Mở cửa840
Cao nhất860
Thấp nhất830
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY750
KLGD79,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn63
Giá CK cơ sở26,050
Giá thực hiện26,400
Hòa vốn **28,120
S-X *-350
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 860 | -640 (-42.67%) | 79,900 |
25/04/2025 | 1,500 | 420 (+38.89%) | 100 |
24/04/2025 | 1,080 | (0.00%) | |
23/04/2025 | 1,080 | 330 (+44%) | 100 |
22/04/2025 | 750 | -400 (-34.78%) | 2,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 690 | -10 (-1.43%) | 345,200 | 50 | 29,450 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 1,050 | 29,300 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2406 | 230 | (0.00%) | 9,900 | -1,929 | 29,129 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 1,530 | 10 (+0.66%) | 18,400 | 2,050 | 27,060 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,240 | 100 (+8.77%) | 112,300 | 2,050 | 26,480 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,640 | 60 (+3.80%) | 900,600 | 50 | 29,280 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 7,200 | 1,550 | 31,280 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 860 | -640 (-42.67%) | 79,900 | -350 | 28,120 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 | 1,050 | 29,320 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 23,950 | -3,450 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 80 | -50 (-38.46%) | 171,800 | 109,900 | -54,100 | 164,640 | 6 tháng |
CHDB2501 | 170 | -40 (-19.05%) | 32,000 | 21,400 | -3,400 | 25,140 | 6 tháng |
CHPG2507 | 350 | -50 (-12.50%) | 45,700 | 25,550 | -4,050 | 30,300 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 12,600 | 23,700 | 675 | 25,113 | 6 tháng |
CMSN2504 | 160 | 30 (+23.08%) | 83,200 | 62,000 | -15,700 | 78,340 | 6 tháng |
CMWG2506 | 450 | 110 (+32.35%) | 163,000 | 60,700 | -6,200 | 68,250 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,640 | -100 (-3.65%) | 1,600 | 39,050 | 950 | 43,380 | 6 tháng |
CTCB2505 | 860 | -640 (-42.67%) | 79,900 | 26,050 | -350 | 28,120 | 6 tháng |
CTPB2501 | 110 | -60 (-35.29%) | 525,700 | 13,550 | -4,150 | 17,810 | 6 tháng |
CVHM2504 | 7,350 | -400 (-5.16%) | 11,400 | 60,500 | 16,000 | 59,200 | 6 tháng |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | 17,450 | -2,941 | 20,891 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 7,760 | (0.00%) | 18,000 | 68,300 | 25,700 | 65,880 | 6 tháng |
CVJC2501 | 210 | -140 (-40%) | 139,200 | 88,200 | -17,900 | 107,360 | 6 tháng |
CVPB2505 | 180 | -290 (-61.70%) | 51,100 | 16,550 | -4,450 | 21,180 | 6 tháng |
CVRE2504 | 4,970 | 510 (+11.43%) | 27,600 | 23,250 | 5,350 | 22,870 | 6 tháng |
CVNM2505 | 170 | -200 (-54.05%) | 17,700 | 57,800 | -10,000 | 68,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,010 |
Giá thực hiện: | 26,400 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |