Chứng quyền.TCB.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CTCB2406)

CW.TCB.KIS.M.CA.T.02

200

-30 (-13.04%)
28/04/2025 13:55

Mở cửa190

Cao nhất200

Thấp nhất190

Cao nhất NY840

Thấp nhất NY50

KLGD9,600

NN mua9,100

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở26,000

Giá thực hiện27,979

Hòa vốn **28,979

S-X *-1,979

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2406: CTCB2404 CII CMBB2409 CMWG2408 CSTB1901
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.TCB.KIS.M.CA.T.02

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/2025200-30 (-13.04%)9,600
25/04/2025230-10 (-4.17%)8,500
24/04/2025240-60 (-20%)29,300
23/04/202530080 (+36.36%)18,900
22/04/2025220-40 (-15.38%)72,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB2403680-20 (-2.86%)305,80029,400ACBS12 tháng
CTCB2404860 (0.00%)1,00029,300MBS9 tháng
CTCB2406200-30 (-13.04%)9,600-1,97928,979KIS7 tháng
CTCB25011,53010 (+0.66%)17,4002,00027,060VPBankS7 tháng
CTCB25021,20060 (+5.26%)109,9002,00026,400SSI5 tháng
CTCB25031,64060 (+3.80%)900,50029,280SSI10 tháng
CTCB25041,13020 (+1.80%)7,2001,50031,280BSI12 tháng
CTCB2505860-640 (-42.67%)79,900-40028,120VCI6 tháng
CTCB25061,060 (0.00%)2,0001,00029,240HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407210-10 (-4.55%)1,000110,000-48,692163,9067 tháng
CHPG241290-10 (-10%)295,90025,550-5,78331,6937 tháng
CMBB2409330 (0.00%)8,00023,650-1,44926,5337 tháng
CMSN240880 (0.00%)68,00062,000-23,67886,4787 tháng
CMWG2410130-20 (-13.33%)161,20060,600-10,17772,0777 tháng
CSHB24031,110-130 (-10.48%)25,60012,6501,53413,1177 tháng
CSTB2413680-60 (-8.11%)160,80039,100-57942,3997 tháng
CTCB2406200-30 (-13.04%)9,60026,000-1,97928,9797 tháng
CTPB240560-10 (-14.29%)6,90013,550-5,44919,2397 tháng
CVHM24112,350-260 (-9.96%)29,10060,70010,14562,3057 tháng
CVIC24073,970300 (+8.17%)201,40068,30019,30168,8497 tháng
CVPB241250 (0.00%)19,70016,600-6,17722,8777 tháng
CVRE2410680-40 (-5.56%)152,30023,3501,46224,6087 tháng
CFPT2509750-50 (-6.25%)8,900110,000-29,999158,7498 tháng
CFPT2510960-90 (-8.57%)14,100110,000-43,999177,99911 tháng
CHDB2502360-40 (-10%)286,90021,400-3,04425,8844 tháng
CHDB2503400 (0.00%)157,90021,400-4,15527,1556 tháng
CHDB250445030 (+7.14%)13,60021,400-5,26628,4668 tháng
CHDB2505870-20 (-2.25%)5,00021,400-6,37731,25711 tháng
CHPG2511350-30 (-7.89%)36,10025,550-3,33830,2884 tháng
CHPG2512430 (0.00%)23,00025,550-4,33831,6086 tháng
CHPG2513540-50 (-8.47%)154,00025,550-5,33833,0487 tháng
CHPG2514520-110 (-17.46%)50,20025,550-6,11633,7468 tháng
CHPG2515560-120 (-17.65%)48,30025,550-6,67234,4629 tháng
CHPG2516710-30 (-4.05%)14,20025,550-7,56135,95111 tháng
CMSN250545060 (+15.38%)102,90062,000-11,33377,8334 tháng
CMSN250657020 (+3.64%)1,80062,000-13,55581,2556 tháng
CMSN250761020 (+3.39%)1,10062,000-15,99984,0997 tháng
CMSN2508520-10 (-1.89%)14,70062,000-17,77784,9778 tháng
CMSN2509660110 (+20%)1,30062,000-19,99988,5999 tháng
CMSN251073020 (+2.82%)93,10062,000-21,39990,69911 tháng
CMWG2507650-150 (-18.75%)102,00060,600-6,06673,1668 tháng
CMWG2508700-210 (-23.08%)4,00060,600-12,39979,99911 tháng
CSHB2502850-70 (-7.61%)12,90012,65025114,0994 tháng
CSHB2503900 (0.00%)755,90012,650-14914,5996 tháng
CSHB25041,040-100 (-8.77%)71,00012,650-74915,4798 tháng
CSHB25051,240-30 (-2.36%)10012,650-1,14916,27911 tháng
CSSB2501340-120 (-26.09%)16,40018,550-2,12822,0384 tháng
CSSB2502470-80 (-14.55%)209,00018,550-2,68423,1146 tháng
CSSB2503500-240 (-32.43%)63,60018,550-3,79524,3458 tháng
CSSB2504680-170 (-20%)166,60018,550-4,57325,84311 tháng
CSTB2507680-100 (-12.82%)8,00039,100-89942,7194 tháng
CSTB25081,040-110 (-9.57%)4,00039,100-1,89945,1596 tháng
CSTB2509960-130 (-11.93%)10039,100-3,89946,8397 tháng
CSTB25101,000-100 (-9.09%)10039,100-4,89947,9998 tháng
CSTB25111,050-100 (-8.70%)10039,100-5,89949,1999 tháng
CSTB25121,230-150 (-10.87%)3,40039,100-6,89950,91911 tháng
CVHM25052,580-290 (-10.10%)400,00060,70010,70162,8994 tháng
CVHM25062,730-110 (-3.87%)1,20060,7009,58964,7616 tháng
CVHM25072,550-150 (-5.56%)1,10060,7007,36766,0837 tháng
CVHM25082,610-90 (-3.33%)15,30060,7006,25667,4948 tháng
CVHM25092,540-120 (-4.51%)7,30060,7004,03469,3669 tháng
CVIC25043,060170 (+5.88%)46,80068,30013,85669,7444 tháng
CVIC25053,290410 (+14.24%)9,20068,30012,74572,0056 tháng
CVIC25063,130190 (+6.46%)15,30068,30010,52373,4277 tháng
CVIC25073,180350 (+12.37%)7,20068,3009,41274,7888 tháng
CVIC25082,75030 (+1.10%)4,10068,3007,30174,7499 tháng
CVJC2502430 (0.00%)1,10088,200-11,799104,2994 tháng
CVJC2503590190 (+47.50%)140,30088,200-21,799115,8996 tháng
CVNM2506320-10 (-3.03%)342,90057,800-7,75568,1154 tháng
CVNM2507410-150 (-26.79%)178,40057,800-9,97771,0576 tháng
CVNM2508600-80 (-11.76%)8,70057,800-12,19974,7998 tháng
CVNM2509890-20 (-2.20%)11,50057,800-14,19979,11911 tháng
CVPB2507310 (0.00%)16,600-4,06621,2864 tháng
CVPB2508290-10 (-3.33%)100,20016,600-5,06622,2466 tháng
CVPB2509500-50 (-9.09%)100,20016,600-6,06623,6668 tháng
CVPB2510780-50 (-6.02%)70016,600-7,06625,22611 tháng
CVRE25061,280100 (+8.47%)47,70023,3504,35124,1194 tháng
CVRE25071,330160 (+13.68%)50023,3503,46225,2086 tháng
CVRE25081,06070 (+7.07%)2,90023,3502,46225,1287 tháng
CVRE25091,22090 (+7.96%)3,20023,3501,79526,4358 tháng
CVRE25101,220120 (+10.91%)60023,3501,23926,9919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:27,979
Khối lượng Niêm yết:1,000,000
Khối lượng lưu hành:1,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành