Chứng quyền TCB/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CTCB2502)

CW TCB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

1,530

200 (+15.04%)
06/05/2025 14:56

Mở cửa1,390

Cao nhất1,670

Thấp nhất1,340

Cao nhất NY2,510

Thấp nhất NY420

KLGD1,235,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn20

Giá CK cơ sở26,850

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **27,060

S-X *2,850

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2502: CTCB2501 CTCB2506 CEC CTCB2503 VRE
Trending: HPG (66.133) - VCB (59.571) - MBB (59.023) - FPT (57.172) - VNM (43.836)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTCB240373030 (+4.29%)5 : 126,00085029,650ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB240494050 (+5.62%)5 : 125,0001,85029,700MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTCB240629050 (+20.83%)5 : 127,979-1,12929,429KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB25011,700130 (+8.28%)2 : 124,0002,85027,400VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CTCB25021,530200 (+15.04%)2 : 124,0002,85027,060SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,88080 (+4.44%)2 : 126,00085029,760SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25041,24070 (+5.98%)6 : 124,5002,35031,940BSIMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CTCB250594020 (+2.17%)2 : 126,40045028,280VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25061,250130 (+11.61%)4 : 125,0001,85030,000HCMMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404290-10 (-3.33%)4 : 124,00025,000-1,00026,160ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24022,10020 (+0.96%)4 : 1109,700135,000-24,364142,406FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406560-10 (-1.75%)4 : 125,45028,000-2,55030,240HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408350-40 (-10.26%)4 : 125,45027,000-1,55028,400HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405580-30 (-4.92%)4 : 123,55026,00096024,606MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404200-10 (-4.76%)4 : 162,00079,000-17,00079,800MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2406740-70 (-8.64%)4 : 160,50066,000-5,50068,960MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,190-80 (-6.30%)4 : 138,85036,0002,85040,760STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24063,14070 (+2.28%)4 : 160,90050,00010,90062,560VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406220-60 (-21.43%)4 : 117,50019,000-77519,122VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24057,120130 (+1.86%)4 : 170,50043,00027,50071,480VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406150 (0.00%)4 : 156,90069,000-11,56469,060VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB24077010 (+16.67%)4 : 116,90021,000-4,10021,280VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,500-60 (-3.85%)4 : 124,90019,0005,90025,000VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,130-20 (-1.74%)2 : 124,00028,000-4,00030,260ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503660-20 (-2.94%)2 : 124,00027,000-3,00028,320ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250440-30 (-42.86%)2 : 124,00026,000-2,00026,080ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT250227010 (+3.85%)10 : 1109,700170,000-60,300172,700FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT250365030 (+4.84%)10 : 1109,700180,000-70,300186,500FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250410-10 (-50%)10 : 1109,700160,000-50,300160,100FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503180-30 (-14.29%)2 : 125,45027,000-1,55027,360HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504920-30 (-3.16%)2 : 125,45029,000-3,55030,840HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,630-30 (-1.81%)2 : 125,45030,000-4,55033,260HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,650 (0.00%)1.74 : 123,55020,8522,69823,723MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,880 (0.00%)1.74 : 123,55022,59096025,861MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,410-30 (-1.23%)1.74 : 123,55023,4599127,652MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250240-10 (-20%)5 : 162,00073,000-11,00073,200MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503780-70 (-8.24%)5 : 162,00075,000-13,00078,900MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502490-110 (-18.33%)5 : 160,50060,00050062,450MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,420-100 (-6.58%)5 : 160,50063,000-2,50070,100MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,890-90 (-4.55%)5 : 160,50066,000-5,50075,450MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,200-210 (-8.71%)2 : 138,85035,0003,85039,400STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,700-10 (-0.37%)2 : 138,85038,00085043,400STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,530200 (+15.04%)2 : 126,85024,0002,85027,060TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,88080 (+4.44%)2 : 126,85026,00085029,760TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,780-30 (-0.79%)5 : 160,90042,00018,90060,900VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,720-10 (-0.27%)5 : 160,90045,00015,90063,600VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250120-10 (-33.33%)2 : 117,50020,000-1,73719,276VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502500-80 (-13.79%)2 : 117,50021,000-2,69921,161VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25016,15080 (+1.32%)5 : 170,50040,00030,50070,750VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25025,600180 (+3.32%)5 : 170,50040,00030,50068,000VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250140-30 (-42.86%)4.96 : 156,90064,495-7,59564,693VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502520 (0.00%)4.96 : 156,90065,488-8,58868,067VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,040-10 (-0.95%)4.96 : 156,90068,464-11,56473,622VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250143040 (+10.26%)2 : 116,90020,000-3,10020,860VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB250280060 (+8.11%)2 : 116,90021,000-4,10022,600VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250350 (0.00%)2 : 116,90019,000-2,10019,100VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25023,900110 (+2.90%)2 : 124,90017,0007,90024,800VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,80040 (+1.06%)2 : 124,90018,0006,90025,600VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh