Mở cửa1,020
Cao nhất1,070
Thấp nhất920
Cao nhất NY1,650
Thấp nhất NY280
KLGD78,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,450
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **18,629
S-X *1,609
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTPB2405 | 30 | -10 (-25%) | 4 : 1 | 18,999 | -3,911 | 17,823 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2501 | 200 | 20 (+11.11%) | 1 : 1 | 17,700 | -2,700 | 16,686 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2502 | 1,480 | 10 (+0.68%) | 2 : 1 | 14,000 | 749 | 15,810 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 280 | 30 (+12%) | 2 : 1 | 24,800 | 27,400 | -2,600 | 27,960 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 8 : 1 | 126,300 | 164,000 | -37,700 | 164,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHDB2501 | 180 | 30 (+20%) | 2 : 1 | 22,200 | 24,800 | -2,600 | 25,160 | HDB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2507 | 290 | 10 (+3.57%) | 2 : 1 | 26,150 | 29,600 | -3,450 | 30,180 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2506 | 1,370 | -10 (-0.72%) | 1.74 : 1 | 24,500 | 23,025 | 1,475 | 25,409 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2504 | 130 | (0.00%) | 4 : 1 | 62,300 | 77,700 | -15,400 | 78,220 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2506 | 630 | 90 (+16.67%) | 3 : 1 | 64,000 | 66,900 | -2,900 | 68,790 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2506 | 1,790 | (0.00%) | 2 : 1 | 40,000 | 38,100 | 1,900 | 41,680 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2505 | 1,820 | 100 (+5.81%) | 2 : 1 | 29,850 | 26,400 | 3,450 | 30,040 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2501 | 200 | 20 (+11.11%) | 1 : 1 | 13,800 | 17,700 | -2,700 | 16,686 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2504 | 8,470 | 60 (+0.71%) | 2 : 1 | 60,400 | 44,500 | 15,900 | 61,440 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIB2503 | 550 | -20 (-3.51%) | 1 : 1 | 18,350 | 21,200 | -2,041 | 20,920 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2503 | 12,230 | 490 (+4.17%) | 3 : 1 | 79,800 | 42,600 | 37,200 | 79,290 | VIC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVJC2501 | 130 | -10 (-7.14%) | 6 : 1 | 93,000 | 106,100 | -13,100 | 106,880 | VJC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2505 | 330 | 110 (+50%) | 1 : 1 | 18,900 | 21,000 | -2,100 | 21,330 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2504 | 6,850 | -220 (-3.11%) | 1 : 1 | 24,700 | 17,900 | 6,800 | 24,750 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVNM2505 | 130 | (0.00%) | 4 : 1 | 56,200 | 67,800 | -9,282 | 65,984 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |