Mở cửa1,430
Cao nhất1,430
Thấp nhất1,430
Cao nhất NY1,470
Thấp nhất NY1,230
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn303
Giá CK cơ sở27,850
Giá thực hiện24,500
Hòa vốn **33,080
S-X *3,350
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 1,430 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 1,430 | 10 (+0.70%) | 1,700 |
10/03/2025 | 1,420 | 10 (+0.71%) | 73,100 |
07/03/2025 | 1,410 | 30 (+2.17%) | 1,700 |
06/03/2025 | 1,380 | 10 (+0.73%) | 62,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 930 | -20 (-2.11%) | 41,200 | 1,850 | 30,650 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,370 | (0.00%) | 2,850 | 31,850 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2405 | 370 | 80 (+27.59%) | 9,400 | 982 | 28,718 | KIS | 4 tháng |
CTCB2406 | 450 | (0.00%) | 18,400 | -129 | 30,229 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 2,640 | (0.00%) | 200,600 | 3,850 | 29,280 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 2,370 | -20 (-0.84%) | 664,200 | 3,850 | 28,740 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 2,520 | -20 (-0.79%) | 91,200 | 1,850 | 31,040 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 3,350 | 33,080 | BSI | 12 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 1,450 | 29,920 | VCI | 6 tháng | |
CTCB2506 | 1,580 | 120 (+8.22%) | 100 | 2,850 | 31,320 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 100,300 | 26,300 | 30,830 | 9 tháng | |
CFPT2505 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 167,900 | 135,900 | -22,100 | 176,400 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 18,100 | 27,800 | 33,120 | 12 tháng | |
CMBB2505 | 2,020 | -10 (-0.49%) | 32,500 | 24,600 | 1,800 | 28,860 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,820 | -110 (-5.70%) | 1,200 | 62,700 | 1,700 | 71,920 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,170 | (0.00%) | 5,400 | 39,750 | -250 | 46,510 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 27,850 | 3,350 | 33,080 | 12 tháng | |
CVHM2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 19,600 | 46,950 | 4,950 | 55,370 | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,460 | 50 (+3.55%) | 300 | 62,200 | -2,800 | 73,760 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,510 | (0.00%) | 380,700 | 19,600 | -400 | 24,530 | 15 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 24,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |