Chứng quyền TCB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CTCB2404)

CW TCB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

1,370

(%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa1,370

Cao nhất1,370

Thấp nhất1,370

Cao nhất NY1,370

Thấp nhất NY790

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn155

Giá CK cơ sở27,850

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **31,850

S-X *2,850

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2404: CTCB2503 CTCB2504 CTCB2506 ctcb2403 CTCB2502
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/20251,370 (0.00%)
11/03/20251,370 (0.00%)
10/03/20251,37060 (+4.58%)1,000
07/03/20251,31030 (+2.34%)5,000
06/03/20251,280 (0.00%)
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB2403930-20 (-2.11%)41,2001,85030,650ACBS12 tháng
CTCB24041,370 (0.00%)2,85031,850MBS9 tháng
CTCB240537080 (+27.59%)9,40098228,718KIS4 tháng
CTCB2406450 (0.00%)18,400-12930,229KIS7 tháng
CTCB25012,640 (0.00%)200,6003,85029,280VPBankS7 tháng
CTCB25022,370-20 (-0.84%)664,2003,85028,740SSI5 tháng
CTCB25032,520-20 (-0.79%)91,2001,85031,040SSI10 tháng
CTCB25041,430 (0.00%)3,35033,080BSI12 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)1,45029,920VCI6 tháng
CTCB25061,580120 (+8.22%)1002,85031,320HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405760 (0.00%)26,30080028,5406 tháng
CMWG240893050 (+5.68%)10062,700-2,30070,5806 tháng
CSHB2401500 (0.00%)9,980-38511,2676 tháng
CSTB24111,970 (0.00%)10039,7505,75041,8806 tháng
CTCB24041,370 (0.00%)27,8502,85031,8509 tháng
CTPB2403520-10 (-1.89%)20016,150-1,35019,0606 tháng
CVHM24091,950300 (+18.18%)15,50046,9504,95051,7509 tháng
CVIB2408840-100 (-10.64%)50020,5001,00022,8606 tháng
CVPB2410880-20 (-2.22%)20,20019,600-1,40023,6409 tháng
CVRE2408780 (0.00%)18,300-1,70022,3409 tháng
CFPT24052,50040 (+1.63%)1,600135,9001,836158,8899 tháng
CHPG24101,030 (0.00%)27,800-20032,1209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành