Mở cửa970
Cao nhất980
Thấp nhất930
Cao nhất NY1,030
Thấp nhất NY670
KLGD41,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn236
Giá CK cơ sở27,850
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **30,650
S-X *1,850
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 930 | -20 (-2.11%) | 41,200 |
11/03/2025 | 950 | -20 (-2.06%) | 935,600 |
10/03/2025 | 970 | 20 (+2.11%) | 102,300 |
07/03/2025 | 950 | (0.00%) | 609,100 |
06/03/2025 | 950 | 50 (+5.56%) | 1,718,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 930 | -20 (-2.11%) | 41,200 | 1,850 | 30,650 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,370 | (0.00%) | 2,850 | 31,850 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2405 | 370 | 80 (+27.59%) | 9,400 | 982 | 28,718 | KIS | 4 tháng |
CTCB2406 | 450 | (0.00%) | 18,400 | -129 | 30,229 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 2,640 | (0.00%) | 200,600 | 3,850 | 29,280 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 2,370 | -20 (-0.84%) | 664,200 | 3,850 | 28,740 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 2,520 | -20 (-0.79%) | 91,200 | 1,850 | 31,040 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 3,350 | 33,080 | BSI | 12 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 1,450 | 29,920 | VCI | 6 tháng | |
CTCB2506 | 1,580 | 120 (+8.22%) | 100 | 2,850 | 31,320 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 660 | -30 (-4.35%) | 283,500 | 27,800 | -377 | 29,979 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,720 | -50 (-1.81%) | 469,000 | 24,600 | 4,197 | 25,035 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,630 | 80 (+5.16%) | 107,500 | 62,700 | -2,780 | 71,948 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,320 | -110 (-3.21%) | 355,800 | 39,750 | 9,750 | 39,960 | 12 tháng |
CVIB2402 | 700 | -50 (-6.67%) | 1,378,500 | 20,500 | -15 | 21,712 | 12 tháng |
CVNM2401 | 520 | -30 (-5.45%) | 202,400 | 62,200 | -1,132 | 67,323 | 12 tháng |
CVPB2401 | 670 | 40 (+6.35%) | 531,200 | 19,600 | -339 | 21,212 | 12 tháng |
CFPT2404 | 3,180 | 140 (+4.61%) | 89,800 | 135,900 | 15,739 | 167,543 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,170 | (0.00%) | 91,500 | 27,800 | 2,800 | 31,510 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,100 | -40 (-1.87%) | 132,900 | 24,600 | 2,010 | 26,239 | 12 tháng |
CMSN2406 | 860 | 10 (+1.18%) | 173,400 | 68,700 | -10,300 | 84,160 | 12 tháng |
CMWG2407 | 700 | -90 (-11.39%) | 713,500 | 62,700 | -7,300 | 74,200 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,690 | -100 (-5.59%) | 420,400 | 39,750 | 1,750 | 43,070 | 12 tháng |
CTCB2403 | 930 | -20 (-2.11%) | 41,200 | 27,850 | 1,850 | 30,650 | 12 tháng |
CVHM2408 | 2,970 | 370 (+14.23%) | 445,000 | 46,950 | 8,950 | 49,880 | 12 tháng |
CVIB2407 | 2,100 | -100 (-4.55%) | 464,000 | 20,500 | 2,500 | 22,200 | 12 tháng |
CVNM2407 | 590 | -30 (-4.84%) | 313,800 | 62,200 | -5,272 | 70,985 | 12 tháng |
CVPB2409 | 690 | -30 (-4.17%) | 155,100 | 19,600 | -2,400 | 23,380 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,850 | 130 (+7.56%) | 87,000 | 18,300 | 2,300 | 19,700 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |