Chứng quyền TCB/VCI/M/Au/T/A6 (HOSE: CTCB2505)

CW TCB/VCI/M/Au/T/A6

860

-640 (-42.67%)
28/04/2025 14:01

Mở cửa840

Cao nhất860

Thấp nhất830

Cao nhất NY2,000

Thấp nhất NY750

KLGD79,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở26,050

Giá thực hiện26,400

Hòa vốn **28,120

S-X *-350

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTCB2505: CTCB2504 CTCB2501 CTCB2503 CVPB2507 CVPB2508
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TCB/VCI/M/Au/T/A6

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/2025860-640 (-42.67%)79,900
25/04/20251,500420 (+38.89%)100
24/04/20251,080 (0.00%)
23/04/20251,080330 (+44%)100
22/04/2025750-400 (-34.78%)2,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (TCB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTCB2403690-10 (-1.43%)345,2005029,450ACBS12 tháng
CTCB2404860 (0.00%)1,05029,300MBS9 tháng
CTCB2406230 (0.00%)9,900-1,92929,129KIS7 tháng
CTCB25011,53010 (+0.66%)18,4002,05027,060VPBankS7 tháng
CTCB25021,240100 (+8.77%)112,3002,05026,480SSI5 tháng
CTCB25031,64060 (+3.80%)900,6005029,280SSI10 tháng
CTCB25041,13020 (+1.80%)7,2001,55031,280BSI12 tháng
CTCB2505860-640 (-42.67%)79,900-35028,120VCI6 tháng
CTCB25061,08020 (+1.89%)27,8001,05029,320HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506500 (0.00%)23,950-3,45028,4006 tháng
CFPT250680-50 (-38.46%)171,800109,900-54,100164,6406 tháng
CHDB2501170-40 (-19.05%)32,00021,400-3,40025,1406 tháng
CHPG2507350-50 (-12.50%)45,70025,550-4,05030,3006 tháng
CMBB25061,200-100 (-7.69%)12,60023,70067525,1136 tháng
CMSN250416030 (+23.08%)83,20062,000-15,70078,3406 tháng
CMWG2506450110 (+32.35%)163,00060,700-6,20068,2506 tháng
CSTB25062,640-100 (-3.65%)1,60039,05095043,3806 tháng
CTCB2505860-640 (-42.67%)79,90026,050-35028,1206 tháng
CTPB2501110-60 (-35.29%)525,70013,550-4,15017,8106 tháng
CVHM25047,350-400 (-5.16%)11,40060,50016,00059,2006 tháng
CVIB2503520 (0.00%)17,450-2,94120,8916 tháng
CVIC25037,760 (0.00%)18,00068,30025,70065,8806 tháng
CVJC2501210-140 (-40%)139,20088,200-17,900107,3606 tháng
CVPB2505180-290 (-61.70%)51,10016,550-4,45021,1806 tháng
CVRE25044,970510 (+11.43%)27,60023,2505,35022,8706 tháng
CVNM2505170-200 (-54.05%)17,70057,800-10,00068,4806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TCB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,010
Giá thực hiện:26,400
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành