228,718KIS4 tháng
CTCB2406450 (0.00%)-17930,229KIS7 tháng
CTCB25012,640 (0.00%)1003,80029,280VPBankS7 tháng
CTCB25022,370 (0.00%)3,80028,740SSI5 tháng
CTCB25032,520 (0.00%)1,80031,040SSI10 tháng
CTCB25041,430 (0.00%)3,30033,080BSI12 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)1,40029,920VCI6 tháng
CTCB25061,580 (0.00%)2,80031,320HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403500 (0.00%)26,4001,40027,0006 tháng
CACB2404740 (0.00%)1,30026,4001,40027,9609 tháng
CFPT24026,2001,010 (+19.46%)200136,8002,736158,6939 tháng
CFPT24032,950 (0.00%)136,8002,736145,7836 tháng
CHPG24061,050 (0.00%)27,900-10032,20012 tháng
CHPG2407690 (0.00%)20027,9001,90028,7604 tháng
CHPG2408930 (0.00%)27,90090030,7209 tháng
CMBB2405960 (0.00%)24,6502,06025,9279 tháng
CMBB2406950 (0.00%)24,6502,92925,0236 tháng
CMSN2404980 (0.00%)69,100-9,90082,9209 tháng
CMSN2405240 (0.00%)50069,100-9,90079,9606 tháng
CMWG2405650 (0.00%)62,500-3,50068,6006 tháng
CMWG24061,510 (0.00%)62,500-3,50072,0409 tháng
CSTB24081,140 (0.00%)39,6003,60040,5606 tháng
CSTB24091,530 (0.00%)39,6003,60042,1209 tháng
CVHM24061,000 (0.00%)46,950-3,05054,0009 tháng
CVHM2407480-10 (-2.04%)30046,950-2,05050,9206 tháng
CVIB24051,440 (0.00%)20,5502,55020,8806 tháng
CVIB2406720 (0.00%)20,00020,5501,55021,8809 tháng
CVIC24041,570 (0.00%)47,9004,90049,2806 tháng
CVIC24052,090 (0.00%)47,9004,90051,3609 tháng
CVNM2405180 (0.00%)62,300-5,17268,1866 tháng
CVNM2406580 (0.00%)62,300-6,16470,7669 tháng
CVPB2407330 (0.00%)15,10019,550-1,45022,3209 tháng
CVPB2408240 (0.00%)19,550-1,45021,4806 tháng
CVRE2405410 (0.00%)10018,300-70019,8206 tháng
CVRE240643010 (+2.38%)10018,300-70020,7209 tháng
CACB25022,070 (0.00%)26,400-1,60032,14015 tháng
CACB25031,570 (0.00%)26,400-60030,14010 tháng
CACB2504980170 (+20.99%)40026,40040027,9605 tháng
CFPT2502890 (0.00%)500136,800-33,200178,90010 tháng
CFPT25031,390110 (+8.59%)100136,800-43,200193,90015 tháng
CFPT2504350-40 (-10.26%)13,000136,800-23,200163,5005 tháng
CHPG25031,320 (0.00%)27,90090029,6405 tháng
CHPG25041,900 (0.00%)27,900-1,10032,80010 tháng
CHPG25052,550 (0.00%)27,900-2,10035,10015 tháng
CMBB25022,470-30 (-1.20%)4,00024,6503,79825,1505 tháng
CMBB25032,640 (0.00%)24,6502,06027,18410 tháng
CMBB25043,210 (0.00%)24,6501,19129,04415 tháng
CMSN250275020 (+2.74%)23,90069,100-3,90076,7505 tháng
CMSN25031,710 (0.00%)69,100-5,90083,55010 tháng
CMWG25021,310 (0.00%)62,5002,50066,5505 tháng
CMWG25031,980 (0.00%)62,500-50072,90010 tháng
CMWG25042,410 (0.00%)62,500-3,50078,05015 tháng
CSTB25032,890 (0.00%)39,6004,60040,7805 tháng
CSTB25043,290 (0.00%)39,6001,60044,58010 tháng
CTCB25022,370 (0.00%)27,8003,80028,7405 tháng
CTCB25032,520 (0.00%)27,8001,80031,04010 tháng
CVHM25011,370 (0.00%)46,9504,95048,8505 tháng
CVHM25021,660 (0.00%)46,9501,95053,30010 tháng
CVIB2501800 (0.00%)10020,55055021,6005 tháng
CVIB25021,350 (0.00%)20,550-45023,70010 tháng
CVIC25011,870 (0.00%)47,9007,90049,3505 tháng
CVIC25021,810 (0.00%)47,9007,90049,05010 tháng
CVNM2501470-20 (-4.08%)4,00062,300-2,19566,8265 tháng
CVNM25021,280 (0.00%)62,300-3,18871,83710 tháng
CVNM25031,830 (0.00%)62,300-6,16477,54115 tháng
CVPB25011,360 (0.00%)19,550-45022,72010 tháng
CVPB25021,680 (0.00%)19,550-1,45024,36015 tháng
CVPB2503850-20 (-2.30%)1,60019,55055020,7005 tháng
CVRE25021,130 (0.00%)18,3001,30019,2605 tháng
CVRE25031,510 (0.00%)18,30030021,02010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2024
Ngày đáo hạn:09/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.8793 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:35,000
Giá TH điều chỉnh:16,972
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành