Chứng quyền TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CTCB2504)

CW TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01

1,130

20 (+1.80%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa1,140

Cao nhất1,140

Thấp nhất1,120

Cao nhất NY1,490

Thấp nhất NY880

KLGD9,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn256

Giá CK cơ sở26,000

Giá thực hiện24,500

Hòa vốn **31,280

S-X *1,500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2504: CTCB2505 CTCB2502 CTCB2501 CTCB2506 CVPB2507
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20251,13020 (+1.80%)9,200
25/04/20251,110-10 (-0.89%)9,700
24/04/20251,120-50 (-4.27%)65,200
23/04/20251,170130 (+12.50%)55,800
22/04/20251,040-80 (-7.14%)80,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB2403700 (0.00%)407,10029,500ACBS12 tháng
CTCB2404860 (0.00%)1,00029,300MBS9 tháng
CTCB2406200-30 (-13.04%)10,400-1,97928,979KIS7 tháng
CTCB25011,59070 (+4.61%)23,7002,00027,180VPBankS7 tháng
CTCB25021,23090 (+7.89%)232,3002,00026,460SSI5 tháng
CTCB25031,64060 (+3.80%)902,50029,280SSI10 tháng
CTCB25041,13020 (+1.80%)9,2001,50031,280BSI12 tháng
CTCB2505880-620 (-41.33%)83,900-40028,160VCI6 tháng
CTCB25061,08020 (+1.89%)27,8001,00029,320HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2505900-80 (-8.16%)7,10023,950-2,35029,0009 tháng
CFPT2505780-30 (-3.70%)2,400109,500-48,500165,80012 tháng
CHPG2506880 (0.00%)128,80025,650-2,15031,32012 tháng
CMBB25051,72040 (+2.38%)65,40023,70090027,96015 tháng
CMWG25051,49050 (+3.47%)37,70060,900-10069,9409 tháng
CSTB25051,870-70 (-3.61%)62,80039,250-75045,6109 tháng
CTCB25041,13020 (+1.80%)9,20026,0001,50031,28012 tháng
CVHM25033,340-260 (-7.22%)91,40058,50016,50065,38015 tháng
CVNM2504870 (0.00%)57,500-7,50070,2209 tháng
CVPB250485010 (+1.19%)60,20016,550-3,45022,55015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2026
Ngày đáo hạn:09/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:24,500
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành