Chứng quyền TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CTCB2504)

CW TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01

1,430

(%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa1,430

Cao nhất1,430

Thấp nhất1,430

Cao nhất NY1,470

Thấp nhất NY1,230

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn302

Giá CK cơ sở27,850

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **33,080

S-X *3,350

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2504: CTCB2506 CTCB2505 CTCB2503 CTCB2406 ctcb2403
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/20251,430 (0.00%)
11/03/20251,43010 (+0.70%)1,700
10/03/20251,42010 (+0.71%)73,100
07/03/20251,41030 (+2.17%)1,700
06/03/20251,38010 (+0.73%)62,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB2403930-20 (-2.11%)41,2001,85030,650ACBS12 tháng
CTCB24041,370 (0.00%)2,85031,850MBS9 tháng
CTCB240537080 (+27.59%)9,40098228,718KIS4 tháng
CTCB2406450 (0.00%)18,400-12930,229KIS7 tháng
CTCB25012,640 (0.00%)200,6003,85029,280VPBankS7 tháng
CTCB25022,370-20 (-0.84%)664,2003,85028,740SSI5 tháng
CTCB25032,520-20 (-0.79%)91,2001,85031,040SSI10 tháng
CTCB25041,430 (0.00%)3,35033,080BSI12 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)1,45029,920VCI6 tháng
CTCB25061,580120 (+8.22%)1002,85031,320HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,510-20 (-1.31%)100,30026,30030,8309 tháng
CFPT25051,840-70 (-3.66%)167,900135,900-22,100176,40012 tháng
CHPG25061,330-30 (-2.21%)18,10027,80033,12012 tháng
CMBB25052,020-10 (-0.49%)32,50024,6001,80028,86015 tháng
CMWG25051,820-110 (-5.70%)1,20062,7001,70071,9209 tháng
CSTB25052,170 (0.00%)5,40039,750-25046,5109 tháng
CTCB25041,430 (0.00%)27,8503,35033,08012 tháng
CVHM25031,910100 (+5.52%)19,60046,9504,95055,37015 tháng
CVNM25041,46050 (+3.55%)30062,200-2,80073,7609 tháng
CVPB25041,510 (0.00%)380,70019,600-40024,53015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2026
Ngày đáo hạn:09/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:24,500
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành