Mở cửa5,100
Cao nhất5,100
Thấp nhất4,970
Cao nhất NY6,770
Thấp nhất NY1,920
KLGD13,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,800
Giá thực hiện32,600
Hòa vốn **23,038
S-X *6,992
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 1,190 | -30 (-2.46%) | 348,700 | 4,500 | 31,950 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,470 | -80 (-5.16%) | 74,500 | 5,500 | 32,350 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 830 | 160 (+23.88%) | 19,600 | 2,521 | 32,129 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 3,600 | (0.00%) | 23,700 | 6,500 | 31,200 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2503 | 3,320 | -90 (-2.64%) | 367,600 | 4,500 | 32,640 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,600 | -50 (-3.03%) | 42,500 | 6,000 | 34,100 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 2,400 | -90 (-3.61%) | 22,700 | 4,100 | 31,200 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,810 | -100 (-5.24%) | 868,200 | 5,500 | 32,240 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 680 | (0.00%) | 18,500 | 25,550 | 1,050 | 26,540 | 7 tháng |
CFPT2501 | 190 | (0.00%) | 75,900 | 116,800 | -43,200 | 161,900 | 7 tháng |
CHPG2501 | 530 | -10 (-1.85%) | 89,000 | 25,650 | 150 | 27,090 | 6 tháng |
CHPG2502 | 510 | 10 (+2%) | 117,900 | 25,650 | -1,850 | 29,030 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,700 | 10 (+0.59%) | 37,200 | 24,650 | 3,798 | 25,289 | 7 tháng |
CMSN2501 | 140 | (0.00%) | 654,500 | 64,000 | -8,000 | 73,120 | 6 tháng |
CMWG2501 | 930 | 50 (+5.68%) | 551,100 | 64,300 | 2,300 | 66,650 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,080 | 110 (+5.58%) | 51,900 | 13,450 | 2,450 | 15,160 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,770 | -30 (-1.07%) | 2,000 | 41,100 | 7,600 | 41,810 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,780 | -10 (-0.36%) | 17,600 | 41,100 | 5,600 | 43,840 | 9 tháng |
CTCB2501 | 3,600 | (0.00%) | 23,700 | 30,500 | 6,500 | 31,200 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,390 | -100 (-4.02%) | 1,100 | 25,350 | 7,350 | 25,170 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 14/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.4547 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 32,600 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,808 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |