Mở cửa2,790
Cao nhất2,790
Thấp nhất2,640
Cao nhất NY2,810
Thấp nhất NY1,850
KLGD200,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn138
Giá CK cơ sở27,850
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **29,280
S-X *3,850
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 2,640 | (0.00%) | 200,600 |
11/03/2025 | 2,640 | -40 (-1.49%) | 410,300 |
10/03/2025 | 2,680 | 10 (+0.37%) | 200,500 |
07/03/2025 | 2,670 | (0.00%) | 5,500 |
06/03/2025 | 2,670 | 130 (+5.12%) | 4,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 930 | -20 (-2.11%) | 41,200 | 1,850 | 30,650 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,370 | (0.00%) | 2,850 | 31,850 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2405 | 370 | 80 (+27.59%) | 9,400 | 982 | 28,718 | KIS | 4 tháng |
CTCB2406 | 450 | (0.00%) | 18,400 | -129 | 30,229 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 2,640 | (0.00%) | 200,600 | 3,850 | 29,280 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 2,370 | -20 (-0.84%) | 664,200 | 3,850 | 28,740 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 2,520 | -20 (-0.79%) | 91,200 | 1,850 | 31,040 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 3,350 | 33,080 | BSI | 12 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 1,450 | 29,920 | VCI | 6 tháng | |
CTCB2506 | 1,580 | 120 (+8.22%) | 100 | 2,850 | 31,320 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 1,150 | -60 (-4.96%) | 7,100 | 26,300 | 1,800 | 27,950 | 7 tháng |
CFPT2501 | 480 | -40 (-7.69%) | 605,000 | 135,900 | -24,100 | 164,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 870,300 | 27,800 | 2,300 | 29,310 | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,310 | 10 (+0.77%) | 35,100 | 27,800 | 300 | 31,430 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,900 | 100 (+5.56%) | 35,900 | 24,600 | 3,748 | 25,811 | 7 tháng |
CMSN2501 | 630 | 10 (+1.61%) | 422,700 | 68,700 | -3,300 | 77,040 | 6 tháng |
CMWG2501 | 1,220 | -70 (-5.43%) | 45,600 | 62,700 | 700 | 68,100 | 6 tháng |
CSHB2501 | 770 | -20 (-2.53%) | 48,700 | 9,980 | 65 | 11,303 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,630 | 40 (+1.54%) | 700 | 39,750 | 6,250 | 41,390 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,680 | 30 (+1.13%) | 7,400 | 39,750 | 4,250 | 43,540 | 9 tháng |
CTCB2501 | 2,640 | (0.00%) | 200,600 | 27,850 | 3,850 | 29,280 | 7 tháng |
CVRE2501 | 670 | 30 (+4.69%) | 2,000 | 18,300 | 300 | 20,010 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/07/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/07/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |