Mở cửa1,580
Cao nhất1,580
Thấp nhất1,580
Cao nhất NY1,590
Thấp nhất NY1,210
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn224
Giá CK cơ sở27,850
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **31,320
S-X *2,850
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 930 | -20 (-2.11%) | 5 : 1 | 26,000 | 1,850 | 30,650 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2404 | 1,370 | (0.00%) | 5 : 1 | 25,000 | 2,850 | 31,850 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTCB2405 | 370 | 80 (+27.59%) | 5 : 1 | 26,868 | 982 | 28,718 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CTCB2406 | 450 | (0.00%) | 5 : 1 | 27,979 | -129 | 30,229 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2501 | 2,640 | (0.00%) | 2 : 1 | 24,000 | 3,850 | 29,280 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CTCB2502 | 2,370 | -20 (-0.84%) | 2 : 1 | 24,000 | 3,850 | 28,740 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CTCB2503 | 2,520 | -20 (-0.79%) | 2 : 1 | 26,000 | 1,850 | 31,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 6 : 1 | 24,500 | 3,350 | 33,080 | BSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,400 | 1,450 | 29,920 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2506 | 1,580 | 120 (+8.22%) | 4 : 1 | 25,000 | 2,850 | 31,320 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,310 | -90 (-3.75%) | 2 : 1 | 27,800 | 27,000 | 800 | 31,620 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,580 | 120 (+8.22%) | 4 : 1 | 27,850 | 25,000 | 2,850 | 31,320 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 2 : 1 | 18,300 | 17,000 | 1,300 | 20,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |