Mở cửa1,590
Cao nhất1,590
Thấp nhất1,390
Cao nhất NY2,810
Thấp nhất NY710
KLGD20,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn91
Giá CK cơ sở26,000
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **27,060
S-X *2,000
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 1,530 | 10 (+0.66%) | 20,400 |
25/04/2025 | 1,520 | -20 (-1.30%) | 6,200 |
24/04/2025 | 1,540 | -120 (-7.23%) | 3,400 |
23/04/2025 | 1,660 | 110 (+7.10%) | 15,000 |
22/04/2025 | 1,550 | -200 (-11.43%) | 69,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 680 | -20 (-2.86%) | 407,000 | 29,400 | ACBS | 12 tháng | |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 1,000 | 29,300 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2406 | 230 | (0.00%) | 9,900 | -1,979 | 29,129 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 1,530 | 10 (+0.66%) | 20,400 | 2,000 | 27,060 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,250 | 110 (+9.65%) | 158,900 | 2,000 | 26,500 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,640 | 60 (+3.80%) | 901,600 | 29,280 | SSI | 10 tháng | |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 9,200 | 1,500 | 31,280 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 880 | -620 (-41.33%) | 83,900 | -400 | 28,160 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 | 1,000 | 29,320 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 500 | (0.00%) | 1,600 | 23,950 | -550 | 26,000 | 7 tháng |
CFPT2501 | 110 | -40 (-26.67%) | 67,600 | 109,600 | -50,400 | 161,100 | 7 tháng |
CHPG2501 | 570 | -30 (-5%) | 79,800 | 25,450 | -50 | 27,210 | 6 tháng |
CHPG2502 | 510 | 10 (+2%) | 333,500 | 25,450 | -2,050 | 29,030 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,340 | 40 (+3.08%) | 80,000 | 23,650 | 2,798 | 24,349 | 7 tháng |
CMSN2501 | 170 | 20 (+13.33%) | 20,200 | 61,900 | -10,100 | 73,360 | 6 tháng |
CMWG2501 | 700 | -140 (-16.67%) | 13,100 | 60,500 | -1,500 | 65,500 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,720 | -100 (-5.49%) | 95,500 | 12,500 | 2,585 | 13,015 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,220 | -40 (-1.77%) | 5,900 | 38,950 | 5,450 | 40,160 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,240 | -160 (-6.67%) | 4,600 | 38,950 | 3,450 | 42,220 | 9 tháng |
CTCB2501 | 1,530 | 10 (+0.66%) | 20,400 | 26,000 | 2,000 | 27,060 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,810 | 200 (+12.42%) | 400 | 22,900 | 4,900 | 23,430 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |