Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/62 (HOSE: CTCB2403)

CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/62

690

-10 (-1.43%)
28/04/2025 14:04

Mở cửa680

Cao nhất700

Thấp nhất660

Cao nhất NY1,030

Thấp nhất NY420

KLGD345,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn190

Giá CK cơ sở26,050

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **29,450

S-X *50

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2403: CTCB2404 cmwg2401 CMWG2502 ctcb2103 CACB2404
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/62

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/2025690-10 (-1.43%)345,200
25/04/202570010 (+1.45%)94,600
24/04/2025690-30 (-4.17%)127,100
23/04/202572060 (+9.09%)319,900
22/04/2025660-50 (-7.04%)1,035,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB2403690-10 (-1.43%)345,2005029,450ACBS12 tháng
CTCB2404860 (0.00%)1,05029,300MBS9 tháng
CTCB2406230 (0.00%)9,900-1,92929,129KIS7 tháng
CTCB25011,59070 (+4.61%)19,1002,05027,180VPBankS7 tháng
CTCB25021,240100 (+8.77%)142,9002,05026,480SSI5 tháng
CTCB25031,64060 (+3.80%)900,6005029,280SSI10 tháng
CTCB25041,13020 (+1.80%)7,2001,55031,280BSI12 tháng
CTCB2505880-620 (-41.33%)83,900-35028,160VCI6 tháng
CTCB25061,08020 (+1.89%)27,8001,05029,320HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402130-20 (-13.33%)79,80025,550-2,62728,53212 tháng
CMBB24022,000160 (+8.70%)636,60023,6503,24723,80912 tháng
CMWG240126070 (+36.84%)434,70060,700-4,78066,51112 tháng
CSTB24023,090-110 (-3.44%)99,60039,1009,10039,27012 tháng
CVIB240280-10 (-11.11%)147,40017,450-2,28319,86412 tháng
CVNM2401150-30 (-16.67%)480,50057,800-5,53264,48312 tháng
CVPB240140 (0.00%)297,90016,550-3,38920,01512 tháng
CFPT24041,650-60 (-3.51%)3,000109,800-10,361144,74612 tháng
CHPG24091,380-20 (-1.43%)9,40025,55055029,14012 tháng
CMBB24071,59080 (+5.30%)593,10023,6501,06025,35312 tháng
CMSN2406480-40 (-7.69%)327,30061,900-17,10081,88012 tháng
CMWG2407590-50 (-7.81%)264,70060,700-9,30073,54012 tháng
CSTB24101,580-20 (-1.25%)401,30039,1001,10042,74012 tháng
CTCB2403690-10 (-1.43%)345,20026,0505029,45012 tháng
CVHM24085,970-30 (-0.50%)198,40060,60022,60061,88012 tháng
CVIB24071,20050 (+4.35%)404,30017,45013719,62212 tháng
CVNM240742010 (+2.44%)56,50057,800-9,67269,97212 tháng
CVPB2409280-10 (-3.45%)59,10016,550-5,45022,56012 tháng
CVRE24074,020260 (+6.91%)162,30023,1507,15024,04012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:26,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành