Mở cửa1,370
Cao nhất1,370
Thấp nhất1,370
Cao nhất NY1,370
Thấp nhất NY790
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn154
Giá CK cơ sở27,850
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **31,850
S-X *2,850
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 1,370 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 1,370 | (0.00%) | |
10/03/2025 | 1,370 | 60 (+4.58%) | 1,000 |
07/03/2025 | 1,310 | 30 (+2.34%) | 5,000 |
06/03/2025 | 1,280 | (0.00%) |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 930 | -20 (-2.11%) | 41,200 | 1,850 | 30,650 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,370 | (0.00%) | 2,850 | 31,850 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2405 | 370 | 80 (+27.59%) | 9,400 | 982 | 28,718 | KIS | 4 tháng |
CTCB2406 | 450 | (0.00%) | 18,400 | -129 | 30,229 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 2,640 | (0.00%) | 200,600 | 3,850 | 29,280 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 2,370 | -20 (-0.84%) | 664,200 | 3,850 | 28,740 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 2,520 | -20 (-0.79%) | 91,200 | 1,850 | 31,040 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 3,350 | 33,080 | BSI | 12 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 1,450 | 29,920 | VCI | 6 tháng | |
CTCB2506 | 1,580 | 120 (+8.22%) | 100 | 2,850 | 31,320 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 760 | (0.00%) | 26,300 | 800 | 28,540 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 930 | 50 (+5.68%) | 100 | 62,700 | -2,300 | 70,580 | 6 tháng |
CSHB2401 | 500 | (0.00%) | 9,980 | -385 | 11,267 | 6 tháng | |
CSTB2411 | 1,970 | (0.00%) | 100 | 39,750 | 5,750 | 41,880 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,370 | (0.00%) | 27,850 | 2,850 | 31,850 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 520 | -10 (-1.89%) | 200 | 16,150 | -1,350 | 19,060 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,950 | 300 (+18.18%) | 15,500 | 46,950 | 4,950 | 51,750 | 9 tháng |
CVIB2408 | 840 | -100 (-10.64%) | 500 | 20,500 | 1,000 | 22,860 | 6 tháng |
CVPB2410 | 880 | -20 (-2.22%) | 20,200 | 19,600 | -1,400 | 23,640 | 9 tháng |
CVRE2408 | 780 | (0.00%) | 18,300 | -1,700 | 22,340 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,500 | 40 (+1.63%) | 1,600 | 135,900 | 1,836 | 158,889 | 9 tháng |
CHPG2410 | 1,030 | (0.00%) | 27,800 | -200 | 32,120 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |