Mở cửa5,100
Cao nhất5,100
Thấp nhất4,970
Cao nhất NY6,770
Thấp nhất NY1,920
KLGD13,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,800
Giá thực hiện32,600
Hòa vốn **23,038
S-X *6,992
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,190 | -30 (-2.46%) | 5 : 1 | 26,000 | 4,500 | 31,950 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2404 | 1,470 | -80 (-5.16%) | 5 : 1 | 25,000 | 5,500 | 32,350 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTCB2406 | 830 | 160 (+23.88%) | 5 : 1 | 27,979 | 2,521 | 32,129 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2501 | 3,600 | (0.00%) | 2 : 1 | 24,000 | 6,500 | 31,200 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CTCB2503 | 3,320 | -90 (-2.64%) | 2 : 1 | 26,000 | 4,500 | 32,640 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CTCB2504 | 1,600 | -50 (-3.03%) | 6 : 1 | 24,500 | 6,000 | 34,100 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CTCB2505 | 2,400 | -90 (-3.61%) | 2 : 1 | 26,400 | 4,100 | 31,200 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2506 | 1,810 | -100 (-5.24%) | 4 : 1 | 25,000 | 5,500 | 32,240 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 680 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,550 | 24,500 | 1,050 | 26,540 | ACB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2501 | 190 | (0.00%) | 10 : 1 | 116,800 | 160,000 | -43,200 | 161,900 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2501 | 530 | -10 (-1.85%) | 3 : 1 | 25,650 | 25,500 | 150 | 27,090 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 510 | 10 (+2%) | 3 : 1 | 25,650 | 27,500 | -1,850 | 29,030 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CMBB2501 | 1,700 | 10 (+0.59%) | 2.61 : 1 | 24,650 | 20,852 | 3,798 | 25,289 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2501 | 140 | (0.00%) | 8 : 1 | 64,000 | 72,000 | -8,000 | 73,120 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2501 | 930 | 50 (+5.68%) | 5 : 1 | 64,300 | 62,000 | 2,300 | 66,650 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSHB2501 | 2,080 | 110 (+5.58%) | 2 : 1 | 13,450 | 11,000 | 2,450 | 15,160 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2501 | 2,770 | -30 (-1.07%) | 3 : 1 | 41,100 | 33,500 | 7,600 | 41,810 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,780 | -10 (-0.36%) | 3 : 1 | 41,100 | 35,500 | 5,600 | 43,840 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CTCB2501 | 3,600 | (0.00%) | 2 : 1 | 30,500 | 24,000 | 6,500 | 31,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2501 | 2,390 | -100 (-4.02%) | 3 : 1 | 25,350 | 18,000 | 7,350 | 25,170 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |