Mở cửa680
Cao nhất700
Thấp nhất660
Cao nhất NY1,030
Thấp nhất NY420
KLGD305,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn190
Giá CK cơ sở26,000
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **29,400
S-X *
Trạng thái CWATM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 680 | -20 (-2.86%) | 305,800 |
25/04/2025 | 700 | 10 (+1.45%) | 94,600 |
24/04/2025 | 690 | -30 (-4.17%) | 127,100 |
23/04/2025 | 720 | 60 (+9.09%) | 319,900 |
22/04/2025 | 660 | -50 (-7.04%) | 1,035,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 680 | -20 (-2.86%) | 305,800 | 29,400 | ACBS | 12 tháng | |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 1,000 | 29,300 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2406 | 200 | -30 (-13.04%) | 9,600 | -1,979 | 28,979 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 1,530 | 10 (+0.66%) | 17,400 | 2,000 | 27,060 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,200 | 60 (+5.26%) | 109,900 | 2,000 | 26,400 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,640 | 60 (+3.80%) | 900,500 | 29,280 | SSI | 10 tháng | |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 7,200 | 1,500 | 31,280 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 860 | -640 (-42.67%) | 79,900 | -400 | 28,120 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,060 | (0.00%) | 2,000 | 1,000 | 29,240 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 130 | -20 (-13.33%) | 79,800 | 25,550 | -2,627 | 28,532 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,000 | 160 (+8.70%) | 636,600 | 23,650 | 3,247 | 23,809 | 12 tháng |
CMWG2401 | 280 | 90 (+47.37%) | 434,600 | 60,600 | -4,880 | 66,591 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,080 | -120 (-3.75%) | 99,000 | 39,100 | 9,100 | 39,240 | 12 tháng |
CVIB2402 | 100 | 10 (+11.11%) | 137,400 | 17,500 | -2,233 | 19,897 | 12 tháng |
CVNM2401 | 150 | -30 (-16.67%) | 480,500 | 57,800 | -5,532 | 64,483 | 12 tháng |
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 297,900 | 16,600 | -3,339 | 20,015 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,650 | -60 (-3.51%) | 2,900 | 110,000 | -10,161 | 144,746 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | -20 (-1.43%) | 9,400 | 25,550 | 550 | 29,140 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,590 | 80 (+5.30%) | 593,100 | 23,650 | 1,060 | 25,353 | 12 tháng |
CMSN2406 | 480 | -40 (-7.69%) | 327,200 | 62,000 | -17,000 | 81,880 | 12 tháng |
CMWG2407 | 590 | -50 (-7.81%) | 264,700 | 60,600 | -9,400 | 73,540 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,380 | -220 (-13.75%) | 394,600 | 39,100 | 1,100 | 42,140 | 12 tháng |
CTCB2403 | 680 | -20 (-2.86%) | 305,800 | 26,000 | 29,400 | 12 tháng | |
CVHM2408 | 5,970 | -30 (-0.50%) | 198,400 | 60,700 | 22,700 | 61,880 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 404,300 | 17,500 | 187 | 19,622 | 12 tháng |
CVNM2407 | 420 | 10 (+2.44%) | 56,500 | 57,800 | -9,672 | 69,972 | 12 tháng |
CVPB2409 | 280 | -10 (-3.45%) | 59,100 | 16,600 | -5,400 | 22,560 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,020 | 260 (+6.91%) | 162,300 | 23,350 | 7,350 | 24,040 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |