Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CTPB2305)

CW.TPB.KIS.M.CA.T.06

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/07/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,090

Thấp nhất NY10

KLGD290,500

NN mua247,400

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,550

Giá thực hiện19,333

Hòa vốn **18,851

S-X *-1,262

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CTPB2305: CHPG2337 cshb2304 CSTB2331 CVRE2318
Trending: VIC (110.304) - HPG (109.629) - FPT (109.300) - MBB (100.480) - VCB (85.704)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.06

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTPB240550 (0.00%)100-4,46117,897KIS7 tháng
CTPB2501160-10 (-5.88%)128,500-4,45017,860VCI6 tháng
CTPB25021,270-10 (-0.78%)66,400-75016,540HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)117,400-41,292163,4107 tháng
CHPG241260 (0.00%)119,10025,650-5,68331,5737 tháng
CMBB2409290-40 (-12.12%)197,50024,650-4,23830,3387 tháng
CMSN240850 (0.00%)10063,200-22,47886,1787 tháng
CMWG2410170 (0.00%)5,40063,600-7,17772,4777 tháng
CSHB24031,360 (0.00%)41,50013,4001,06715,0537 tháng
CSTB2413810-50 (-5.81%)131,40041,2501,57142,9197 tháng
CTCB240684010 (+1.20%)54,00030,2002,22132,1797 tháng
CTPB240550 (0.00%)10013,250-4,46117,8977 tháng
CVHM24113,700-160 (-4.15%)21,60068,70018,14569,0557 tháng
CVIC24078,540-760 (-8.17%)4,90092,90043,90191,6997 tháng
CVPB241250 (0.00%)11,20018,200-3,97422,2727 tháng
CVRE24101,04070 (+7.22%)198,50025,7503,86226,0487 tháng
CFPT2509790-30 (-3.66%)5,000117,400-22,599159,7498 tháng
CFPT251092040 (+4.55%)282,500117,400-36,599176,99911 tháng
CHDB250228010 (+3.70%)442,10022,150-2,29425,5644 tháng
CHDB2503300-30 (-9.09%)102,80022,150-3,40526,7556 tháng
CHDB2504430-50 (-10.42%)283,50022,150-4,51628,3868 tháng
CHDB2505680-90 (-11.69%)81,10022,150-5,62730,49711 tháng
CHPG2511220-20 (-8.33%)166,70025,650-3,23829,7684 tháng
CHPG2512310-10 (-3.13%)7,00025,650-4,23831,1286 tháng
CHPG2513330-60 (-15.38%)159,10025,650-5,23832,2087 tháng
CHPG2514470 (0.00%)5,10025,650-6,01633,5468 tháng
CHPG2515450 (0.00%)444,10025,650-6,57234,0229 tháng
CHPG2516560-10 (-1.75%)24,40025,650-7,46135,35111 tháng
CMSN2505250-40 (-13.79%)174,70063,200-10,13375,8334 tháng
CMSN2506440-40 (-8.33%)15,20063,200-12,35579,9556 tháng
CMSN2507450-60 (-11.76%)50063,200-14,79982,4997 tháng
CMSN2508470-60 (-11.32%)2,40063,200-16,57784,4778 tháng
CMSN2509600 (0.00%)63,200-18,79987,9999 tháng
CMSN2510620-100 (-13.89%)1,206,60063,200-20,19989,59911 tháng
CMWG2507800-50 (-5.88%)106,60063,600-3,06674,6668 tháng
CMWG2508800-50 (-5.88%)69,90063,600-9,39980,99911 tháng
CSHB250287020 (+2.35%)222,50013,4001,00114,1394 tháng
CSHB2503940-110 (-10.48%)87,20013,40060114,6796 tháng
CSHB25041,040-60 (-5.45%)716,90013,400115,4798 tháng
CSHB25051,260-50 (-3.82%)806,20013,400-39916,31911 tháng
CSSB2501140 (0.00%)29,70018,600-2,07821,2384 tháng
CSSB2502250-10 (-3.85%)7,70018,600-2,63422,2346 tháng
CSSB2503310 (0.00%)16,90018,600-3,74523,5858 tháng
CSSB250451010 (+2%)107,00018,600-4,52325,16311 tháng
CSTB2507950-30 (-3.06%)160,80041,2501,25143,7994 tháng
CSTB25081,240-60 (-4.62%)104,00041,25025145,9596 tháng
CSTB25091,110-40 (-3.48%)1,70041,250-1,74947,4397 tháng
CSTB25101,120-80 (-6.67%)16,00041,250-2,74948,4798 tháng
CSTB25111,200-10 (-0.83%)23,00041,250-3,74949,7999 tháng
CSTB25121,320-60 (-4.35%)9,50041,250-4,74951,27911 tháng
CVHM25053,840-280 (-6.80%)79,80068,70018,70169,1994 tháng
CVHM25063,920-280 (-6.67%)14,00068,70017,58970,7116 tháng
CVHM25073,740-190 (-4.83%)28,70068,70015,36772,0337 tháng
CVHM25083,650-70 (-1.88%)6,90068,70014,25672,6948 tháng
CVHM25093,530-150 (-4.08%)26,70068,70012,03474,3169 tháng
CVIC25047,930 (0.00%)92,90038,45694,0944 tháng
CVIC25057,740-210 (-2.64%)37,40092,90037,34594,2556 tháng
CVIC25067,490-490 (-6.14%)5,70092,90035,12395,2277 tháng
CVIC25077,410-380 (-4.88%)13,40092,90034,01295,9388 tháng
CVIC25087,230-180 (-2.43%)23,20092,90031,90197,1499 tháng
CVJC2502230-30 (-11.54%)58,60087,500-12,499102,2994 tháng
CVJC2503300-10 (-3.23%)74,10087,500-22,499112,9996 tháng
CVNM250618010 (+5.88%)41,60055,300-10,25566,9954 tháng
CVNM250732030 (+10.34%)10,00055,300-12,47770,3376 tháng
CVNM2508450 (0.00%)81,00055,300-14,69973,5998 tháng
CVNM2509610-30 (-4.69%)78,30055,300-16,69976,87911 tháng
CVPB2507460-80 (-14.81%)9,80018,200-1,91921,0154 tháng
CVPB2508480-20 (-4%)128,80018,200-2,89322,0276 tháng
CVPB2509680-60 (-8.11%)2,00018,200-3,86623,3908 tháng
CVPB2510910-70 (-7.14%)16,40018,200-4,84024,81211 tháng
CVRE25061,760110 (+6.67%)586,50025,7506,75126,0394 tháng
CVRE25071,75070 (+4.17%)2,70025,7505,86226,8886 tháng
CVRE25081,68070 (+4.35%)14,30025,7504,86227,6087 tháng
CVRE25091,62090 (+5.88%)254,40025,7504,19528,0358 tháng
CVRE25101,550100 (+6.90%)149,50025,7503,63928,3119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/07/2024
Ngày đáo hạn:05/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.8922 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:19,333
Giá TH điều chỉnh:18,812
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành