Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/62 (HOSE: CTCB2403)

CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/62

930

-20 (-2.11%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa970

Cao nhất980

Thấp nhất930

Cao nhất NY1,030

Thấp nhất NY670

KLGD41,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn236

Giá CK cơ sở27,850

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **30,650

S-X *1,850

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2403: CTCB2501 CTCB2502 CTCB2503 CTCB2506 CTCB2405
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/62

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB2403930-20 (-2.11%)5 : 126,0001,85030,650ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB24041,370 (0.00%)5 : 125,0002,85031,850MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTCB240537080 (+27.59%)5 : 126,86898228,718KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTCB2406450 (0.00%)5 : 127,979-12930,229KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB25012,640 (0.00%)2 : 124,0003,85029,280VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CTCB25022,370-20 (-0.84%)2 : 124,0003,85028,740SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,520-20 (-0.79%)2 : 126,0001,85031,040SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25041,430 (0.00%)6 : 124,5003,35033,080BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CTCB25051,760 (0.00%)2 : 126,4001,45029,920VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25061,580120 (+8.22%)4 : 125,0002,85031,320HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402660-30 (-4.35%)2.73 : 127,80028,177-37729,979HPGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB24022,720-50 (-1.81%)1.96 : 124,60023,4834,19725,035MBBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG24011,63080 (+5.16%)4 : 162,70066,000-2,78071,948MWGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24023,320-110 (-3.21%)3 : 139,75030,0009,75039,960STBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB2402700-50 (-6.67%)2 : 120,50024,000-1521,712VIBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2401520-30 (-5.45%)8 : 162,20066,000-1,13267,323VNMMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB240167040 (+6.35%)1.90 : 119,60019,939-33921,212VPBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CFPT24043,180140 (+4.61%)14.90 : 1135,900120,16115,739167,543FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24092,170 (0.00%)3 : 127,80025,0002,80031,510HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24072,100-40 (-1.87%)2 : 124,60026,0002,01026,239MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN240686010 (+1.18%)6 : 168,70079,000-10,30084,160MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2407700-90 (-11.39%)6 : 162,70070,000-7,30074,200MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,690-100 (-5.59%)3 : 139,75038,0001,75043,070STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB2403930-20 (-2.11%)5 : 127,85026,0001,85030,650TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24082,970370 (+14.23%)4 : 146,95038,0008,95049,880VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24072,100-100 (-4.55%)2 : 120,50018,0002,50022,200VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM2407590-30 (-4.84%)6 : 162,20068,000-5,27270,985VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409690-30 (-4.17%)2 : 119,60022,000-2,40023,380VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24071,850130 (+7.56%)2 : 118,30016,0002,30019,700VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh