Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CTPB2306)

CW.TPB.KIS.M.CA.T.07

Ngừng giao dịch

770

70 (+10%)
03/10/2024 15:06

Mở cửa750

Cao nhất900

Thấp nhất750

Cao nhất NY2,820

Thấp nhất NY100

KLGD309,600

NN mua82,500

NN bán190,100

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,500

Giá thực hiện19,888

Hòa vốn **17,395

S-X *1,356

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (140.635) - FPT (136.338) - MBB (114.711) - VIC (96.267) - TCB (87.068)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.TPB.KIS.M.CA.T.07

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (TPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CTPB24055010 (+25%)8,600-4,11117,897KIS7 tháng
CTPB2501200 (0.00%)18,800-2,90016,686VCI6 tháng
CTPB25021,420-60 (-4.05%)176,10054915,698HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720080 (+66.67%)52,500121,000-37,692163,6587 tháng
CHPG241270 (0.00%)115,20025,800-5,53331,6137 tháng
CMBB2409340-50 (-12.82%)193,10024,650-44926,5767 tháng
CMSN240860 (0.00%)13,00062,500-23,17886,2787 tháng
CMWG241024020 (+9.09%)211,50063,800-6,97773,1777 tháng
CSHB24031,290-200 (-13.42%)172,10013,4502,33413,4427 tháng
CSTB2413660-120 (-15.38%)870,20039,80012142,3197 tháng
CTCB2406560-20 (-3.45%)49,70029,4501,47130,7797 tháng
CTPB24055010 (+25%)8,60013,600-4,11117,8977 tháng
CVHM24111,870170 (+10%)19,70058,0007,44559,9057 tháng
CVIC24076,170-10 (-0.16%)18,50080,00031,00179,8497 tháng
CVPB241230-20 (-40%)520,50018,050-4,12422,2337 tháng
CVRE2410820-50 (-5.75%)81,80024,5002,61225,1687 tháng
CFPT2509910-140 (-13.33%)28,400121,000-18,999162,7498 tháng
CFPT25101,060-100 (-8.62%)55,200121,000-32,999180,49911 tháng
CHDB2502300-30 (-9.09%)139,70021,950-2,49425,6444 tháng
CHDB2503340-40 (-10.53%)23,10021,950-3,60526,9156 tháng
CHDB2504480-30 (-5.88%)22,10021,950-4,71628,5868 tháng
CHDB2505750-70 (-8.54%)29,30021,950-5,82730,77711 tháng
CHPG2511240-30 (-11.11%)73,10025,800-3,08829,8484 tháng
CHPG2512390-10 (-2.50%)57,30025,800-4,08831,4486 tháng
CHPG2513410-40 (-8.89%)18,00025,800-5,08832,5287 tháng
CHPG251452010 (+1.96%)1,50025,800-5,86633,7468 tháng
CHPG2515500-40 (-7.41%)100,70025,800-6,42234,2229 tháng
CHPG2516610-40 (-6.15%)14,10025,800-7,31135,55111 tháng
CMSN2505240-60 (-20%)347,40062,500-10,83375,7334 tháng
CMSN2506410-90 (-18%)6,00062,500-13,05579,6556 tháng
CMSN2507510 (0.00%)62,500-15,49983,0997 tháng
CMSN2508530-30 (-5.36%)75,70062,500-17,27785,0778 tháng
CMSN2509510-40 (-7.27%)150,10062,500-19,49987,0999 tháng
CMSN2510630-60 (-8.70%)88,10062,500-20,89989,69911 tháng
CMWG2507830-30 (-3.49%)6,00063,800-2,86674,9668 tháng
CMWG2508850-20 (-2.30%)35,60063,800-9,19981,49911 tháng
CSHB2502870-60 (-6.45%)90,20013,4501,05114,1394 tháng
CSHB25031,030-80 (-7.21%)764,50013,45065114,8596 tháng
CSHB25041,100-80 (-6.78%)390,60013,4505115,5998 tháng
CSHB25051,360-30 (-2.16%)120,80013,450-34916,51911 tháng
CSSB2501200-40 (-16.67%)79,00019,000-1,67821,4784 tháng
CSSB2502330-60 (-15.38%)189,10019,000-2,23422,5546 tháng
CSSB2503410-40 (-8.89%)398,50019,000-3,34523,9858 tháng
CSSB2504600-40 (-6.25%)1,00019,000-4,12325,52311 tháng
CSTB2507810-120 (-12.90%)51,00039,800-19943,2394 tháng
CSTB25081,180 (0.00%)39,800-1,19945,7196 tháng
CSTB2509980-120 (-10.91%)9,50039,800-3,19946,9197 tháng
CSTB25101,110 (0.00%)39,800-4,19948,4398 tháng
CSTB25111,160 (0.00%)39,800-5,19949,6399 tháng
CSTB25121,230-120 (-8.89%)10,60039,800-6,19950,91911 tháng
CVHM25052,100180 (+9.38%)9,90058,0008,00160,4994 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)58,0006,88965,4116 tháng
CVHM25072,12040 (+1.92%)10058,0004,66763,9337 tháng
CVHM25082,150160 (+8.04%)7,50058,0003,55665,1948 tháng
CVHM25092,090160 (+8.29%)5,20058,0001,33467,1169 tháng
CVIC25045,280100 (+1.93%)27,20080,00025,55680,8444 tháng
CVIC25055,390110 (+2.08%)109,40080,00024,44582,5056 tháng
CVIC25065,18060 (+1.17%)1,10080,00022,22383,6777 tháng
CVIC25075,190130 (+2.57%)50080,00021,11284,8388 tháng
CVIC25085,000130 (+2.67%)11,30080,00019,00185,9999 tháng
CVJC2502390-60 (-13.33%)405,60090,000-9,999103,8994 tháng
CVJC2503460-50 (-9.80%)162,50090,000-19,999114,5996 tháng
CVNM2506240-50 (-17.24%)756,80056,200-7,11465,1684 tháng
CVNM2507390-30 (-7.14%)264,20056,200-9,26068,4736 tháng
CVNM2508590-40 (-6.35%)60,80056,200-11,40672,1658 tháng
CVNM250972010 (+1.41%)5,10056,200-13,33775,10111 tháng
CVPB2507510-80 (-13.56%)8,90018,050-2,06921,1124 tháng
CVPB2508520-80 (-13.33%)14,10018,050-3,04322,1056 tháng
CVPB2509760 (0.00%)18,050-4,01623,5468 tháng
CVPB2510920-70 (-7.07%)90,30018,050-4,99024,83111 tháng
CVRE25061,490120 (+8.76%)141,90024,5005,50124,9594 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,5004,61225,2086 tháng
CVRE25081,42090 (+6.77%)50024,5003,61226,5687 tháng
CVRE25091,370120 (+9.60%)250,10024,5002,94527,0358 tháng
CVRE25101,34090 (+7.20%)327,90024,5002,38927,4719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:TPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Tiên Phong (HOSE: TPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.6235 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:19,888
Giá TH điều chỉnh:16,144
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành