Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,410
Thấp nhất NY10
KLGD35,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,000
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **42,040
S-X *-17,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2403 | 520 | (0.00%) | 3 : 1 | 17,500 | -1,450 | 19,060 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTPB2404 | 20 | -10 (-33.33%) | 4 : 1 | 17,888 | -1,838 | 17,968 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CTPB2405 | 240 | -20 (-7.69%) | 4 : 1 | 18,999 | -2,949 | 19,959 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2501 | 880 | 80 (+10%) | 1 : 1 | 17,700 | -1,650 | 18,580 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,300 | -10 (-0.43%) | 2 : 1 | 27,700 | 27,000 | 700 | 31,600 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,460 | -120 (-7.59%) | 4 : 1 | 27,300 | 25,000 | 2,300 | 30,840 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 1,940 | 170 (+9.60%) | 2 : 1 | 18,800 | 17,000 | 1,800 | 20,880 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |