Mở cửa2,790
Cao nhất2,790
Thấp nhất2,640
Cao nhất NY2,810
Thấp nhất NY1,850
KLGD200,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn137
Giá CK cơ sở27,850
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **29,280
S-X *3,850
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 930 | -20 (-2.11%) | 5 : 1 | 26,000 | 1,850 | 30,650 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2404 | 1,370 | (0.00%) | 5 : 1 | 25,000 | 2,850 | 31,850 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTCB2405 | 370 | 80 (+27.59%) | 5 : 1 | 26,868 | 982 | 28,718 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CTCB2406 | 450 | (0.00%) | 5 : 1 | 27,979 | -129 | 30,229 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2501 | 2,640 | (0.00%) | 2 : 1 | 24,000 | 3,850 | 29,280 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CTCB2502 | 2,370 | -20 (-0.84%) | 2 : 1 | 24,000 | 3,850 | 28,740 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CTCB2503 | 2,520 | -20 (-0.79%) | 2 : 1 | 26,000 | 1,850 | 31,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 6 : 1 | 24,500 | 3,350 | 33,080 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,400 | 1,450 | 29,920 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2506 | 1,580 | 120 (+8.22%) | 4 : 1 | 25,000 | 2,850 | 31,320 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 1,150 | -60 (-4.96%) | 3 : 1 | 26,300 | 24,500 | 1,800 | 27,950 | ACB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2501 | 480 | -40 (-7.69%) | 10 : 1 | 135,900 | 160,000 | -24,100 | 164,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2501 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 3 : 1 | 27,800 | 25,500 | 2,300 | 29,310 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 1,310 | 10 (+0.77%) | 3 : 1 | 27,800 | 27,500 | 300 | 31,430 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CMBB2501 | 1,900 | 100 (+5.56%) | 2.61 : 1 | 24,600 | 20,852 | 3,748 | 25,811 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2501 | 630 | 10 (+1.61%) | 8 : 1 | 68,700 | 72,000 | -3,300 | 77,040 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2501 | 1,220 | -70 (-5.43%) | 5 : 1 | 62,700 | 62,000 | 700 | 68,100 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSHB2501 | 770 | -20 (-2.53%) | 2 : 1 | 9,980 | 11,000 | 65 | 11,303 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2501 | 2,630 | 40 (+1.54%) | 3 : 1 | 39,750 | 33,500 | 6,250 | 41,390 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,680 | 30 (+1.13%) | 3 : 1 | 39,750 | 35,500 | 4,250 | 43,540 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CTCB2501 | 2,640 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,850 | 24,000 | 3,850 | 29,280 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2501 | 670 | 30 (+4.69%) | 3 : 1 | 18,300 | 18,000 | 300 | 20,010 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |