Mở cửa860
Cao nhất860
Thấp nhất860
Cao nhất NY1,370
Thấp nhất NY200
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn108
Giá CK cơ sở26,000
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **29,300
S-X *1,000
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 700 | (0.00%) | 5 : 1 | 26,000 | 29,500 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 | |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 5 : 1 | 25,000 | 1,000 | 29,300 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTCB2406 | 200 | -30 (-13.04%) | 5 : 1 | 27,979 | -1,979 | 28,979 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2501 | 1,590 | 70 (+4.61%) | 2 : 1 | 24,000 | 2,000 | 27,180 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CTCB2502 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 2 : 1 | 24,000 | 2,000 | 26,460 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CTCB2503 | 1,640 | 60 (+3.80%) | 2 : 1 | 26,000 | 29,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 | |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 6 : 1 | 24,500 | 1,500 | 31,280 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CTCB2505 | 880 | -620 (-41.33%) | 2 : 1 | 26,400 | -400 | 28,160 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 4 : 1 | 25,000 | 1,000 | 29,320 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 130 | -30 (-18.75%) | 4 : 1 | 23,950 | 25,500 | -1,550 | 26,020 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 210 | -40 (-16%) | 6 : 1 | 60,900 | 65,000 | -4,100 | 66,260 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 1,320 | -70 (-5.04%) | 2 : 1 | 12,700 | 11,500 | 2,335 | 12,745 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 4 : 1 | 39,250 | 34,000 | 5,250 | 40,600 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 5 : 1 | 26,000 | 25,000 | 1,000 | 29,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 20 | -10 (-33.33%) | 3 : 1 | 13,500 | 17,500 | -4,000 | 17,560 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 3,870 | -460 (-10.62%) | 5 : 1 | 58,500 | 42,000 | 16,500 | 61,350 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 170 | -10 (-5.56%) | 4 : 1 | 17,350 | 19,500 | -1,406 | 19,410 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 3 : 1 | 16,550 | 21,000 | -4,450 | 21,960 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 1,640 | 20 (+1.23%) | 3 : 1 | 23,100 | 20,000 | 3,100 | 24,920 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 630 | -10 (-1.56%) | 9.93 : 1 | 109,500 | 134,064 | -24,564 | 140,320 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 590 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,650 | 28,000 | -2,350 | 30,360 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |