Chứng quyền TCB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CTCB2404)

CW TCB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

1,370

(%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa1,370

Cao nhất1,370

Thấp nhất1,370

Cao nhất NY1,370

Thấp nhất NY790

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn154

Giá CK cơ sở27,850

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **31,850

S-X *2,850

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2404: CTCB2503 CTCB2504 CTCB2506 ctcb2403 CTCB2502
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB2403930-20 (-2.11%)5 : 126,0001,85030,650ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB24041,370 (0.00%)5 : 125,0002,85031,850MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTCB240537080 (+27.59%)5 : 126,86898228,718KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTCB2406450 (0.00%)5 : 127,979-12930,229KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB25012,640 (0.00%)2 : 124,0003,85029,280VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CTCB25022,370-20 (-0.84%)2 : 124,0003,85028,740SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,520-20 (-0.79%)2 : 126,0001,85031,040SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25041,430 (0.00%)6 : 124,5003,35033,080BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CTCB25051,760 (0.00%)2 : 126,4001,45029,920VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25061,580120 (+8.22%)4 : 125,0002,85031,320HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2405760 (0.00%)4 : 126,30025,50080028,540ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG240893050 (+5.68%)6 : 162,70065,000-2,30070,580MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB2401500 (0.00%)2 : 19,98011,500-38511,267SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,970 (0.00%)4 : 139,75034,0005,75041,880STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB24041,370 (0.00%)5 : 127,85025,0002,85031,850TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB2403520-10 (-1.89%)3 : 116,15017,500-1,35019,060TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24091,950300 (+18.18%)5 : 146,95042,0004,95051,750VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408840-100 (-10.64%)4 : 120,50019,5001,00022,860VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB2410880-20 (-2.22%)3 : 119,60021,000-1,40023,640VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE2408780 (0.00%)3 : 118,30020,000-1,70022,340VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT24052,50040 (+1.63%)9.93 : 1135,900134,0641,836158,889FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG24101,030 (0.00%)4 : 127,80028,000-20032,120HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh