Chứng quyền TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 (HOSE: CTCB2501)

CW TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

2,640

(%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa2,790

Cao nhất2,790

Thấp nhất2,640

Cao nhất NY2,810

Thấp nhất NY1,850

KLGD200,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn138

Giá CK cơ sở27,850

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **29,280

S-X *3,850

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2501: CTCB2403 CTCB2405 CTCB2502 CHPG2501 CHPG2502
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/20252,640 (0.00%)200,600
11/03/20252,640-40 (-1.49%)410,300
10/03/20252,68010 (+0.37%)200,500
07/03/20252,670 (0.00%)5,500
06/03/20252,670130 (+5.12%)4,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB2403930-20 (-2.11%)41,2001,85030,650ACBS12 tháng
CTCB24041,370 (0.00%)2,85031,850MBS9 tháng
CTCB240537080 (+27.59%)9,40098228,718KIS4 tháng
CTCB2406450 (0.00%)18,400-12930,229KIS7 tháng
CTCB25012,640 (0.00%)200,6003,85029,280VPBankS7 tháng
CTCB25022,370-20 (-0.84%)664,2003,85028,740SSI5 tháng
CTCB25032,520-20 (-0.79%)91,2001,85031,040SSI10 tháng
CTCB25041,430 (0.00%)3,35033,080BSI12 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)1,45029,920VCI6 tháng
CTCB25061,580120 (+8.22%)1002,85031,320HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25011,150-60 (-4.96%)7,10026,3001,80027,9507 tháng
CFPT2501480-40 (-7.69%)605,000135,900-24,100164,8007 tháng
CHPG25011,270-60 (-4.51%)870,30027,8002,30029,3106 tháng
CHPG25021,31010 (+0.77%)35,10027,80030031,4309 tháng
CMBB25011,900100 (+5.56%)35,90024,6003,74825,8117 tháng
CMSN250163010 (+1.61%)422,70068,700-3,30077,0406 tháng
CMWG25011,220-70 (-5.43%)45,60062,70070068,1006 tháng
CSHB2501770-20 (-2.53%)48,7009,9806511,3036 tháng
CSTB25012,63040 (+1.54%)70039,7506,25041,3906 tháng
CSTB25022,68030 (+1.13%)7,40039,7504,25043,5409 tháng
CTCB25012,640 (0.00%)200,60027,8503,85029,2807 tháng
CVRE250167030 (+4.69%)2,00018,30030020,0106 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:24,000
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành