Mở cửa370
Cao nhất370
Thấp nhất220
Cao nhất NY1,040
Thấp nhất NY200
KLGD9,400
NN mua-
NN bán5,200
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn15
Giá CK cơ sở27,850
Giá thực hiện26,868
Hòa vốn **28,718
S-X *982
Trạng thái CWITM
- Huy động vốn ngắn, trung và dài hạn dưới hình thức tiền gửi có kỳ hạn, không kỳ hạn, chứng chỉ tiền gửi.
- Tiếp nhận vốn đầu tư và phát triển của các tổ chức trong nước, vay vốn của các tổ chức tín dụng khác.
- Cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn.
- Hoạt động bao thanh toán,...
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 27,850 | -150 (-0.54%) | 10,861,400 |
11/03/2025 | 28,000 | 200 (+0.72%) | 15,313,400 |
10/03/2025 | 27,800 | 50 (+0.18%) | 13,907,700 |
07/03/2025 | 27,750 | 50 (+0.18%) | 14,922,200 |
06/03/2025 | 27,700 | 400 (+1.47%) | 12,570,100 |
20/06/2024 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1 |
21/05/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
05/07/2018 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 1:2 |
Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
Tên tiếng Anh: Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank
Tên viết tắt:TECHCOMBANK
Địa chỉ: Techcombank Tower - Số 06 Quang Trung - P. Trần Hưng Đạo - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Thái Hà Linh
Điện thoại: (84.24) 3944 6368
Fax: (84.24) 3944 6362
Email:ho@techcombank.com.vn
Website:https://www.techcombank.com.vn
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngày niêm yết: 04/06/2018
Vốn điều lệ: 70,648,517,390,000
Số CP niêm yết: 7,064,851,739
Số CP đang LH: 7,064,851,739
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0100230800
GPTL: 0040/NH -GP
Ngày cấp: 06/08/1993
GPKD: 055697
Ngày cấp: 07/09/1993
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Huy động vốn ngắn, trung và dài hạn dưới hình thức tiền gửi có kỳ hạn, không kỳ hạn, chứng chỉ tiền gửi.
- Tiếp nhận vốn đầu tư và phát triển của các tổ chức trong nước, vay vốn của các tổ chức tín dụng khác.
- Cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn.
- Hoạt động bao thanh toán,...
- Ngày 27/09/1993: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam (Techcombank) được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ đồng.
- Năm 1995: Tăng vốn điều lệ lên 51.49 tỷ đồng.
- Năm 1996: Tăng vốn điều lệ lên 70 tỷ đồng.
- Năm 1999: Tăng vốn điều lệ lên 80.02 tỷ đồng.
- Năm 2001: Tăng vốn điều lệ lên 85.25 tỷ đồng.
- Năm 2001: Tăng vốn điều lệ lên 102.34 tỷ đồng.
- Năm 2002: Tăng vốn điều lệ lên 104.43 tỷ đồng.
- Năm 2002: Tăng vốn điều lệ lên 127.98 tỷ đồng.
- Ngày 31/12/2003: Tăng vốn điều lệ lên 180 tỷ đồng.
- Ngày 30/06/2004: Tăng vốn điều lệ lên 234 tỷ đồng.
- Ngày 02/08/2004: Tăng vốn điều lệ lên 252.25 tỷ đồng.
- Ngày 26/11/2004: Tăng vốn điều lệ lên 412.7 tỷ đồng.
- Ngày 21/07/2005: Tăng vốn điều lệ lên 453 tỷ đồng.
- Ngày 28/09/2005: Tăng vốn điều lệ lên 498 tỷ đồng.
- Ngày 28/10/2005: Tăng vốn điều lệ lên 555 tỷ đồng.
- Năm 2005: Ký kết hợp đồng cổ đông chiến lược với HSBC.
- Ngày 24/11/2006: Tăng vốn điều lệ lên 1,500 tỷ đồng.
- Tháng 09/2008: Tăng vốn điều lệ lên 3,165 tỷ đồng.
- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 3,342 tỷ đồng.
- Tháng 07/2009: Tăng vốn điều lệ lên 4,337 tỷ đồng.
- Tháng 09/2009: Tăng vốn điều lệ lên 5,400 tỷ đồng.
- Tháng 06/2010: Tăng vốn điều lệ lên 6,932 tỷ đồng.
- Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 8,788.07 tỷ đồng.
- Tháng 04/2012: Tăng vốn điều lệ lên 8,848.07 tỷ đồng.
- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 8,878.07 tỷ đồng.
- Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 11,655.3 tỷ đồng.
- Ngày 04/06/2018: Ngày giao dịch đầu tiên trên Sàn HOSE với giá tham chiếu là 128,000 đ/CP.
- Ngày 10/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 34,965.92 tỷ đồng.
- Ngày 12/11/2019: Tăng vốn điều lệ lên 35,001.39 tỷ đồng.
- Ngày 19/01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 35,049.06 tỷ đồng.
- Tháng 12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 35,109.14 tỷ đồng.
- Tháng 10/2022: Tăng vốn điều lệ lên 35,172.38 tỷ đồng.
- Tháng 01/2024: Tăng vốn điều lệ lên 35,225.10 tỷ đồng.
- Tháng 05/2024: Tăng vốn điều lệ lên 70,450.02 tỷ đồng.
- Tháng 08/2024: Tăng vốn điều lệ lên 70,648.51 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |