Chứng quyền TCB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CTCB2404)

CW TCB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

860

(%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa860

Cao nhất860

Thấp nhất860

Cao nhất NY1,370

Thấp nhất NY200

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn108

Giá CK cơ sở26,000

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **29,300

S-X *1,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2404: CTCB2502 CTCB2403 CTCB2406 CTCB2501 ctcb2103
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB2403700 (0.00%)5 : 126,00029,500ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB2404860 (0.00%)5 : 125,0001,00029,300MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTCB2406200-30 (-13.04%)5 : 127,979-1,97928,979KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB25011,59070 (+4.61%)2 : 124,0002,00027,180VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CTCB25021,23090 (+7.89%)2 : 124,0002,00026,460SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,64060 (+3.80%)2 : 126,00029,280SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25041,13020 (+1.80%)6 : 124,5001,50031,280BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CTCB2505880-620 (-41.33%)2 : 126,400-40028,160VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25061,08020 (+1.89%)4 : 125,0001,00029,320HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2405130-30 (-18.75%)4 : 123,95025,500-1,55026,020ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2408210-40 (-16%)6 : 160,90065,000-4,10066,260MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB24011,320-70 (-5.04%)2 : 112,70011,5002,33512,745SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,650 (0.00%)4 : 139,25034,0005,25040,600STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB2404860 (0.00%)5 : 126,00025,0001,00029,300TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB240320-10 (-33.33%)3 : 113,50017,500-4,00017,560TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24093,870-460 (-10.62%)5 : 158,50042,00016,50061,350VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408170-10 (-5.56%)4 : 117,35019,500-1,40619,410VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB2410320 (0.00%)3 : 116,55021,000-4,45021,960VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24081,64020 (+1.23%)3 : 123,10020,0003,10024,920VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2405630-10 (-1.56%)9.93 : 1109,500134,064-24,564140,320FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2410590 (0.00%)4 : 125,65028,000-2,35030,360HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh