Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,440
Thấp nhất NY10
KLGD540,500
NN mua60
NN bán-
KLCPLH3,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở26,900
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **42,020
S-X *-15,100
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2403 | 20 | 10 (+100%) | 79,000 | -3,450 | 17,560 | MBS | 6 tháng |
CTPB2405 | 40 | -20 (-33.33%) | 66,000 | -4,949 | 19,159 | KIS | 7 tháng |
CTPB2501 | 130 | -10 (-7.14%) | 144,700 | -3,650 | 17,830 | VCI | 6 tháng |
CTPB2502 | 1,270 | 20 (+1.60%) | 137,400 | 50 | 16,540 | HCM | 9 tháng |
CK cơ sở: | TPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 18/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,700 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |