Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/62 (HOSE: CTCB2403)

CW TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/62

700

10 (+1.45%)
25/04/2025 15:06

Mở cửa690

Cao nhất700

Thấp nhất660

Cao nhất NY1,030

Thấp nhất NY420

KLGD94,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn192

Giá CK cơ sở25,950

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **29,500

S-X *-50

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2403: CTCB2501 CTCB2502 BKG CTCB2404 HAH
Trending: HPG (142.400) - FPT (115.557) - MBB (110.634) - VIC (99.928) - SHB (85.514)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/62

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
25/04/202570010 (+1.45%)94,600
24/04/2025690-30 (-4.17%)127,100
23/04/202572060 (+9.09%)319,900
22/04/2025660-50 (-7.04%)1,035,000
21/04/2025710-10 (-1.39%)17,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB240370010 (+1.45%)94,600-5029,500ACBS12 tháng
CTCB2404860-30 (-3.37%)30095029,300MBS9 tháng
CTCB2406230-10 (-4.17%)8,500-2,02929,129KIS7 tháng
CTCB25011,520-20 (-1.30%)6,2001,95027,040VPBankS7 tháng
CTCB25021,14010 (+0.88%)626,7001,95026,280SSI5 tháng
CTCB25031,580-30 (-1.86%)60,400-5029,160SSI10 tháng
CTCB25041,110-10 (-0.89%)9,7001,45031,160BSI12 tháng
CTCB25051,500420 (+38.89%)100-45029,400VCI6 tháng
CTCB25061,06010 (+0.95%)387,20095029,240HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402150 (0.00%)224,40025,700-2,47728,58712 tháng
CMBB24021,84040 (+2.22%)273,10023,5503,14723,53712 tháng
CMWG240119040 (+26.67%)179,90060,500-4,98066,23412 tháng
CSTB24023,200-440 (-12.09%)188,40039,1509,15039,60012 tháng
CVIB240290 (0.00%)442,70017,350-2,38319,88112 tháng
CVNM240118020 (+12.50%)896,50058,300-5,03264,71312 tháng
CVPB240140 (0.00%)328,50016,500-3,43920,01512 tháng
CFPT24041,710-110 (-6.04%)19,000112,400-7,761145,64012 tháng
CHPG24091,40010 (+0.72%)112,00025,70070029,20012 tháng
CMBB24071,51060 (+4.14%)1,417,10023,55096025,21412 tháng
CMSN240652050 (+10.64%)726,80062,000-17,00082,12012 tháng
CMWG2407640-10 (-1.54%)53,00060,500-9,50073,84012 tháng
CSTB24101,600-30 (-1.84%)311,10039,1501,15042,80012 tháng
CTCB240370010 (+1.45%)94,60025,950-5029,50012 tháng
CVHM24086,000320 (+5.63%)8,40062,30024,30062,00012 tháng
CVIB24071,150-50 (-4.17%)332,60017,3503719,52612 tháng
CVNM240741030 (+7.89%)620,40058,300-9,17269,91312 tháng
CVPB2409290-20 (-6.45%)368,50016,500-5,50022,58012 tháng
CVRE24073,760 (0.00%)147,50022,8006,80023,52012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:26,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành