Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất7,900
Cao nhất NY8,600
Thấp nhất NY1,980
KLGD5,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,600
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **48,413
S-X *15,626
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 730 | 30 (+4.29%) | 172,900 | 450 | 29,650 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 1,450 | 29,300 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2406 | 240 | 40 (+20%) | 22,200 | -1,529 | 29,179 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 1,640 | 50 (+3.14%) | 62,400 | 2,450 | 27,280 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,410 | 180 (+14.63%) | 528,100 | 2,450 | 26,820 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,770 | 130 (+7.93%) | 8,600 | 450 | 29,540 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,130 | (0.00%) | 1,950 | 31,280 | BSI | 12 tháng | |
CTCB2505 | 920 | 40 (+4.55%) | 5,000 | 50 | 28,240 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,150 | 70 (+6.48%) | 130,200 | 1,450 | 29,600 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 290 | -210 (-42%) | 30,100 | 24,050 | -3,350 | 27,980 | 6 tháng |
CFPT2506 | 100 | -50 (-33.33%) | 22,600 | 109,700 | -54,300 | 164,800 | 6 tháng |
CHDB2501 | 170 | -10 (-5.56%) | 339,100 | 21,400 | -3,400 | 25,140 | 6 tháng |
CHPG2507 | 390 | 20 (+5.41%) | 21,500 | 25,550 | -4,050 | 30,380 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | (0.00%) | 23,700 | 675 | 25,113 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 160 | 10 (+6.67%) | 4,600 | 62,100 | -15,600 | 78,340 | 6 tháng |
CMWG2506 | 420 | -20 (-4.55%) | 13,700 | 60,800 | -6,100 | 68,160 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,260 | (0.00%) | 39,250 | 1,150 | 42,620 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 920 | 40 (+4.55%) | 5,000 | 26,500 | 100 | 28,240 | 6 tháng |
CTPB2501 | 100 | -10 (-9.09%) | 48,500 | 13,500 | -4,200 | 17,800 | 6 tháng |
CVHM2504 | 6,950 | -50 (-0.71%) | 6,800 | 57,900 | 13,400 | 58,400 | 6 tháng |
CVIB2503 | 60 | -460 (-88.46%) | 1,100 | 17,500 | -2,891 | 20,449 | 6 tháng |
CVIC2503 | 7,970 | -90 (-1.12%) | 1,200 | 66,600 | 24,000 | 66,510 | 6 tháng |
CVJC2501 | 160 | -170 (-51.52%) | 101,700 | 88,100 | -18,000 | 107,060 | 6 tháng |
CVPB2505 | 160 | -20 (-11.11%) | 11,800 | 16,600 | -4,400 | 21,160 | 6 tháng |
CVRE2504 | 4,850 | 10 (+0.21%) | 8,000 | 23,000 | 5,100 | 22,750 | 6 tháng |
CVNM2505 | 160 | -10 (-5.88%) | 5,500 | 57,900 | -9,900 | 68,440 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9396 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 32,974 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |