Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/62 (HOSE: CTCB2403)

CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/62

930

-20 (-2.11%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa970

Cao nhất980

Thấp nhất930

Cao nhất NY1,030

Thấp nhất NY670

KLGD41,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn237

Giá CK cơ sở27,850

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **30,650

S-X *1,850

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2403: CTCB2501 CTCB2502 CTCB2503 CTCB2506 CTCB2405
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/62

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/2025930-20 (-2.11%)41,200
11/03/2025950-20 (-2.06%)935,600
10/03/202597020 (+2.11%)102,300
07/03/2025950 (0.00%)609,100
06/03/202595050 (+5.56%)1,718,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB2403930-20 (-2.11%)41,2001,85030,650ACBS12 tháng
CTCB24041,370 (0.00%)2,85031,850MBS9 tháng
CTCB240537080 (+27.59%)9,40098228,718KIS4 tháng
CTCB2406450 (0.00%)18,400-12930,229KIS7 tháng
CTCB25012,640 (0.00%)200,6003,85029,280VPBankS7 tháng
CTCB25022,370-20 (-0.84%)664,2003,85028,740SSI5 tháng
CTCB25032,520-20 (-0.79%)91,2001,85031,040SSI10 tháng
CTCB25041,430 (0.00%)3,35033,080BSI12 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)1,45029,920VCI6 tháng
CTCB25061,580120 (+8.22%)1002,85031,320HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402660-30 (-4.35%)283,50027,800-37729,97912 tháng
CMBB24022,720-50 (-1.81%)469,00024,6004,19725,03512 tháng
CMWG24011,63080 (+5.16%)107,50062,700-2,78071,94812 tháng
CSTB24023,320-110 (-3.21%)355,80039,7509,75039,96012 tháng
CVIB2402700-50 (-6.67%)1,378,50020,500-1521,71212 tháng
CVNM2401520-30 (-5.45%)202,40062,200-1,13267,32312 tháng
CVPB240167040 (+6.35%)531,20019,600-33921,21212 tháng
CFPT24043,180140 (+4.61%)89,800135,90015,739167,54312 tháng
CHPG24092,170 (0.00%)91,50027,8002,80031,51012 tháng
CMBB24072,100-40 (-1.87%)132,90024,6002,01026,23912 tháng
CMSN240686010 (+1.18%)173,40068,700-10,30084,16012 tháng
CMWG2407700-90 (-11.39%)713,50062,700-7,30074,20012 tháng
CSTB24101,690-100 (-5.59%)420,40039,7501,75043,07012 tháng
CTCB2403930-20 (-2.11%)41,20027,8501,85030,65012 tháng
CVHM24082,970370 (+14.23%)445,00046,9508,95049,88012 tháng
CVIB24072,100-100 (-4.55%)464,00020,5002,50022,20012 tháng
CVNM2407590-30 (-4.84%)313,80062,200-5,27270,98512 tháng
CVPB2409690-30 (-4.17%)155,10019,600-2,40023,38012 tháng
CVRE24071,850130 (+7.56%)87,00018,3002,30019,70012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:26,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành