Chứng quyền TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CTCB2501)

CW TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

1,530

10 (+0.66%)
28/04/2025 14:15

Mở cửa1,590

Cao nhất1,590

Thấp nhất1,390

Cao nhất NY2,810

Thấp nhất NY710

KLGD20,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn91

Giá CK cơ sở26,000

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **27,060

S-X *2,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2501: CMBB2401 CTCB2502 CTCB2504 CTCB2505 CTCB2506
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20251,53010 (+0.66%)20,400
25/04/20251,520-20 (-1.30%)6,200
24/04/20251,540-120 (-7.23%)3,400
23/04/20251,660110 (+7.10%)15,000
22/04/20251,550-200 (-11.43%)69,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB2403680-20 (-2.86%)407,00029,400ACBS12 tháng
CTCB2404860 (0.00%)1,00029,300MBS9 tháng
CTCB2406230 (0.00%)9,900-1,97929,129KIS7 tháng
CTCB25011,53010 (+0.66%)20,4002,00027,060VPBankS7 tháng
CTCB25021,250110 (+9.65%)158,9002,00026,500SSI5 tháng
CTCB25031,64060 (+3.80%)901,60029,280SSI10 tháng
CTCB25041,13020 (+1.80%)9,2001,50031,280BSI12 tháng
CTCB2505880-620 (-41.33%)83,900-40028,160VCI6 tháng
CTCB25061,08020 (+1.89%)27,8001,00029,320HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501500 (0.00%)1,60023,950-55026,0007 tháng
CFPT2501110-40 (-26.67%)67,600109,600-50,400161,1007 tháng
CHPG2501570-30 (-5%)79,80025,450-5027,2106 tháng
CHPG250251010 (+2%)333,50025,450-2,05029,0309 tháng
CMBB25011,34040 (+3.08%)80,00023,6502,79824,3497 tháng
CMSN250117020 (+13.33%)20,20061,900-10,10073,3606 tháng
CMWG2501700-140 (-16.67%)13,10060,500-1,50065,5006 tháng
CSHB25011,720-100 (-5.49%)95,50012,5002,58513,0156 tháng
CSTB25012,220-40 (-1.77%)5,90038,9505,45040,1606 tháng
CSTB25022,240-160 (-6.67%)4,60038,9503,45042,2209 tháng
CTCB25011,53010 (+0.66%)20,40026,0002,00027,0607 tháng
CVRE25011,810200 (+12.42%)40022,9004,90023,4306 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:24,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành