Chứng quyền TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CTCB2501)

CW TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

1,590

70 (+4.61%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa1,590

Cao nhất1,590

Thấp nhất1,390

Cao nhất NY2,810

Thấp nhất NY710

KLGD23,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn91

Giá CK cơ sở26,000

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **27,180

S-X *2,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2501: CMBB2401 CTCB2502 CTCB2504 CTCB2505 CTCB2506
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB2403700 (0.00%)5 : 126,00029,500ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB2404860 (0.00%)5 : 125,0001,00029,300MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTCB2406200-30 (-13.04%)5 : 127,979-1,97928,979KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB25011,59070 (+4.61%)2 : 124,0002,00027,180VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CTCB25021,23090 (+7.89%)2 : 124,0002,00026,460SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,64060 (+3.80%)2 : 126,00029,280SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25041,13020 (+1.80%)6 : 124,5001,50031,280BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CTCB2505880-620 (-41.33%)2 : 126,400-40028,160VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25061,08020 (+1.89%)4 : 125,0001,00029,320HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2501500 (0.00%)3 : 123,95024,500-55026,000ACBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2501110-40 (-26.67%)10 : 1109,500160,000-50,500161,100FPTMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CHPG2501500-100 (-16.67%)3 : 125,65025,50015027,000HPGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502490-10 (-2%)3 : 125,65027,500-1,85028,970HPGMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CMBB25011,270-30 (-2.31%)2.61 : 123,70020,8522,84824,167MBBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMSN2501120-30 (-20%)8 : 162,50072,000-9,50072,960MSNMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG2501640-200 (-23.81%)5 : 160,90062,000-1,10065,200MWGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSHB25011,670-150 (-8.24%)2 : 112,70011,0002,78512,925SHBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25012,200-60 (-2.65%)3 : 139,25033,5005,75040,100STBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,200-200 (-8.33%)3 : 139,25035,5003,75042,100STBMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CTCB25011,59070 (+4.61%)2 : 126,00024,0002,00027,180TCBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CVRE25011,70090 (+5.59%)3 : 123,10018,0005,10023,100VREMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh