Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,440
Thấp nhất NY10
KLGD540,500
NN mua60
NN bán-
KLCPLH3,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,900
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **42,020
S-X *-15,100
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2403 | 20 | 10 (+100%) | 3 : 1 | 17,500 | -3,450 | 17,560 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTPB2405 | 40 | -20 (-33.33%) | 4 : 1 | 18,999 | -4,949 | 19,159 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2501 | 130 | -10 (-7.14%) | 1 : 1 | 17,700 | -3,650 | 17,830 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2502 | 1,270 | 20 (+1.60%) | 2 : 1 | 14,000 | 50 | 16,540 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |