Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY1,370
Thấp nhất NY200
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn108
Giá CK cơ sở26,000
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **29,300
S-X *1,000
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 860 | (0.00%) | |
25/04/2025 | 860 | -30 (-3.37%) | 300 |
24/04/2025 | 890 | 60 (+7.23%) | 200 |
23/04/2025 | 830 | -10 (-1.19%) | 300 |
22/04/2025 | 840 | -140 (-14.29%) | 700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 680 | -20 (-2.86%) | 305,800 | 29,400 | ACBS | 12 tháng | |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 1,000 | 29,300 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2406 | 200 | -30 (-13.04%) | 9,600 | -1,979 | 28,979 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 1,530 | 10 (+0.66%) | 17,400 | 2,000 | 27,060 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,200 | 60 (+5.26%) | 109,900 | 2,000 | 26,400 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,640 | 60 (+3.80%) | 900,500 | 29,280 | SSI | 10 tháng | |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 7,200 | 1,500 | 31,280 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 860 | -640 (-42.67%) | 79,900 | -400 | 28,120 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,060 | (0.00%) | 2,000 | 1,000 | 29,240 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 130 | -30 (-18.75%) | 80,700 | 23,900 | -1,600 | 26,020 | 6 tháng |
CMWG2408 | 220 | -30 (-12%) | 11,400 | 60,600 | -4,400 | 66,320 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,280 | -110 (-7.91%) | 21,400 | 12,650 | 2,285 | 12,673 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 39,100 | 5,100 | 40,600 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 26,000 | 1,000 | 29,300 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 20 | -10 (-33.33%) | 476,300 | 13,550 | -3,950 | 17,560 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,980 | -350 (-8.08%) | 6,700 | 60,700 | 18,700 | 61,900 | 9 tháng |
CVIB2408 | 170 | -10 (-5.56%) | 4,800 | 17,500 | -1,256 | 19,410 | 6 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 16,600 | -4,400 | 21,960 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,640 | 20 (+1.23%) | 2,000 | 23,350 | 3,350 | 24,920 | 9 tháng |
CFPT2405 | 730 | 90 (+14.06%) | 4,600 | 110,000 | -24,064 | 141,313 | 9 tháng |
CHPG2410 | 590 | (0.00%) | 25,550 | -2,450 | 30,360 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |