Mở cửa690
Cao nhất700
Thấp nhất660
Cao nhất NY1,030
Thấp nhất NY420
KLGD94,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn192
Giá CK cơ sở25,950
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **29,500
S-X *-50
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
25/04/2025 | 700 | 10 (+1.45%) | 94,600 |
24/04/2025 | 690 | -30 (-4.17%) | 127,100 |
23/04/2025 | 720 | 60 (+9.09%) | 319,900 |
22/04/2025 | 660 | -50 (-7.04%) | 1,035,000 |
21/04/2025 | 710 | -10 (-1.39%) | 17,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 700 | 10 (+1.45%) | 94,600 | -50 | 29,500 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 860 | -30 (-3.37%) | 300 | 950 | 29,300 | MBS | 9 tháng |
CTCB2406 | 230 | -10 (-4.17%) | 8,500 | -2,029 | 29,129 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 1,520 | -20 (-1.30%) | 6,200 | 1,950 | 27,040 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,140 | 10 (+0.88%) | 626,700 | 1,950 | 26,280 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,580 | -30 (-1.86%) | 60,400 | -50 | 29,160 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,110 | -10 (-0.89%) | 9,700 | 1,450 | 31,160 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 1,500 | 420 (+38.89%) | 100 | -450 | 29,400 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 387,200 | 950 | 29,240 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 150 | (0.00%) | 224,400 | 25,700 | -2,477 | 28,587 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,840 | 40 (+2.22%) | 273,100 | 23,550 | 3,147 | 23,537 | 12 tháng |
CMWG2401 | 190 | 40 (+26.67%) | 179,900 | 60,500 | -4,980 | 66,234 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,200 | -440 (-12.09%) | 188,400 | 39,150 | 9,150 | 39,600 | 12 tháng |
CVIB2402 | 90 | (0.00%) | 442,700 | 17,350 | -2,383 | 19,881 | 12 tháng |
CVNM2401 | 180 | 20 (+12.50%) | 896,500 | 58,300 | -5,032 | 64,713 | 12 tháng |
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 328,500 | 16,500 | -3,439 | 20,015 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,710 | -110 (-6.04%) | 19,000 | 112,400 | -7,761 | 145,640 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,400 | 10 (+0.72%) | 112,000 | 25,700 | 700 | 29,200 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,510 | 60 (+4.14%) | 1,417,100 | 23,550 | 960 | 25,214 | 12 tháng |
CMSN2406 | 520 | 50 (+10.64%) | 726,800 | 62,000 | -17,000 | 82,120 | 12 tháng |
CMWG2407 | 640 | -10 (-1.54%) | 53,000 | 60,500 | -9,500 | 73,840 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,600 | -30 (-1.84%) | 311,100 | 39,150 | 1,150 | 42,800 | 12 tháng |
CTCB2403 | 700 | 10 (+1.45%) | 94,600 | 25,950 | -50 | 29,500 | 12 tháng |
CVHM2408 | 6,000 | 320 (+5.63%) | 8,400 | 62,300 | 24,300 | 62,000 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,150 | -50 (-4.17%) | 332,600 | 17,350 | 37 | 19,526 | 12 tháng |
CVNM2407 | 410 | 30 (+7.89%) | 620,400 | 58,300 | -9,172 | 69,913 | 12 tháng |
CVPB2409 | 290 | -20 (-6.45%) | 368,500 | 16,500 | -5,500 | 22,580 | 12 tháng |
CVRE2407 | 3,760 | (0.00%) | 147,500 | 22,800 | 6,800 | 23,520 | 12 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |