Mở cửa1,040
Cao nhất1,080
Thấp nhất1,040
Cao nhất NY1,590
Thấp nhất NY690
KLGD27,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn178
Giá CK cơ sở26,050
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **29,320
S-X *1,050
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 |
25/04/2025 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 387,200 |
24/04/2025 | 1,050 | -60 (-5.41%) | 136,200 |
23/04/2025 | 1,110 | 90 (+8.82%) | 108,000 |
22/04/2025 | 1,020 | -20 (-1.92%) | 414,800 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 690 | -10 (-1.43%) | 345,200 | 50 | 29,450 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 1,050 | 29,300 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2406 | 230 | (0.00%) | 9,900 | -1,929 | 29,129 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 1,530 | 10 (+0.66%) | 18,400 | 2,050 | 27,060 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 1,240 | 100 (+8.77%) | 112,300 | 2,050 | 26,480 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 1,640 | 60 (+3.80%) | 900,600 | 50 | 29,280 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 7,200 | 1,550 | 31,280 | BSI | 12 tháng |
CTCB2505 | 860 | -640 (-42.67%) | 79,900 | -350 | 28,120 | VCI | 6 tháng |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 | 1,050 | 29,320 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 54,100 | 25,550 | -1,450 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 | 26,050 | 1,050 | 29,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,890 | (0.00%) | 23,250 | 6,250 | 22,780 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 23/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 21/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |