Chứng quyền TCB/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CTCB2502)

CW TCB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

1,670

340 (+25.56%)
06/05/2025 10:12

Mở cửa1,390

Cao nhất1,670

Thấp nhất1,340

Cao nhất NY2,510

Thấp nhất NY420

KLGD512,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn20

Giá CK cơ sở27,100

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **27,340

S-X *3,100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2502: CEC CTCB2501 CTCB2506 CTCB2503 CVIB2407
Trending: HPG (66.133) - VCB (59.571) - MBB (59.023) - FPT (57.172) - VNM (43.836)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
06/05/20251,670340 (+25.56%)512,400
05/05/20251,330-40 (-2.92%)60,600
29/04/20251,370140 (+11.38%)1,357,200
28/04/20251,23090 (+7.89%)232,300
25/04/20251,14010 (+0.88%)626,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB240376060 (+8.57%)355,0001,10029,800ACBS12 tháng
CTCB2404890 (0.00%)2,10029,450MBS9 tháng
CTCB240625010 (+4.17%)6,800-87929,229KIS7 tháng
CTCB25011,700130 (+8.28%)8,4003,10027,400VPBankS7 tháng
CTCB25021,670340 (+25.56%)512,4003,10027,340SSI5 tháng
CTCB25031,960160 (+8.89%)5,8001,10029,920SSI10 tháng
CTCB25041,170 (0.00%)100,1002,60031,520BSI12 tháng
CTCB2505920 (0.00%)70028,240VCI6 tháng
CTCB25061,220100 (+8.93%)83,4002,10029,880HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240431010 (+3.33%)79,00024,150-85026,2409 tháng
CFPT24022,250170 (+8.17%)21,200110,200-23,864143,0029 tháng
CHPG240660030 (+5.26%)116,70025,900-2,10030,40012 tháng
CHPG2408390 (0.00%)69,40025,900-1,10028,5609 tháng
CMBB2405580-30 (-4.92%)421,30023,6501,06024,6069 tháng
CMSN2404200-10 (-4.76%)35,40062,300-16,70079,8009 tháng
CMWG2406780-30 (-3.70%)26,10060,700-5,30069,1209 tháng
CSTB24091,29020 (+1.57%)80,10039,6003,60041,1609 tháng
CVHM24063,09020 (+0.65%)16,80060,80010,80062,3609 tháng
CVIB2406230-50 (-17.86%)85,20017,650-62519,1609 tháng
CVIC24056,970-20 (-0.29%)3,00069,90026,90070,8809 tháng
CVNM2406150 (0.00%)47,20057,200-11,26469,0609 tháng
CVPB24077010 (+16.67%)1,251,70017,050-3,95021,2809 tháng
CVRE24061,59030 (+1.92%)179,30024,8505,85025,3609 tháng
CACB25021,16010 (+0.87%)6,10024,150-3,85030,32015 tháng
CACB2503680 (0.00%)6,40024,150-2,85028,36010 tháng
CACB250460-10 (-14.29%)252,20024,150-1,85026,1205 tháng
CFPT250227010 (+3.85%)29,900110,200-59,800172,70010 tháng
CFPT250371090 (+14.52%)12,000110,200-69,800187,10015 tháng
CFPT250420 (0.00%)231,400110,200-49,800160,2005 tháng
CHPG250325040 (+19.05%)488,80025,900-1,10027,5005 tháng
CHPG25041,01060 (+6.32%)17,00025,900-3,10031,02010 tháng
CHPG25051,73070 (+4.22%)6,10025,900-4,10033,46015 tháng
CMBB25021,66010 (+0.61%)65,00023,6502,79823,7405 tháng
CMBB25031,90020 (+1.06%)5,30023,6501,06025,89610 tháng
CMBB25042,45010 (+0.41%)5,90023,65019127,72215 tháng
CMSN250250 (0.00%)7,40062,300-10,70073,2505 tháng
CMSN2503790-60 (-7.06%)46,10062,300-12,70078,95010 tháng
CMWG2502550-50 (-8.33%)359,40060,70070062,7505 tháng
CMWG25031,460-60 (-3.95%)90,10060,700-2,30070,30010 tháng
CMWG25041,940-40 (-2.02%)25,80060,700-5,30075,70015 tháng
CSTB25032,44030 (+1.24%)23,30039,6004,60039,8805 tháng
CSTB25042,860150 (+5.54%)101,30039,6001,60043,72010 tháng
CTCB25021,670340 (+25.56%)512,40027,1003,10027,3405 tháng
CTCB25031,960160 (+8.89%)5,80027,1001,10029,92010 tháng
CVHM25013,770-40 (-1.05%)8,30060,80018,80060,8505 tháng
CVHM25023,690-40 (-1.07%)507,90060,80015,80063,45010 tháng
CVIB250130 (0.00%)15,70017,650-1,58719,2955 tháng
CVIB2502520-60 (-10.34%)272,70017,650-2,54921,19910 tháng
CVIC25016,030-40 (-0.66%)5,10069,90029,90070,1505 tháng
CVIC25025,45030 (+0.55%)46,60069,90029,90067,25010 tháng
CVNM250170 (0.00%)11,30057,200-7,29564,8425 tháng
CVNM250253010 (+1.92%)363,50057,200-8,28868,11710 tháng
CVNM25031,040-10 (-0.95%)31,00057,200-11,26473,62215 tháng
CVPB250146070 (+17.95%)864,10017,050-2,95020,92010 tháng
CVPB250282080 (+10.81%)93,50017,050-3,95022,64015 tháng
CVPB25036010 (+20%)489,60017,050-1,95019,1205 tháng
CVRE25023,930140 (+3.69%)542,90024,8507,85024,8605 tháng
CVRE25033,920160 (+4.26%)52,70024,8506,85025,84010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:24,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành