Mở cửa1,580
Cao nhất1,580
Thấp nhất1,580
Cao nhất NY1,590
Thấp nhất NY1,210
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn225
Giá CK cơ sở27,850
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **31,320
S-X *2,850
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 1,580 | 120 (+8.22%) | 100 |
11/03/2025 | 1,460 | -130 (-8.18%) | 100 |
10/03/2025 | 1,590 | 110 (+7.43%) | 900 |
07/03/2025 | 1,480 | (0.00%) | 68,000 |
06/03/2025 | 1,480 | -10 (-0.67%) | 13,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2403 | 930 | -20 (-2.11%) | 41,200 | 1,850 | 30,650 | ACBS | 12 tháng |
CTCB2404 | 1,370 | (0.00%) | 2,850 | 31,850 | MBS | 9 tháng | |
CTCB2405 | 370 | 80 (+27.59%) | 9,400 | 982 | 28,718 | KIS | 4 tháng |
CTCB2406 | 450 | (0.00%) | 18,400 | -129 | 30,229 | KIS | 7 tháng |
CTCB2501 | 2,640 | (0.00%) | 200,600 | 3,850 | 29,280 | VPBankS | 7 tháng |
CTCB2502 | 2,370 | -20 (-0.84%) | 664,200 | 3,850 | 28,740 | SSI | 5 tháng |
CTCB2503 | 2,520 | -20 (-0.79%) | 91,200 | 1,850 | 31,040 | SSI | 10 tháng |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 3,350 | 33,080 | BSI | 12 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 1,450 | 29,920 | VCI | 6 tháng | |
CTCB2506 | 1,580 | 120 (+8.22%) | 100 | 2,850 | 31,320 | HCM | 9 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,310 | -90 (-3.75%) | 12,600 | 27,800 | 800 | 31,620 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,580 | 120 (+8.22%) | 100 | 27,850 | 2,850 | 31,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 200 | 18,300 | 1,300 | 20,540 | 9 tháng |
CK cơ sở: | TCB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (HOSE: TCB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 23/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 21/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |