Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,410
Thấp nhất NY10
KLGD35,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở25,000
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **42,040
S-X *-17,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2403 | 20 | -10 (-33.33%) | 3 : 1 | 17,500 | -4,000 | 17,560 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTPB2405 | 60 | -10 (-14.29%) | 4 : 1 | 18,999 | -5,499 | 19,239 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2501 | 110 | -60 (-35.29%) | 1 : 1 | 17,700 | -4,200 | 17,810 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 2 : 1 | 25,650 | 27,000 | -1,350 | 29,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 4 : 1 | 26,000 | 25,000 | 1,000 | 29,320 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 2 : 1 | 23,100 | 17,000 | 6,100 | 23,980 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |