Mở cửa1,430
Cao nhất1,430
Thấp nhất1,430
Cao nhất NY1,470
Thấp nhất NY1,230
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn302
Giá CK cơ sở27,850
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **33,080
S-X *3,350
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 930 | -20 (-2.11%) | 5 : 1 | 26,000 | 1,850 | 30,650 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2404 | 1,370 | (0.00%) | 5 : 1 | 25,000 | 2,850 | 31,850 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTCB2405 | 370 | 80 (+27.59%) | 5 : 1 | 26,868 | 982 | 28,718 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CTCB2406 | 450 | (0.00%) | 5 : 1 | 27,979 | -129 | 30,229 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2501 | 2,640 | (0.00%) | 2 : 1 | 24,000 | 3,850 | 29,280 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CTCB2502 | 2,370 | -20 (-0.84%) | 2 : 1 | 24,000 | 3,850 | 28,740 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CTCB2503 | 2,520 | -20 (-0.79%) | 2 : 1 | 26,000 | 1,850 | 31,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 6 : 1 | 24,500 | 3,350 | 33,080 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,400 | 1,450 | 29,920 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2506 | 1,580 | 120 (+8.22%) | 4 : 1 | 25,000 | 2,850 | 31,320 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 3 : 1 | 26,300 | 26,300 | 30,830 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 | |
CFPT2505 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 10 : 1 | 135,900 | 158,000 | -22,100 | 176,400 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 4 : 1 | 27,800 | 27,800 | 33,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 | |
CMBB2505 | 2,020 | -10 (-0.49%) | 3 : 1 | 24,600 | 22,800 | 1,800 | 28,860 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,820 | -110 (-5.70%) | 6 : 1 | 62,700 | 61,000 | 1,700 | 71,920 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 2,170 | (0.00%) | 3 : 1 | 39,750 | 40,000 | -250 | 46,510 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,850 | 24,500 | 3,350 | 33,080 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 7 : 1 | 46,950 | 42,000 | 4,950 | 55,370 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 1,460 | 50 (+3.55%) | 6 : 1 | 62,200 | 65,000 | -2,800 | 73,760 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 1,510 | (0.00%) | 3 : 1 | 19,600 | 20,000 | -400 | 24,530 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |