Chứng quyền TCB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CTCB2401)

CW TCB/VIETCAP/M/Au/T/A5

Ngừng giao dịch

7,960

-150 (-1.85%)
17/06/2024 15:00

Mở cửa8,000

Cao nhất8,000

Thấp nhất7,900

Cao nhất NY8,600

Thấp nhất NY1,980

KLGD5,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở48,600

Giá thực hiện34,000

Hòa vốn **48,413

S-X *15,626

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2401: KSV STG HSM CCL LBM
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/VIETCAP/M/Au/T/A5

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB240373030 (+4.29%)172,90045029,650ACBS12 tháng
CTCB2404860 (0.00%)1,45029,300MBS9 tháng
CTCB240624040 (+20%)22,200-1,52929,179KIS7 tháng
CTCB25011,64050 (+3.14%)62,4002,45027,280VPBankS7 tháng
CTCB25021,410180 (+14.63%)528,1002,45026,820SSI5 tháng
CTCB25031,770130 (+7.93%)8,60045029,540SSI10 tháng
CTCB25041,130 (0.00%)1,95031,280BSI12 tháng
CTCB250592040 (+4.55%)5,0005028,240VCI6 tháng
CTCB25061,15070 (+6.48%)130,2001,45029,600HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506290-210 (-42%)30,10024,050-3,35027,9806 tháng
CFPT2506100-50 (-33.33%)22,600109,700-54,300164,8006 tháng
CHDB2501170-10 (-5.56%)339,10021,400-3,40025,1406 tháng
CHPG250739020 (+5.41%)21,50025,550-4,05030,3806 tháng
CMBB25061,200 (0.00%)23,70067525,1136 tháng
CMSN250416010 (+6.67%)4,60062,100-15,60078,3406 tháng
CMWG2506420-20 (-4.55%)13,70060,800-6,10068,1606 tháng
CSTB25062,260 (0.00%)39,2501,15042,6206 tháng
CTCB250592040 (+4.55%)5,00026,50010028,2406 tháng
CTPB2501100-10 (-9.09%)48,50013,500-4,20017,8006 tháng
CVHM25046,950-50 (-0.71%)6,80057,90013,40058,4006 tháng
CVIB250360-460 (-88.46%)1,10017,500-2,89120,4496 tháng
CVIC25037,970-90 (-1.12%)1,20066,60024,00066,5106 tháng
CVJC2501160-170 (-51.52%)101,70088,100-18,000107,0606 tháng
CVPB2505160-20 (-11.11%)11,80016,600-4,40021,1606 tháng
CVRE25044,85010 (+0.21%)8,00023,0005,10022,7506 tháng
CVNM2505160-10 (-5.88%)5,50057,900-9,90068,4406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:15/12/2023
Ngày niêm yết:01/02/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/02/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2024
Ngày đáo hạn:19/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9396 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:34,000
Giá TH điều chỉnh:32,974
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành