Mở cửa1,140
Cao nhất1,140
Thấp nhất1,120
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY880
KLGD9,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn256
Giá CK cơ sở26,000
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **31,280
S-X *1,500
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 9,200 |
25/04/2025 | 1,110 | -10 (-0.89%) | 9,700 |
24/04/2025 | 1,120 | -50 (-4.27%) | 65,200 |
23/04/2025 | 1,170 | 130 (+12.50%) | 55,800 |
22/04/2025 | 1,040 | -80 (-7.14%) | 80,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 700 | (0.00%) | 407,100 | 29,500 | ACBS | 12 tháng | |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 1,000 | 29,300 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2406 | 200 | -30 (-13.04%) | 10,400 | -1,979 | 28,979 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 1,590 | 70 (+4.61%) | 23,700 | 2,000 | 27,180 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,230 | 90 (+7.89%) | 232,300 | 2,000 | 26,460 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,640 | 60 (+3.80%) | 902,500 | 29,280 | SSI | 10 tháng | |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 9,200 | 1,500 | 31,280 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 880 | -620 (-41.33%) | 83,900 | -400 | 28,160 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 | 1,000 | 29,320 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 7,100 | 23,950 | -2,350 | 29,000 | 9 tháng |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 2,400 | 109,500 | -48,500 | 165,800 | 12 tháng |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 128,800 | 25,650 | -2,150 | 31,320 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 65,400 | 23,700 | 900 | 27,960 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 37,700 | 60,900 | -100 | 69,940 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,870 | -70 (-3.61%) | 62,800 | 39,250 | -750 | 45,610 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 9,200 | 26,000 | 1,500 | 31,280 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 91,400 | 58,500 | 16,500 | 65,380 | 15 tháng |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 57,500 | -7,500 | 70,220 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 60,200 | 16,550 | -3,450 | 22,550 | 15 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |