Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất7,900
Cao nhất NY8,600
Thấp nhất NY1,980
KLGD5,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở48,600
Giá thực hiện34,000
Hòa vốn **48,413
S-X *15,626
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 700 | (0.00%) | 704,300 | 300 | 29,500 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 1,300 | 29,300 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2406 | 250 | 50 (+25%) | 42,400 | -1,679 | 29,229 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 1,210 | -380 (-23.90%) | 313,500 | 2,300 | 26,420 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,370 | 140 (+11.38%) | 1,357,200 | 2,300 | 26,740 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,720 | 80 (+4.88%) | 55,100 | 300 | 29,440 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,180 | 50 (+4.42%) | 119,600 | 1,800 | 31,580 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 970 | 90 (+10.23%) | 5,900 | -100 | 28,340 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,140 | 60 (+5.56%) | 133,200 | 1,300 | 29,560 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 280 | -220 (-44%) | 38,000 | 24,050 | -3,350 | 27,960 | 6 tháng |
CFPT2506 | 110 | -40 (-26.67%) | 44,700 | 109,400 | -54,600 | 164,880 | 6 tháng |
CHDB2501 | 160 | -20 (-11.11%) | 368,200 | 21,450 | -3,350 | 25,120 | 6 tháng |
CHPG2507 | 350 | -20 (-5.41%) | 23,900 | 25,500 | -4,100 | 30,300 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | (0.00%) | 23,550 | 525 | 25,113 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 130 | -20 (-13.33%) | 23,900 | 62,500 | -15,200 | 78,220 | 6 tháng |
CMWG2506 | 350 | -90 (-20.45%) | 131,600 | 60,800 | -6,100 | 67,950 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,450 | -810 (-35.84%) | 900 | 39,100 | 1,000 | 41,000 | 6 tháng |
CTCB2505 | 970 | 90 (+10.23%) | 5,900 | 26,300 | -100 | 28,340 | 6 tháng |
CTPB2501 | 110 | (0.00%) | 55,800 | 13,600 | -4,100 | 17,810 | 6 tháng |
CVHM2504 | 6,920 | -80 (-1.14%) | 22,200 | 58,400 | 13,900 | 58,340 | 6 tháng |
CVIB2503 | 550 | 30 (+5.77%) | 1,700 | 17,350 | -3,041 | 20,920 | 6 tháng |
CVIC2503 | 8,020 | -40 (-0.50%) | 17,800 | 68,000 | 25,400 | 66,660 | 6 tháng |
CVJC2501 | 300 | -30 (-9.09%) | 126,000 | 86,000 | -20,100 | 107,900 | 6 tháng |
CVPB2505 | 230 | 50 (+27.78%) | 17,300 | 16,550 | -4,450 | 21,230 | 6 tháng |
CVRE2504 | 5,240 | 400 (+8.26%) | 60,400 | 23,650 | 5,750 | 23,140 | 6 tháng |
CVNM2505 | 290 | 120 (+70.59%) | 24,400 | 57,600 | -10,200 | 68,960 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9396 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 34,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 32,974 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |