Chứng quyền TPB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CTPB2301)

CW TPB/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

920

-130 (-12.38%)
03/08/2023 15:00

Mở cửa1,020

Cao nhất1,070

Thấp nhất920

Cao nhất NY1,650

Thấp nhất NY280

KLGD78,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,450

Giá thực hiện26,000

Hòa vốn **18,629

S-X *1,609

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTPB2301: AGR CTM CVHM2215 FPTCAPITAL MTSH
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền TPB/VCSC/M/Au/T/A1

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CTPB240530-10 (-25%)4 : 118,999-3,91117,823KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTPB250120020 (+11.11%)1 : 117,700-2,70016,686VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB25021,48010 (+0.68%)2 : 114,00074915,810HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB250628030 (+12%)2 : 124,80027,400-2,60027,960ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2506100 (0.00%)8 : 1126,300164,000-37,700164,800FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB250118030 (+20%)2 : 122,20024,800-2,60025,160HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG250729010 (+3.57%)2 : 126,15029,600-3,45030,180HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,370-10 (-0.72%)1.74 : 124,50023,0251,47525,409MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN2504130 (0.00%)4 : 162,30077,700-15,40078,220MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG250663090 (+16.67%)3 : 164,00066,900-2,90068,790MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25061,790 (0.00%)2 : 140,00038,1001,90041,680STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25051,820100 (+5.81%)2 : 129,85026,4003,45030,040TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB250120020 (+11.11%)1 : 113,80017,700-2,70016,686TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25048,47060 (+0.71%)2 : 160,40044,50015,90061,440VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB2503550-20 (-3.51%)1 : 118,35021,200-2,04120,920VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC250312,230490 (+4.17%)3 : 179,80042,60037,20079,290VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501130-10 (-7.14%)6 : 193,000106,100-13,100106,880VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2505330110 (+50%)1 : 118,90021,000-2,10021,330VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25046,850-220 (-3.11%)1 : 124,70017,9006,80024,750VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505130 (0.00%)4 : 156,20067,800-9,28265,984VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh